BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ
(Bảng giá áp dụng từ ngày 30/09/2024 đến khi có thông báo mới)
LƯU Ý : GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ ÁP DỤNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TĂNG THÊM 25%
GIÁ DỊCH VỤ CHƯA BAO GỒM THUỐC, VẬT TƯ TRONG PHẪU THUẬT, GIÁ BẢO HIỂM THEO QUY ĐỊNH NHÀ NƯỚC
(BỆNH VIỆN CHƯA TIẾP NHẬN TRƯỜNG HỢP KHÁM CHỮA BỆNH BHYT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DƯỚI 16 TUỔI)
STT | PHÂN LOẠI | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | |
TỪ | ĐẾN | |||||
I | KHÁM BỆNH | |||||
1 | KHÁM CẤP CỨU | Khám cấp cứu | Lần | 500,000 | 500,000 | 33,200 |
2 | Phụ thu khám cấp cứu (BN từ khoa khám bệnh chuyển qua khám cấp cứu) | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
3 | KHÁM THEO CHUYÊN KHOA | Khám Da liễu | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 |
4 | Khám Mắt | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
5 | Khám Ngoại | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
6 | Khám chuyên khoa ngoại tiết niệu | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
7 | Khám Nhi | Lần | 400,000 | 400,000 | 33,200 | |
8 | Khám nhũ | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
9 | Khám Nội | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
10 | Khám Nội tiết | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
11 | Khám Nội tim mạch | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
12 | Khám Phụ sản + Khám vú | Lần | 450,000 | 450,000 | 33,200 | |
13 | Khám Phụ sản | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
14 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
15 | Khám Tai mũi họng | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
16 | Khám Ung bướu | Lần | 300,000 | 300,000 | 33,200 | |
17 | Khám bệnh chuyên khoa CTCH | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
18 | KHÁM SỨC KHỎE | Khám bệnh nghề nghiệp | Lần | 300,000 | 300,000 | - |
19 | Khám sức khỏe đi học | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
20 | Khám sức khỏe đi làm | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
21 | KHÁM CHUYÊN GIA | Khám chuyên gia | Lần | 300,000 | 500,000 | - |
22 | Khám chuyên gia ngoài giờ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
23 | HỘI CHẨN | Hội chẩn | Lần | 800,000 | 800,000 | - |
24 | Hội chẩn chuyên gia | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | |
25 | Hội chẩn GS, PGS | Lần | 2,300,000 | 2,300,000 | - | |
26 | Khám bệnh nốt dầu | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
27 | KTV tham gia hội chẩn điều chỉnh máy tạo nhịp tim | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
28 | KHÁM KHÁC | Khám tiền mê | Lần | 150,000 | 150,000 | - |
29 | Khám tiền mê [Nội soi tiêu hóa] | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
30 | Dịch vụ khám tư vấn | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
II | XÉT NGHIỆM | |||||
1 | XN SINH HÓA | Định lượng Amylase (niệu)* | Lần | 55,000 | 55,000 | - |
2 | Định lượng Cortisol (niệu)* | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
3 | Định lượng Ferritin | Lần | 175,000 | 175,000 | 82,000 | |
4 | Đạm niệu 24h* | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
5 | Micro Albumin niệu | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
6 | Định lượng Amoniac NH3* | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
7 | Định lượng Lactat (Acid Lactic)* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
8 | Ceton* | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
9 | Định lượng Folate* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
10 | Định lượng vitamin B12* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
11 | Định lượng Catecholamin* (nước tiểu 24h +HCL) | Lần | 805,000 | 805,000 | - | |
12 | Điện giải (Na,K,Cl) Niệu* | Lần | 130,000 | 130,000 | - | |
13 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)* | Lần | 655,000 | 655,000 | - | |
14 | Xét nghiệm AMH* | Lần | 720,000 | 720,000 | - | |
15 | Xét nghiệm Androgen* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
16 | Độ bão hòa transferrin* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
17 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc* (VIII) | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
18 | Định lượng Glucose | Lần | 45,000 | 45,000 | 21,800 | |
19 | Định lượng HbA1c | Lần | 185,000 | 185,000 | 102,000 | |
20 | Định lượng Acid Uric | Lần | 60,000 | 60,000 | 21,800 | |
21 | Định lượng Urê (Urea/Serum) | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
22 | Định lượng Creatinin | Lần | 55,000 | 55,000 | 21,800 | |
23 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | Lần | 55,000 | 55,000 | 21,800 | |
24 | Đo hoạt độ AST (GOT) | Lần | 55,000 | 55,000 | 21,800 | |
25 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | Lần | 60,000 | 60,000 | 19,500 | |
26 | Định lượng Bilirubin toàn phần | Lần | 70,000 | 70,000 | 21,800 | |
27 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | Lần | 70,000 | 70,000 | 21,800 | |
28 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
29 | Định lượng Albumin | Lần | 60,000 | 60,000 | 21,800 | |
30 | Định lượng Protein toàn phần | Lần | 70,000 | 70,000 | 21,800 | |
31 | Định lượng Cholesterol toàn phần | Lần | 75,000 | 75,000 | 27,300 | |
32 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 75,000 | 75,000 | 27,300 | |
33 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 75,000 | 75,000 | - | |
34 | Định lượng Triglycerid | Lần | 75,000 | 75,000 | 27,300 | |
35 | Đo hoạt độ Amylase | Lần | 70,000 | 70,000 | 21,800 | |
36 | Đo hoạt độ CK* (Creatine kinase) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
37 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
38 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) | Lần | 170,000 | 170,000 | 27,300 | |
39 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
40 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sensitivity) | Lần | 175,000 | 175,000 | - | |
41 | Định lượng ASO* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
42 | Định lượng RF (Rheumatoid Factor) | Lần | 120,000 | 120,000 | 38,200 | |
43 | Calci Total | Lần | 70,000 | 70,000 | 13,000 | |
44 | Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca) | Lần | 115,000 | 115,000 | 29,500 | |
45 | Định lượng Ethanol (cồn)* | Lần | 145,000 | 145,000 | - | |
46 | Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ | Lần | 70,000 | 70,000 | 21,800 | |
47 | Định lượng Insulin* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
48 | Định lượng Insulin sau ăn 2 giờ* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
49 | Định lượng Peptide C lúc đói* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
50 | Định lượng Peptide C sau ăn 2h* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
51 | Định lượng Phospho* | Lần | 65,000 | 65,000 | - | |
52 | Định lượng Mg* | Lần | 65,000 | 65,000 | - | |
53 | VLDL - Cholesterol | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
54 | Định lượng Apo A1* (Apolipoprotein A1) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
55 | Định lượng Apo B* (Apolipoprotein B) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
56 | Lipid | Lần | 65,000 | 65,000 | - | |
57 | Đo hoạt độ Lipase* | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
58 | A/G* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
59 | HCO3-/RA* (Reserve Alka line) | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
60 | Xét nghiệm G6-PD/Blood* | Lần | 165,000 | 165,000 | - | |
61 | Định lượng Pre-albumin (máu)* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
62 | Định lượng Vancomycin* | Lần | 705,000 | 705,000 | - | |
63 | Định lượng Phospho* (niệu) | Lần | 65,000 | 65,000 | - | |
64 | Định lượng Myoglobin* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
65 | Xét nghiệm Acetaminophen* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
66 | Xét nghiệm Cytokin* | Lần | 2,005,000 | 2,005,000 | - | |
67 | Xét nghiệm định lượng Kẽm trong máu* (ZINC) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
68 | Urea/Fluid* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
69 | Creatinin/Fluid* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
70 | Urea/Urine* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
71 | Globulin* | Lần | 35,000 | 35,000 | - | |
72 | Cu* (Urine/ ICP-MS) | Lần | 1,070,000 | 1,070,000 | - | |
73 | Định lượng HLA bằng kỹ thuật PCR-SSO độ phân giải cao cho 1 locus* | Lần | 2,365,000 | 2,365,000 | - | |
74 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex** | Lần | 5,495,000 | 5,495,000 | - | |
75 | Anti Xa* | Lần | 330,000 | 330,000 | - | |
76 | AMA - M2* | Lần | 195,000 | 195,000 | - | |
77 | Định lượng Beta 2 Microglobulin* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
78 | Tacrolimus* | Lần | 735,000 | 735,000 | - | |
79 | Đo áp lực thẩm thấu máu* | Lần | 260,000 | 260,000 | - | |
80 | Ca/Urine 24h (Calci niệu)* | Lần | 26,000 | 26,000 | - | |
81 | Định lượng Calci ion hóa | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
82 | Định tính Protein Bence -jones [niệu]* | Lần | 35,000 | 35,000 | - | |
83 | Protein/ Random Urine [Niệu]* | Lần | 35,000 | 35,000 | - | |
84 | Định lượng Alpha1 Antitrypsin* | Lần | 65,000 | 65,000 | - | |
85 | Copper (Cu) (Đồng tự do)* | Lần | 80,000 | 80,000 | - | |
86 | XN HUYẾT HỌC | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 115,000 | 115,000 | 47,500 |
87 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 65,000 | 65,000 | 35,600 | |
88 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 115,000 | 115,000 | 40,200 | |
89 | Phản ứng hòa hợp có sử dụng Globulin người ( kỹ thuật Scangel/Gelcard ) trên máy bán tự động | Lần | 265,000 | 265,000 | 76,900 | |
90 | Định lượng yếu tố 5* (Factor 5) | Lần | 335,000 | 335,000 | - | |
91 | Định lượng hoạt tính men ADAMTS 13* | Lần | 3,435,000 | 3,435,000 | - | |
92 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh [IX]* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
93 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh [XI]* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
94 | Định nhóm máu của túi máu tại khoa xét nghiệm (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
95 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (tiểu cầu, huyết tương) | Lần | 60,000 | 60,000 | 21,200 | |
96 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu ( khối hồng cầu, bạch cầu) | Lần | 60,000 | 60,000 | 23,700 | |
97 | Xét nghiệm ACT* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
98 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi* | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
99 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [TMHH]* | Lần | 550,000 | 550,000 | - | |
100 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)[BV TMHH]* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
101 | Định lượng EPO (Erythropoietin)* | Lần | 260,000 | 260,000 | - | |
102 | XN MIỄN DỊCH | Định lượng GH* | Lần | 225,000 | 225,000 | - |
103 | IGF 1* (Insulin like Growth Factor I) | Lần | 225,000 | 225,000 | - | |
104 | Free metanephrine* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
105 | DHEA. SO4* | Lần | 185,000 | 185,000 | - | |
106 | Định lượng ADH* (Anti Diuretic Hormone) | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
107 | Định lượng IgE* | Lần | 165,000 | 165,000 | - | |
108 | Coombs gián tiếp | Lần | 190,000 | 190,000 | - | |
109 | Coombs trực tiếp | Lần | 190,000 | 190,000 | - | |
110 | Xét nghiệm Haptoglobin* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
111 | PCR - HPV* (định tính) | Lần | 275,000 | 275,000 | - | |
112 | Xét nghiệm Leptospira IgM* | Lần | 185,000 | 185,000 | - | |
113 | Xét nghiệm Leptospira IgG* | Lần | 185,000 | 185,000 | - | |
114 | Epinephrine* (Adrenalin) | Lần | 785,000 | 785,000 | - | |
115 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 85,000 | 85,000 | 32,800 | |
116 | Điện di huyết sắc tố* | Lần | 405,000 | 405,000 | - | |
117 | HBV-DNA Genotype* | Lần | 1,405,000 | 1,405,000 | - | |
118 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
119 | Định lượng Pro BNP (NT-ProBNP) | Lần | 570,000 | 570,000 | 414,000 | |
120 | Anti HBc (IgM)* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
121 | Anti HBc total miễn dịch tự động* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
122 | Pepsinogen 1 - 2* (Phát hiện sớm ung thư dạ dày) | Lần | 605,000 | 605,000 | - | |
123 | Double test* | Lần | 405,000 | 405,000 | - | |
124 | Triple Test* | Lần | 405,000 | 405,000 | - | |
125 | Định lượng Anti CCP* | Lần | 355,000 | 355,000 | - | |
126 | PCR Lao* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
127 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | Lần | 160,000 | 160,000 | 92,900 | |
128 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
129 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
130 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
131 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
132 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | Lần | 200,000 | 200,000 | 92,900 | |
133 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | Lần | 200,000 | 200,000 | 87,500 | |
134 | Định lượng Cyfra 21- 1 | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
135 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | Lần | 255,000 | 255,000 | - | |
136 | HBeAb miễn dịch tự động* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
137 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 165,000 | 165,000 | 77,300 | |
138 | HBsAb miễn dịch tự động | Lần | 165,000 | 165,000 | 119,000 | |
139 | Anti HCV miễn dịch tự động | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
140 | HBV Realtime PCR ( định lượng Abbott)* | Lần | 1,205,000 | 1,205,000 | - | |
141 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | Lần | 160,000 | 160,000 | 60,100 | |
142 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | Lần | 95,000 | 95,000 | 65,600 | |
143 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | Lần | 130,000 | 130,000 | 65,600 | |
144 | Định lượng TRAb* (TSH Receptor Antibodies) | Lần | 525,000 | 525,000 | - | |
145 | Định lượng Cortisol | Lần | 145,000 | 145,000 | 92,900 | |
146 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
147 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone)* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
148 | Định lượng Prolactin* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
149 | Định lượng Testosteron* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
150 | Định lượng Estradiol* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
151 | Định lượng Progesterone* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
152 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | Lần | 215,000 | 215,000 | - | |
153 | HBc IgM miễn dịch tự động* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
154 | HBeAg miễn dịch tự động* | Lần | 165,000 | 165,000 | - | |
155 | Định lượng TPO -Ab* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
156 | HCV-RNA Realtime PCR ( định lượng Abbott)* | Lần | 1,605,000 | 1,605,000 | - | |
157 | HCV Genotype* (Sequencing) | Lần | 1,205,000 | 1,205,000 | - | |
158 | Định lượng tim mạch Troponin I -hs* | Lần | 255,000 | 255,000 | - | |
159 | Xét nghiệm FSH* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
160 | HCC RISK* (dịch vụ chuyển) | Lần | 1,405,000 | 1,405,000 | - | |
161 | Định lượng Vitamin D Total* (25 - Hydroxyvitamin) | Lần | 395,000 | 395,000 | - | |
162 | Định lương Acid Forlic* | Lần | 185,000 | 185,000 | - | |
163 | Định lượng hGH* (Human Growth Hormone) | Lần | 175,000 | 175,000 | - | |
164 | PTH* (Parathyroid Hormone) (iPTH) | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
165 | Định lượng Protein C* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
166 | Định lượng Protein S* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
167 | Anti thrombin III (AT III)* | Lần | 255,000 | 255,000 | - | |
168 | HIV Miễn dịch tự động | Lần | 220,000 | 220,000 | - | |
169 | Xét nghiệm Influenza virus A,B Real - time PCR* | Lần | 1,755,000 | 1,755,000 | - | |
170 | Định lượng Catecholamin* | Lần | 665,000 | 665,000 | - | |
171 | Định lượng Aldosterol* | Lần | 555,000 | 555,000 | - | |
172 | Tìm kháng thể kháng HIV* (HIV Khẳng định) | Lần | 405,000 | 405,000 | - | |
173 | Xét nghiệm Điện Di Miễn Dịch Kappa, Lambda light chains (Immunofixation electrophoresis) (Định tính, qualitative)* | Lần | 1,005,000 | 1,005,000 | - | |
174 | Định lượng FLC Kappa & Lambda* (Free light chains type Kappa & Lambda) | Lần | 1,505,000 | 1,505,000 | - | |
175 | Định lượng Syphilis* | Lần | 145,000 | 145,000 | - | |
176 | Xét nghiệm Prolactin* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
177 | Xét nghiệm Heroin/Morphin* [Blood] (Elisa) | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
178 | Xét nghiệm Serodia* | Lần | 175,000 | 175,000 | - | |
179 | Xét nghiệm HEV IgG* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
180 | Xét nghiệm HEV IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
181 | Xét nghiệm Homocysteine Total* | Lần | 265,000 | 265,000 | - | |
182 | Xét nghiệm C3* (Complement) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
183 | Xét nghiệm C4* (Complement) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
184 | Xét nghiệm Methyl SEPT9* (ung thư đại trực tràng) | Lần | 4,605,000 | 4,605,000 | - | |
185 | Xét nghiệm CF-DNA ENV** (ung thư vòm hầu) | Lần | 3,305,000 | 3,305,000 | - | |
186 | Xét nghiệm IgA/Blood* | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
187 | Xét nghiệm Acetyl Cholinesterase* (CHE) | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
188 | Xét nghiệm Anti Smith* | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
189 | Xét nghiệm Measles IgG* (Sởi) | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
190 | Xét nghiệm Measles IgM* (Sởi) | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
191 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương* (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)[CR] | Lần | 655,000 | 655,000 | - | |
192 | Định lượng tim mạch Troponin T hs (TnT - hs) | Lần | 255,000 | 255,000 | - | |
193 | Xét nghiệm Pro GRP* (Pro Gastrin Releasing Peptide) (K phổi không tế bào nhỏ) | Lần | 395,000 | 395,000 | - | |
194 | Xét nghiệm Acetylcholine receptor Ab* | Lần | 555,000 | 555,000 | - | |
195 | Xét nghiệm HLA B27* | Lần | 1,005,000 | 1,005,000 | - | |
196 | Xét nghiệm HBcrAg* (Fuji) | Lần | 655,000 | 655,000 | - | |
197 | Xét nghiệm HBsAg Định lượng siêu nhạy* (Fuji) | Lần | 330,000 | 330,000 | - | |
198 | Xét nghiệm Ceruloplasmine* (đồng kết hợp protein) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
199 | Xét nghiệm LKM-1* (IFT) | Lần | 265,000 | 265,000 | - | |
200 | Xét nghiệm SMA* (IFT) | Lần | 265,000 | 265,000 | - | |
201 | Xét nghiệm ANA test* (Elisa) | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
202 | Xét nghiệm CD4/CD8* | Lần | 525,000 | 525,000 | - | |
203 | IgG/ Blood* | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
204 | Xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis quantiferon* | Lần | 2,165,000 | 2,165,000 | - | |
205 | Xét nghiệm SHBG* (Sex Hormone Binding Globulin) | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
206 | Xét nghiệm định lượng Renin* (Active Renin) | Lần | 355,000 | 355,000 | - | |
207 | Vitamin B6* | Lần | 1,685,000 | 1,685,000 | - | |
208 | Metanephrine* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
209 | Metanephrine nước tiểu* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
210 | Anti Thyroglobulin* | Lần | 175,000 | 175,000 | - | |
211 | Xét nghiệm EBV-VCA IgA* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
212 | Dị ứng Rida Allergy 44 Panel* | Lần | 1,195,000 | 1,195,000 | - | |
213 | Dị ứng Rida Allergy 72 Panel* | Lần | 1,410,000 | 1,410,000 | - | |
214 | Interleukin 6* (IL6) | Lần | 590,000 | 590,000 | - | |
215 | Định lượng kháng thể Sar-CoV2S* | Lần | 355,000 | 355,000 | - | |
216 | Xét nghiệm DCP* (PIVKA II) | Lần | 725,000 | 725,000 | - | |
217 | Điện di protein huyết thanh* | Lần | 405,000 | 405,000 | - | |
218 | Điện di miễn dịch huyết thanh* | Lần | 265,000 | 265,000 | - | |
219 | Định lượng β2 microglobulin* [Máu] | Lần | 225,000 | 225,000 | - | |
220 | Định lượng Pro-calcitonin | Lần | 425,000 | 425,000 | - | |
221 | Định lượng Tg* (Thyroglobuline) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
222 | Anti - HAV (IgG)* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
223 | Anti - HAV (IgM)* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
224 | Anti - HAV (total)* | Lần | 255,000 | 255,000 | - | |
225 | ROMA* (HE4+ CA125) | Lần | 455,000 | 455,000 | - | |
226 | Xét nghiệm EBV IgG* | Lần | 225,000 | 225,000 | - | |
227 | Xét nghiệm EBV IgM* | Lần | 225,000 | 225,000 | - | |
228 | Xét nghiệm Chlamydia - pneumoniae IgM* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
229 | Xét nghiệm Chlamydia - pneumoniae IgG* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
230 | Xét nghiệm Candida IgM* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
231 | Xét nghiệm Candida IgG* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
232 | Xét nghiệm Anti GAD* | Lần | 460,000 | 460,000 | - | |
233 | HBsAg (Abbott, Roche ) (Đ.lượng, quantitative)* | Lần | 460,000 | 460,000 | - | |
234 | Xét nghiệm Anti SCL-70* | Lần | 485,000 | 485,000 | - | |
235 | Viêm não tự miễn (Autoimmune Encephalitis)** | Lần | 3,305,000 | 3,305,000 | - | |
236 | ANA PROFILE 23 IgG* | Lần | 2,165,000 | 2,165,000 | - | |
237 | HP test IgG (Helicobater Pylori)* | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
238 | HP test IgM (Helicobater Pylori)* | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
239 | ANA-8-Profile (Elisa)* | Lần | 1,445,000 | 1,445,000 | - | |
240 | ANCA IFT/ Kidney Screening (p- ANCA+c- ANCA)* | Lần | 785,000 | 785,000 | - | |
241 | Anti - Bglycoprotein IgG* | Lần | 785,000 | 785,000 | - | |
242 | Anti - Bglycoprotein IgM* | Lần | 785,000 | 785,000 | - | |
243 | Phát hiện kháng đông lupus* (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | Lần | 590,000 | 590,000 | - | |
244 | Điện di miễn dịch cố định (BV TM-HH)* | Lần | 1,740,000 | 1,740,000 | - | |
245 | CD25 hòa tan** | Lần | 4,780,000 | 4,780,000 | - | |
246 | Xét nghiệm Chlamydia trachomatis IgM* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
247 | Xét nghiệm Chlamydia trachomatis IgG* | Lần | 325,000 | 325,000 | - | |
248 | HBV DNA* (Đ.tính, qualitative) | Lần | 325,000 | 325,000 | - | |
249 | CMV DNA Quantitative* | Lần | 935,000 | 935,000 | - | |
250 | Aspergillus Galactomannan* | Lần | 845,000 | 845,000 | - | |
251 | Angiotensin Converting Enzyme (ACE)* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
252 | Panel 7 loại kháng thể ganglioside lớp IgM (GM1, GM2,GM3, GD1a, GD1b, GT1b, GQ1b)* | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
253 | Panel 7 loại kháng thể ganglioside lớp IgG (GM1, GM2,GM3, GD1a, GD1b, GT1b, GQ1b)* | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
254 | Aqua Porin Protein - 4 và MOG (IFT) (Xét nghiệm kháng thể AQP4 và MOG)** | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | - | |
255 | XN NƯỚC TIỂU | Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 70,000 | 70,000 | 27,800 |
256 | Cặn lắng nước tiểu | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
257 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 60,000 | 60,000 | - | |
258 | Cặn lắng ADDIS* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
259 | TEST NHANH | H. Pylori ( test nhanh ) | Lần | 160,000 | 160,000 | - |
260 | HIV Ab (test nhanh) | Lần | 95,000 | 95,000 | - | |
261 | Test SD Syphillis ( test nhanh ) | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
262 | Dengue virus NS1Ag ( test nhanh ) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
263 | Dengue virus IgM/IgG ( test nhanh ) | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
264 | Morphine nước tiểu | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
265 | MET strip (methamphetamine)* | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
266 | Định tính Amphetamine (test nhanh)* | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
267 | Định tính Marijuana* ( test nhanh ) | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
268 | DOA Multi 4 Drug (Morphine-THC-MET-MDMA) | Lần | 480,000 | 480,000 | - | |
269 | Xét nghiệm chất gây nghiện (MOP, MET, MDMA,THC) [nước tiểu] | Lần | 425,000 | 425,000 | - | |
270 | HBsAg (test nhanh) | Lần | 110,000 | 110,000 | - | |
271 | HBeAg ( test nhanh ) | Lần | 90,000 | 90,000 | 61,700 | |
272 | Anti HCV (test nhanh) | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
273 | Định tính beta hCG (test nhanh) | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
274 | Troponin I (test nhanh) | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
275 | XN KÝ SINH TRÙNG | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 70,000 | 70,000 | 37,900 |
276 | Tiền lao phổi IGRAs* | Lần | 2,055,000 | 2,055,000 | - | |
277 | RPR-Roche* (VDRL/RPR) | Lần | 75,000 | 75,000 | - | |
278 | Widal* | Lần | 130,000 | 130,000 | - | |
279 | Soi – Nhuộm Gram | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
280 | Soi tươi huyết trắng | Lần | 80,000 | 80,000 | - | |
281 | Taenia sp/ Cysticercus (sán dải heo ) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
282 | Fasciola sp IgG (Sán lá gan) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
283 | S.Stercoralis IgG (Giun lươn ) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
284 | Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
285 | T.Spiralis IgM (Giun xoắn)* | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
286 | E.Histolytica | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
287 | Rubella IgG* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
288 | Rubella IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
289 | Toxocara sp IgG (Giun chó mèo) | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
290 | Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa) | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
291 | T.Spiralis IgG (Giun xoắn) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
292 | Toxoplasma IgM* (Toxoplasma gondii) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
293 | Toxoplasma IgG* (Toxoplasma gondii) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
294 | Clonorchis sinensis IgM* (Sán lá gan nhỏ) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
295 | Clonorchis sinensis IgG* (Sán lá gan nhỏ) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
296 | Echinococcus IgM* (Sán dải chó) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
297 | Echinococcus IgG (Sán dải chó) | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
298 | Gnathostoma IgG* (sán đầu gai) | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
299 | Cấy tìm BK từ môi trường Ogawa* | Lần | 215,000 | 215,000 | - | |
300 | Soi tươi | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
301 | Xét nghiệm vi ký sinh Paragonimus IgG* (Sán lá phổi) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
302 | Sero Filariasis* (Giun chỉ) | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
303 | Schistosoma* (Sán máng) | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
304 | HSV 1.2 IgM* | Lần | 335,000 | 335,000 | - | |
305 | HSV 1.2 IgG* | Lần | 335,000 | 335,000 | - | |
306 | CMV IgG* | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
307 | CMV IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
308 | Soi tươi phân tìm KST đường ruột | Lần | 110,000 | 110,000 | - | |
309 | Cấy kháng sinh đồ kỵ khí* | Lần | 1,505,000 | 1,505,000 | - | |
310 | PCR chlamy dia + gonorhoeae* | Lần | 285,000 | 285,000 | - | |
311 | Quai bị - Mumps IgM* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
312 | Quai bị - Mumps IgG* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
313 | PCR HSV (định tính và xác định genotype Herpes simplex virus)* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
314 | PCR Lao nước tiểu* | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
315 | Amibe (Entamoeba histolytica) | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
316 | Kỹ thuật phân tử LPA* (LINEPROBE ASSAY) | Lần | 1,155,000 | 1,155,000 | - | |
317 | Virus Varicella Zoster* (VZV) thủy đậu IgM | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
318 | Virus Varicella Zoster* (VZV) thủy đậu IgG | Lần | 305,000 | 305,000 | - | |
319 | Tay chân miệng Enterovirus IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
320 | Tay chân miệng Enterovirus IgG* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
321 | Anti Cardiolipin IgG* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
322 | Anti Cardiolipin IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
323 | Anti ds DNA* (Anti -double stranded DNA) | Lần | 265,000 | 265,000 | - | |
324 | Anti phospholipid IgG* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
325 | Anti phospholipid IgM* | Lần | 205,000 | 205,000 | - | |
326 | Cấy tìm BK từ môi trường MGIT (đàm, dịch)* | Lần | 715,000 | 715,000 | - | |
327 | Nhuộm ZIEHL _NEELSEN (BK Đàm) | Lần | 110,000 | 110,000 | - | |
328 | XN TẾ BÀO | Pap'smear* (phết tế bào cổ tử cung) | Lần | 255,000 | 255,000 | - |
329 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy* | Lần | 525,000 | 525,000 | - | |
330 | Sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh (bao gồm GPB) [TDT]* | Lần | 1,995,000 | 1,995,000 | - | |
331 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh* - [ĐHYD] | Lần | 1,595,000 | 1,595,000 | - | |
332 | Xét nghiệm phết tế bào âm đạo* (Liqui Prep) | Lần | 555,000 | 555,000 | - | |
333 | Novaprep pap* | Lần | 505,000 | 505,000 | - | |
334 | Cotest* (Novaprep pap + HPV Cobas) | Lần | 1,005,000 | 1,005,000 | - | |
335 | HPV Cobas Roche* | Lần | 605,000 | 605,000 | - | |
336 | ThinPrep Pap* | Lần | 505,000 | 505,000 | - | |
337 | ThinPrep Pap + HPV Cobas* | Lần | 1,005,000 | 1,005,000 | - | |
338 | Max - Prep Pap's test* | Lần | 375,000 | 375,000 | - | |
339 | Xét nghiệm PathTezt Pap* | Lần | 530,000 | 530,000 | - | |
340 | Đột biến gen - ALK** | Lần | 6,605,000 | 6,605,000 | - | |
341 | Đột biến gen - EGFR** | Lần | 4,955,000 | 4,955,000 | - | |
342 | Đột biến gen - ROS1** | Lần | 6,605,000 | 6,605,000 | - | |
343 | Factor V Leiden* (APC Resistance V) | Lần | 335,000 | 335,000 | - | |
344 | Pb/ blood* (Chì/máu) | Lần | 455,000 | 455,000 | - | |
345 | Định lượng IgG* | Lần | 315,000 | 315,000 | - | |
346 | Định lượng IgA* | Lần | 315,000 | 315,000 | - | |
347 | Đột biến gen - IDH1** | Lần | 3,305,000 | 3,305,000 | - | |
348 | Đột biến gen - IDH2** | Lần | 3,305,000 | 3,305,000 | - | |
349 | Đột biến gen - TP53** | Lần | 6,605,000 | 6,605,000 | - | |
350 | Đột biến gen - TERT** | Lần | 3,305,000 | 3,305,000 | - | |
351 | Định lượng IgM* | Lần | 315,000 | 315,000 | - | |
352 | Đột biến gen - HER2** | Lần | 6,605,000 | 6,605,000 | - | |
353 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – ROS1** | Lần | 3,855,000 | 3,855,000 | - | |
354 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PD-L1** | Lần | 3,855,000 | 3,855,000 | - | |
355 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PAX8* | Lần | 1,445,000 | 1,445,000 | - | |
356 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PAX2* | Lần | 1,445,000 | 1,445,000 | - | |
357 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MSI (Gồm 4 dấu ấn)** | Lần | 5,505,000 | 5,505,000 | - | |
358 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MAMMAGLOBIN A* | Lần | 1,445,000 | 1,445,000 | - | |
359 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – HER2* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
360 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – dấu ấn TB* | Lần | 2,405,000 | 2,405,000 | - | |
361 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – ALK** | Lần | 4,405,000 | 4,405,000 | - | |
362 | XN DỊCH SINH HỌC | Dịch : ADA* | Lần | 255,000 | 255,000 | - |
363 | Dịch : Albumin* | Lần | 40,000 | 40,000 | - | |
364 | Dịch : LDH | Lần | 170,000 | 170,000 | - | |
365 | Dịch : Amylase* | Lần | 55,000 | 55,000 | - | |
366 | Xét nghiệm nuôi cấy + kháng sinh đồ : Nấm* | Lần | 435,000 | 435,000 | - | |
367 | Xét nghiệm Sinh hóa dịch khác* : màu, độ đục, trong [Protein (dịch), Glucose (dịch), Clo(dịch) ] | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
368 | Xét nghiệm Sinh hóa dịch não tủy* : màu, độ đục, trong [Protein (dịch), Glucose (dịch), Lactat/CSF, Clo(dịch) ] | Lần | 155,000 | 155,000 | - | |
369 | Xét nghiệm tế bào dịch* : [RBC (dịch), WBC (dịch), Lym, Gran] | Lần | 130,000 | 130,000 | - | |
370 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương* (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)[CR] | Lần | 605,000 | 605,000 | - | |
371 | XN ĐÔNG MÁU | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 80,000 | 80,000 | 65,300 |
372 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 100,000 | 100,000 | 41,500 | |
373 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I) bằng máy tự động | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
374 | Định lượng D-Dimer | Lần | 420,000 | 420,000 | 260,000 | |
375 | TCK tổng hợp* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
376 | Khẳng định kháng đông lupus* (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | Lần | 975,000 | 975,000 | - | |
377 | Định lượng yếu tố XII* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
378 | TQ hỗn hợp* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
379 | XN KHÁC | Giải trình tự gen** (C_kit) | Lần | 10,200,000 | 10,200,000 | - |
380 | Phết máu ngoại biên | Lần | 110,000 | 110,000 | - | |
381 | Xét nghiệm hồng cầu lưới* (bằng máy đếm laser) | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
382 | Xét nghiệm độc chất bằng phương pháp sắc kí* | Lần | 1,805,000 | 1,805,000 | - | |
383 | Xét nghiệm Khí máu động mạch* | Lần | 360,000 | 360,000 | - | |
384 | Xét nghiệm ANA test* (Anti nuclear Ab) | Lần | 125,000 | 125,000 | - | |
385 | Xét nghiệm khí máu Troponin I* | Lần | 505,000 | 505,000 | - | |
386 | Đột biến GEN BRAF** | Lần | 4,955,000 | 4,955,000 | - | |
387 | Xét nghiệm EPREP* | Lần | 655,000 | 655,000 | - | |
388 | Xét nghiệm tủy đồ* | Lần | 1,345,000 | 1,345,000 | - | |
389 | Đột biến GEN NRAS** | Lần | 5,505,000 | 5,505,000 | - | |
390 | Đột biến GEN MSI** | Lần | 12,605,000 | 12,605,000 | - | |
391 | Cấy - Kháng sinh đồ vi khuẩn H.pylori dạ dày [Mẫu nội soi dạ dày -Nam Khoa]* | Lần | 1,305,000 | 1,305,000 | - | |
392 | Đột biến GEN KRAS** | Lần | 5,505,000 | 5,505,000 | - | |
393 | NIPT 24* | Lần | 6,505,000 | 6,505,000 | - | |
394 | NIPT 5* | Lần | 4,505,000 | 4,505,000 | - | |
395 | NIPT 3* | Lần | 3,705,000 | 3,705,000 | - | |
396 | Xét nghiệm Mucin test* | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
397 | Test thở C14O2 tìm H.Pylori* | Lần | 800,000 | 800,000 | - | |
398 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 268,000 | 268,000 | 67,800 | |
399 | Xét nghiệm uPCR* (Protein/ Creatinin Urine random) | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
400 | Hô hấp ký + test giãn phế quản* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
401 | XN SINH HỌC PHÂN TỬ | Xét nghiệm sinh học phân tử* (mẫu đơn) | Lần | 500,000 | 500,000 | - |
402 | Xét nghiệm Diagsure* | Lần | 7,155,000 | 7,155,000 | - | |
403 | PCR Candida* | Lần | 865,000 | 865,000 | - | |
404 | JAK2V617F mutation* | Lần | 2,975,000 | 2,975,000 | - | |
405 | Bệnh nhược cơ (Myasthenia Gravis) (IFT) (Musk Ab & AchR-E)* | Lần | 2,595,000 | 2,595,000 | - | |
406 | EBV- DNA* | Lần | 910,000 | 910,000 | - | |
407 | XN VI SINH | PCR Clostridium Difficile* | Lần | 635,000 | 635,000 | - |
408 | RMP Xpert* | Lần | 1,235,000 | 1,235,000 | - | |
409 | Soi nhuộm huyết trắng | Lần | 160,000 | 160,000 | - | |
410 | Soi tươi tìm nấm | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
411 | PCR Pneumocystic jiroveci (định tính)* | Lần | 365,000 | 365,000 | - | |
412 | PCR Rickettsia (định tính)* | Lần | 575,000 | 575,000 | - | |
413 | Angiostrongylus cantonensis IgG* (Giun tròn) | Lần | 95,000 | 95,000 | - | |
414 | Angiostrongylus cantonensis IgM* (Giun tròn) | Lần | 105,000 | 105,000 | - | |
415 | Influenza virus A,B (test nhanh) | Lần | 110,000 | 110,000 | - | |
416 | PCR RTI (phát hiện tác nhân gây nhiễm khuẩn hô hấp)* | Lần | 3,375,000 | 3,375,000 | - | |
417 | PCR phát hiện tác nhân gây viêm màng não* | Lần | 3,375,000 | 3,375,000 | - | |
418 | PCR Virus JC (Virus John Cunningham)* | Lần | 575,000 | 575,000 | - | |
419 | PCR BSI (phát hiện tác nhân gây nhiễm khuẩn huyết)* | Lần | 3,375,000 | 3,375,000 | - | |
420 | Cấy tìm BK từ môi trường MGIT (mô sinh thiết)* | Lần | 785,000 | 785,000 | - | |
421 | Cấy tìm BK từ môi trường MGIT (phân)* | Lần | 1,145,000 | 1,145,000 | - | |
422 | PCR Mycoplasma pneumoniae (định tính)* | Lần | 360,000 | 360,000 | - | |
423 | PCR Legionella pneumophila* | Lần | 570,000 | 570,000 | - | |
424 | PCR Chlamydia pneumoniae* | Lần | 360,000 | 360,000 | - | |
425 | FISH- HER2 [TDT]** | Lần | 8,200,000 | 8,200,000 | - | |
426 | Định danh ký sinh trùng* | Lần | 65,000 | 65,000 | - | |
427 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm máu * | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
428 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm nước tiểu * | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
429 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm phân * | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
430 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm đàm * | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
431 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm dịch não tủy * | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
432 | Cấy - Kháng sinh đồ bệnh phẩm dịch cơ thể* | Lần | 240,000 | 240,000 | - | |
433 | PCR - VZV (Varicella Zoster Virus - Thủy đậu)* | Lần | 430,000 | 430,000 | - | |
434 | XN PHÂN | Xét nghiệm Calprotectin /Stool* (Liaison) | Lần | 905,000 | 905,000 | - |
435 | XN GIẢI PHẪU BỆNH | Giải phẫu bệnh [TDT]* | Lần | 605,000 | 605,000 | - |
436 | Tế bào học nước tiểu* (Cytology) | Lần | 605,000 | 605,000 | - | |
437 | Dịch tế bào : Cellblock* | Lần | 435,000 | 435,000 | - | |
438 | Dịch tế bào : PCR lao* | Lần | 220,000 | 220,000 | - | |
439 | Giải phẫu bệnh* - ĐHYD | Lần | 1,705,000 | 1,705,000 | - | |
440 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MLH2* | Lần | 1,805,000 | 1,805,000 | - | |
441 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MSH1* | Lần | 1,805,000 | 1,805,000 | - | |
442 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MSH6* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
443 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PMS2* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
444 | Cotesting (EASYPREP + cobas HPV)* | Lần | 1,080,000 | 1,080,000 | - | |
445 | EASYPREP* | Lần | 495,000 | 495,000 | - | |
446 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – TTF1 [CR]* | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | |
447 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – GATA 3* | Lần | 2,360,000 | 2,360,000 | - | |
448 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CDK2* | Lần | 2,360,000 | 2,360,000 | - | |
449 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MMR (Gồm 4 dấu ấn)** | Lần | 5,500,000 | 5,500,000 | - | |
450 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) [BV TMHH]* | Lần | 3,185,000 | 3,185,000 | - | |
451 | Nhuộm AFB [ĐHYD]* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
452 | Nhuộm PAS [ĐHYD]* | Lần | 505,000 | 505,000 | - | |
453 | Nhuộm GMS [ĐHYD]* | Lần | 440,000 | 440,000 | - | |
454 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CHROMOGRANIN* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
455 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – SYNAPTOPHYSIN* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
456 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – P63* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
457 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PSA* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
458 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD10* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
459 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD99* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
460 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD68* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
461 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD138* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
462 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – LCA* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
463 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PLAP* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
464 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – SMA* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
465 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – GLUT 1* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
466 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CALRETININ* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
467 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – THYROGLOBULIN* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
468 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – EMA* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
469 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – ACTIN* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
470 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – GLYBICAN-3* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
471 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – AFP* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
472 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MLH1* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
473 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – MSH2* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
474 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD117* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
475 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – KI67* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
476 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – PR* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
477 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – ER* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
478 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD20* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
479 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD3* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
480 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CK* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
481 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – NSE* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
482 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – DESMINE* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
483 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – VIMENTIN* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
484 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – P40* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
485 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – GFAP* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
486 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – HMB45* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
487 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – P53* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
488 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – S100* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
489 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CEA* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
490 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – BCL2* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
491 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – DOG1* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
492 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD4* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
493 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD8* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
494 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD79A* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
495 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CA125* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
496 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CK7* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
497 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD34* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
498 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CA19-9* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
499 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CK20* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
500 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD56* [TDT] | Lần | 895,000 | 895,000 | - | |
501 | Cellprep + HPV [TDT]* | Lần | - | #N/A | - | |
502 | Giải phẫu bệnh da (Làm bằng PAS, TRICHROM, SILVE) [TDT]* | Lần | 1,440,000 | 1,440,000 | - | |
503 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – NAPSIN A* [TDT] | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | |
504 | Xét nghiệm hóa mô miễn dịch – CD38* | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | |
505 | XN CHỐNG ĐỘC | Methanol* | Lần | 780,000 | 780,000 | - |
506 | Xét nghiệm Heroin/ Morphin, DOA Multi 4 Drug (Morphin- THC – MET- MDMA)[Máu]* | Lần | 780,000 | 780,000 | - | |
507 | KHÁC | Phí gửi nắp hộp sọ ở ngân hàng mô | Lần | 405,000 | 405,000 | - |
508 | Gói xét nghiệm PCR RT SARS-COV-2 (mẫu đơn) | Gói | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
III | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||||
1 | XQUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 |
2 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
3 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
4 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
5 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
6 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
7 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
8 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
9 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
10 | Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng (một bên) | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
11 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
12 | Chụp Xquang khớp vai thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
13 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
14 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
15 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
16 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
17 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
18 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
19 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
20 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 190,000 | 190,000 | 125,000 | |
21 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
22 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
23 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
24 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
25 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
26 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
27 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
28 | Chụp Xquang xương gót nghiêng (hai bên) | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
29 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
30 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
31 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
33 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
34 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
35 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
36 | Chụp Xquang Hirtz/ xương gò má | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
37 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
38 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
39 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
40 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
41 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
42 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
43 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
44 | XQ In lại phim (01 tấm) | tấm | 50,000 | 50,000 | - | |
45 | Chụp Xquang EOS 2D* | Lần | 800,000 | 800,000 | - | |
46 | Chụp Xạ xương* | Lần | 2,300,000 | 2,300,000 | - | |
47 | Chụp Xquang phòng mổ- phụ thu | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
48 | Chụp Xquang đường mật qua kehr có cản quang | Lần | 880,000 | 880,000 | 255,000 | |
49 | Chụp nhũ ảnh | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
50 | Chụp Xquang đại tràng có cản quang | Lần | 1,650,000 | 1,650,000 | 279,000 | |
51 | Chụp Xquang KUB | Lần | 190,000 | 190,000 | - | |
52 | Chụp Xquang khung chậu nghiêng | Lần | 190,000 | 190,000 | 68,300 | |
53 | Chụp Xquang thực quản dạ dày có uống thuốc tương phản | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 239,000 | |
54 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng có thuốc cản quang | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | |
55 | Chụp Xquang ruột non có cản quang | Lần | 950,000 | 950,000 | 239,000 | |
56 | Phụ thu Xquang tại giường | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
57 | Chụp có cản quang (đóng thêm) | Lần | 750,000 | 750,000 | - | |
58 | CT-SCANNER | Chụp CT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 |
59 | Chụp CT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
60 | Chụp CT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
61 | Chụp CT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
62 | Chụp CT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
63 | Chụp CT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
64 | Chụp CT xương chi không tiêm thuốc cản quang (chi trên) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
65 | Chụp CT xương chi có tiêm thuốc cản quang (chi trên) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
66 | Chụp CT khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (khớp lớn háng/ gối/vai) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
67 | Chụp CT khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (khớp nhỏ khuỷu/cổ tay/cổ chân/bàn ngón) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
68 | Chụp CT khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (khớp nhỏ khuỷu/cổ tay/cổ chân/bàn ngón) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
69 | Chụp CT hàm mặt không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
70 | Chụp CT hàm mặt có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
71 | Chụp CT sọ não không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
72 | Chụp CT sọ não có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
73 | Chụp CT sọ não không tiêm thuốc cản quang (xoang + sọ) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
74 | Chụp CT sọ não có tiêm thuốc cản quang (xoang + sọ) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
75 | Chụp CT tầng trên ổ bụng thường quy (gồm chụp CT gan, mật, tụy, lách, dạ dày, tá tràng ..) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
76 | Chụp CT tầng trên ổ bụng thường quy có thuốc cản quang (gồm chụp CT gan, mật, tụy, lách, dạ dày, tá tràng ..) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
77 | Chụp CT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
78 | Chụp CT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
79 | Chụp CT mạch máu chi trên | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
80 | Chụp CT mạch máu chi dưới | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
81 | Chụp CT có cản quang (thêm)* | Lần | 750,000 | 750,000 | - | |
82 | Chụp CT mạch vành có cản quang | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 632,000 | |
83 | Chụp CT in ra dia CD | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
84 | Chụp CT mạch máu não có cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
85 | Chụp CT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 643,000 | |
86 | Chụp CT tưới máu não (CT perfusion) | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 643,000 | |
87 | Chụp CT sọ não có dựng hình 3D | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
88 | Chụp CT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | 532,000 | |
89 | Chụp CT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
90 | Chụp CT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 643,000 | |
91 | Chụp CT hốc mắt | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 532,000 | |
92 | Chụp CT hàm mặt có dựng hình 3D | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
93 | Chụp CT phổi độ phân giải cao | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
94 | Chụp CT phổi liều thấp tầm soát u | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | - | |
95 | Chụp CT nội soi ảo cây phế quản | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
96 | Chụp CT động mạch vành, tim** | Lần | 4,400,000 | 4,400,000 | - | |
97 | Chụp CT tính điểm vôi hóa mạch vành | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | - | |
98 | Chụp CT bụng-tiểu khung thường quy | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
99 | Chụp CT tiểu khung thường quy (gồm: chụp CT tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
100 | Chụp CT hệ tiết niệu thường quy | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
101 | Chụp CT tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
102 | Chụp CT hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
103 | Chụp CT gan có dựng hình đường mật | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
104 | Chụp CT tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
105 | Chụp CT ruột non (entero-scan) không dùng sonde | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
106 | Chụp CT ruột non (entero-scan) có dùng sonde | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
107 | Chụp CT đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
108 | Chụp CT động mạch chủ-chậu | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
109 | Chụp CT xương chi không tiêm thuốc cản quang (chi dưới) | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | 532,000 | |
110 | Chụp CT xương chi có tiêm thuốc cản quang (chi dưới) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 643,000 | |
111 | Chụp CT mũi xoang không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 532,000 | |
112 | Chụp CT mũi xoang có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 643,000 | |
113 | Chụp CT họng, thanh quản không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | |
114 | Chụp CT họng, thanh quản có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | - | |
115 | Chụp CT phần mềm không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | - | |
116 | Chụp CT phần mềm có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | - | |
117 | CT In lại phim cũ (01 tấm) | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
118 | Chụp CT tai | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | - | |
119 | Chụp CT động mạch phổi | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | - | |
120 | Chụp CT động mạch chủ ngực | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | - | |
121 | Chụp CT phần mềm vùng cổ có tiêm cản quang | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | - | |
122 | Chụp CT tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp CT tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | - | |
123 | Chụp CT phần mềm vùng cổ | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 | - | |
124 | MRI | Chụp MRI sọ não | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 |
125 | Chụp MRI sọ não có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
126 | Chụp MRI não - mạch não không tiêm chất tương phản (TOF 3D) | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
127 | Chụp MRI não - mạch não có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
128 | Chụp MRI não- mạch não có tiêm chất tương phản có dựng hình | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
129 | Chụp MRI khớp vai | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
130 | Chụp MRI khớp vai có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
131 | Chụp MRI khớp khuỷu | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
132 | Chụp MRI khớp khủyu có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
133 | Chụp MRI khớp cổ tay | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
134 | Chụp MRI khớp cổ tay có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
135 | Chụp MRI khớp ngón tay | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
136 | Chụp MRI khớp ngón tay có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
137 | Chụp MRI xương và tủy xương cánh tay | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
138 | Chụp MRI xương và tủy xương cánh tay có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
139 | Chụp MRI xương và tủy xương cẳng tay | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
140 | Chụp MRI xương và tủy xương cẳng tay có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
141 | Chụp MRI cột sống cổ | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
142 | Chụp MRI cột sống cổ có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
143 | Chụp MRI hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
144 | Chụp MRI hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
145 | Chụp MRI cột sống ngực | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
146 | Chụp MRI cột sống ngực có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
147 | Chụp MRI cột sống thắt lưng- cùng | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
148 | Chụp MRI cột sống thắt lưng - cùng có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
149 | Chụp MRI vùng chậu (gồm: chụp MRI tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
150 | Chụp MRI vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp MRI tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
151 | Chụp MRI khớp háng | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
152 | Chụp MRI khớp háng có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
153 | Chụp MRI xương và tủy xương đùi | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
154 | Chụp MRI xương và tủy xương đùi có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
155 | Chụp MRI khớp gối | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
156 | Chụp MRI khớp gối có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
157 | Chụp MRI xương và tủy xương cẳng chân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
158 | Chụp MRI xương và tủy xương cẳng chân có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
159 | Chụp MRI xương và tủy xương cổ chân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
160 | Chụp MRI xương và tủy xương cổ chân có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
161 | Chụp MRI xương và tủy xương gót | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
162 | Chụp MRI xương và tủy xương gót có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
163 | Chụp MRI xương và tủy xương bàn chân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
164 | Chụp MRI xương và tủy xương bàn chân có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
165 | Chụp MRI xương và tủy xương ngón- chân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
166 | Chụp MRI xương và tủy xương ngón chân có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
167 | MRI tiêm thuốc tương phản từ (thu thêm) | Lần | 750,000 | 750,000 | - | |
168 | MRI chụp không in phim | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | |
169 | MRI in ra đĩa CD | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
170 | In lại MRI phim cũ (01 tấm) | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
171 | Chụp MRI động mạch chi trên* | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | - | |
172 | Chụp MRI động mạch chi trên có tiêm chất tương phản* | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
173 | Chụp MRI động mạch chi dưới* | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | - | |
174 | Chụp MRI động mạch chi dưới có tiêm chất tương phản* | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
175 | Chụp MRI não (lấy từ giữa động mạch chủ trở lên) | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | - | |
176 | Chụp MRI tầng bụng không tiêm chất tương phẩn (gồm chụp MRI gan, mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng …) | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
177 | Chụp MRI tầng bụng có tiêm chất tương phẩn (gồm chụp MRI gan, mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng …) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
178 | Chụp MRI tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
179 | Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
180 | Chụp MRI hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
181 | Chụp MRI tưới máu não (perfusion) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
182 | Chụp MRI phổ não (spect tính rography) | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
183 | Chụp MRI các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp MRI khuếch tán sức căng (DTI Diffusion Tensor Imaging) | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
184 | Chụp MRI khuếch tán (DWI Diffusion weighted- Diffusion-weighted Imaging) | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
185 | Chụp MRI đáy sọ và xương đá | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
186 | Chụp MRI vùng mặt – cổ | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
187 | Chụp MRI vùng mặt-cổ có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
188 | Chụp MRI sọ não chức năng | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
189 | Chụp MRI lồng ngực | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
190 | Chụp MRI lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
191 | Chụp MRI thông khí phổi (Heli) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
192 | Chụp MRI tuyến vú | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
193 | Chụp MRI tuyến vú động học có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
194 | Chụp MRI phổ tuyến vú | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
195 | Chụp MRI vùng chậu dò hậu môn | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
196 | Chụp MRI bìu, dương vật | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
197 | Chụp MRI bìu, dương vật có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
198 | Chụp MRI sàn chậu, tống phân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
199 | Chụp MRI ruột non (enteroclysis) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
200 | Chụp MRI nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
201 | Chụp MRI phổ tuyến tiền liệt | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
202 | Chụp MRI tuyến tiền liệt có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
203 | Chụp MRI đánh giá bánh nhau (rau) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
204 | Chụp MRI thai nhi | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
205 | Chụp MRI phần mềm chi | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
206 | Chụp MRI phần mềm chi có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
207 | Chụp MRI khớp có tiêm tương phản nội khớp | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
208 | Chụp MRI động mạch chủ-chậu | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
209 | Chụp MRI động mạch chủ-ngực | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
210 | Chụp MRI tim | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
211 | Chụp MRI tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
212 | Chụp MRI động mạch chi toàn thân | Lần | 5,200,000 | 5,200,000 | - | |
213 | Chụp MRI động mạch toàn thân có tiêm chất tương phản | Lần | 5,900,000 | 5,900,000 | - | |
214 | Chụp MRI tĩnh mạch | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
215 | Chụp MRI tĩnh mạch có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
216 | Chụp MRI bạch mạch có tiêm tương phản không chất đặc hiệu | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
217 | Chụp MRI bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
218 | Chụp MRI toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
219 | Chụp MRI toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM có tiêm chất tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
220 | Chụp MRI dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 1,322,000 | |
221 | Chụp MRI tưới máu các tạng | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,191,000 | |
222 | Chụp MRI khớp cổ chân | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | 1,322,000 | |
223 | Chụp MRI khớp cổ chân có tiêm thuốc tương phản | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | 2,227,000 | |
224 | Chụp MRI cột sống toàn thân (Whole spine) | Lần | 6,500,000 | 6,500,000 | - | |
225 | Chụp MRI khớp cùng chậu | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | - | |
226 | Chụp MRI khớp cùng chậu có tiêm thuốc cản quang | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
227 | Chụp MRI phần mềm vùng cổ | Lần | 2,650,000 | 2,650,000 | - | |
228 | Chụp MRI phần mềm vùng cổ có tiêm thuốc | Lần | 3,400,000 | 3,400,000 | - | |
229 | KHÁC | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)** | Lần | 6,200,000 | 6,200,000 | - |
230 | SIÊU ÂM | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 |
231 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
232 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
233 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
234 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
235 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
236 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
237 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 290,000 | 290,000 | 84,800 | |
238 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 450,000 | 450,000 | 233,000 | |
239 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 600,000 | 600,000 | 233,000 | |
240 | Siêu âm tử cung phần phụ (qua đường âm đạo) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
241 | Siêu âm bìu | Lần | 290,000 | 290,000 | - | |
242 | Siêu âm tiền liệt tuyến | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
243 | Siêu âm độ đàn hồi gan* | Lần | 390,000 | 390,000 | - | |
244 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
245 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
246 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
247 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
248 | Siêu âm động mạch cảnh 2 bên | Lần | 390,000 | 390,000 | 233,000 | |
249 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
250 | Siêu âm Doppler thai | Lần | 390,000 | 390,000 | 84,800 | |
251 | Siêu âm Doppler động mạch thận 2 bên | Lần | 390,000 | 390,000 | 233,000 | |
252 | Siêu âm Doppler động mạch chủ bụng | Lần | 450,000 | 450,000 | 233,000 | |
253 | Siêu âm màng phổi | Lần | 290,000 | 290,000 | 49,300 | |
254 | Siêu âm ngã rẽ hậu môn* | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
255 | Siêu âm Doppler Mạch máu* | Lần | 390,000 | 390,000 | - | |
256 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
257 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 420,000 | 420,000 | 233,000 | |
258 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 320,000 | 320,000 | 49,300 | |
259 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Lần | 320,000 | 320,000 | 49,300 | |
260 | Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc | Lần | 320,000 | 320,000 | - | |
261 | Siêu âm nội soi phế quản ống mềm | Lần | 1,900,000 | 1,900,000 | - | |
262 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 390,000 | 390,000 | - | |
263 | Siêu âm tim gắng sức có thuốc* | Lần | 1,100,000 | 1,100,000 | - | |
264 | Siêu âm nội soi (EUS)* | Lần | 2,950,000 | 2,950,000 | - | |
265 | Siêu âm định lượng mỡ gan (UGAP) | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
266 | Siêu âm đàn hồi mô gan (Elastography) | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
267 | Siêu âm đàn hồi mô gan và đo lượng mỡ gan | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
268 | Siêu âm thần kinh - cơ* | Lần | 520,000 | 520,000 | - | |
269 | ĐO LOÃNG XƯƠNG | Đo loãng xương toàn thân | Lần | 780,000 | 780,000 | - |
270 | Đo loãng xương gót chân | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
271 | Đo loãng xương cổ tay (1 bên) | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
272 | Đo loãng xương cổ tay (2 bên) | Lần | 350,000 | 350,000 | - | |
273 | Đo loãng xương cổ xương đùi (2 bên) | Lần | 450,000 | 450,000 | - | |
274 | Đo loãng xương cổ xương đùi (1 bên) | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
275 | Đo loãng xương cột sống thắt lưng | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
276 | Đo loãng xương trẻ em toàn thân (từ 5 đến 16 tuổi) | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
277 | KHÁC | Kỹ thuật Videoproctoscope | Lần | 350,000 | 350,000 | - |
278 | ĐỌC PHIM | Đọc phim MRI | Lần | 105,000 | 105,000 | - |
279 | Đọc phim CT-Scan | Lần | 85,000 | 85,000 | - | |
280 | Đọc phim Xquang | Phim | 25,000 | 25,000 | - | |
IV | NỘI SOI TIÊU HÓA | |||||
1 | Nội soi ống tiêu hóa | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không mê | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 255,000 |
2 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không mê + Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 255,000 | |
3 | Nội soi trực tràng ống mềm không mê | Lần | 800,000 | 800,000 | 198,000 | |
4 | Nội soi trực tràng ống mềm có mê | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 198,000 | |
5 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 430,000 | |
6 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có mê + Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | 255,000 | |
7 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có mê | Lần | 3,200,000 | 3,200,000 | 322,000 | |
8 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có mê | Lần | 1,600,000 | 1,600,000 | 255,000 | |
9 | Nội soi cắt tách dưới niêm mạc (ESD) | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
10 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 600,000 | 600,000 | 255,000 | |
11 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 2,500,000 | 3,000,000 | 1,713,000 | |
12 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 2,500,000 | 3,000,000 | 255,000 | |
13 | KHÁC | Phụ thu nội soi tiêu hóa tại giường | Lần | 300,000 | 300,000 | - |
14 | XN Giải Phẫu Bệnh | Xét nghiệm Clo Test (HP) (trong nội soi) | Lần | 200,000 | 200,000 | - |
15 | Nội soi can thiệp | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 2,400,000 | 2,400,000 | 753,000 |
16 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | 1,176,000 | |
17 | Cắt một polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,063,000 | |
18 | Cắt một polyp ống tiêu hóa > 1cm | Lần | 2,600,000 | 3,000,000 | 1,713,000 | |
19 | Cắt Polyp ống tiêu hóa từ cái thứ 2 | Lần | 1 | 5,000,000 | - | |
20 | Nội soi bọng đái nữ* | Lần | 900,000 | 900,000 | - | |
21 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | Lần | 3,500,000 | 3,500,000 | - | |
22 | Nội soi bằng viên nang | Nội soi tiêu hóa bằng viên nang | Lần | 15,500,000 | 15,500,000 | - |
23 | VẬT TƯ TIÊU HAO TRONG NỘI SOI | Vật tư tiêu hao (CLIP) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 600,000 | 600,000 | - |
24 | Vật tư tiêu hao (CLOOP) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | |
25 | Vật tư tiêu hao (KIM CM) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 350,000 | 350,000 | - | |
26 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản | Bộ | 1,600,000 | 1,600,000 | - | |
27 | Bộ mở thông dạ dày qua da 24F | Bộ | 4,200,000 | 4,200,000 | - | |
28 | Vật tư tiêu hao [Bộ dụng cụ cắt toàn thành ống tiêu hóa (bao gồm 1 FTRD system, 1 marking probe, 1 grasper)] trong nội soi tiêu hóa | Bộ | 43,890,000 | 43,890,000 | - | |
29 | Bộ mở dạ dày ra da EZFEED - INDUS/ẤN ĐỘ | Bộ | 2,580,000 | 2,580,000 | - | |
V | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||
1 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo điện tim | Lần | 85,000 | 85,000 | 35,400 |
2 | Đo điện não | Lần | 300,000 | 300,000 | 68,300 | |
3 | Đo điện cơ 4 tay chân (có kim dùng 1 lần) | Lần | 900,000 | 900,000 | 131,000 | |
4 | Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân | Lần | 400,000 | 400,000 | 131,000 | |
5 | Đo điện não giấc ngủ ngắn | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
6 | Đo điện cơ 4 tay chân (dẫn truyền) | Lần | 600,000 | 600,000 | 131,000 | |
7 | Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân (có kim dùng 1 lần) | Lần | 700,000 | 700,000 | 131,000 | |
8 | Đo điện tim (ECG Holter)* | Lần | 650,000 | 650,000 | - | |
9 | Holter huyết áp 24H | Lần | 550,000 | 550,000 | 204,000 | |
10 | Điện tim gắng sức (ECG gắng sức) | Lần | 750,000 | 750,000 | - | |
11 | Đo phế thân ký | Lần | 900,000 | 900,000 | - | |
12 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 300,000 | 300,000 | 133,000 | |
13 | Đo áp lực đồ bàng quang thủ công* | Lần | 3,290,000 | 3,290,000 | - | |
14 | Đo điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) | Lần | 930,000 | 930,000 | - | |
15 | KHÁC | Công đặt kim trong ghi điện cơ | Lần | 300,000 | 300,000 | - |
VI | GIƯỜNG BỆNH | |||||
1 | Dịch vụ phòng đơn Loại 1 | Phòng/ Ngày đêm | 8,000,000 | 8,000,000 | 171,600 | |
2 | Dịch vụ phòng đơn Loại 2 | Phòng/ Ngày đêm | 6,000,000 | 6,000,000 | 171,600 | |
3 | Dịch vụ phòng đôi | Phòng/ Ngày đêm | 5,000,000 | 5,000,000 | 168,100 | |
4 | Dịch vụ phòng 2 giường | Ngày đêm | 1,200,000 | 1,200,000 | 168,100 | |
5 | Dịch vụ phòng trên 2 giường Loại 1 | Ngày đêm | 600,000 | 600,000 | 168,100 | |
6 | Dịch vụ phòng trên 2 giường Loại 2 (lầu 11) | Ngày đêm | 520,000 | 520,000 | 168,100 | |
7 | Dịch vụ phòng hồi sức ICU/ Ngày đêm | Ngày đêm | 2,150,000 | 2,150,000 | 312,200 | |
8 | Dịch vụ phòng hồi sức ICU Lầu 5/ Ngày đêm | Ngày đêm | 1,250,000 | 1,250,000 | 171,600 | |
9 | Dịch vụ phòng hồi sức ICU/ Giờ | Giờ | 90,000 | 90,000 | - | |
10 | Dịch vụ phòng hồi sức ICU Lầu 5/ Giờ | Giờ | 50,000 | 50,000 | - | |
11 | Dịch vụ phòng HSCC - sau phẫu thuật/ Giờ | Giờ | 80,000 | 80,000 | - | |
12 | Dịch vụ giường cấp cứu dưới 8 giờ | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
13 | Dịch vụ giường cấp cứu từ 8 đến 24 giờ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
VII | DINH DƯỠNG | |||||
1 | Suất ăn | Suất | 45,000 | 45,000 | - | |
2 | Suất ăn kèm/ Ngày | Ngày | 67,000 | 67,000 | - | |
VIII | THỦ THUẬT KHÁC | |||||
1 | Truyền máu | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
2 | Đặt ống nuôi ăn lần 1 | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
3 | Thông tiểu thường | Lần | 310,000 | 310,000 | - | |
4 | Công thử đường huyết tại giường (đường huyết mao mạch) | Lần | 35,000 | 35,000 | 15,500 | |
5 | Thông tiểu liên tục | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
6 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 100,000 | 100,000 | 35,600 | |
7 | Công truyền dịch/ theo dõi truyền dịch (chưa thuốc - HSTC) | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
8 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (không bao gồm kim)* | Lần | 2,005,000 | 2,005,000 | - | |
9 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 50,000 | 50,000 | 35,400 | |
10 | Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | Lần | 1,000,000 | 3,000,000 | - | |
11 | Chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy)* | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | |
12 | Đo áp lực đồ bóng đái 3 kênh* | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | - | |
13 | Đo niệu dòng đồ | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
14 | Đặt ống dẫn lưu não tủy | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
15 | Dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
16 | Đặt kim luồn | Lần | 40,000 | 40,000 | - | |
17 | Thử đường huyết tại giường (Bao gồm VT) [Cấp cứu, Tiểu phẫu] | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
18 | Truyền dịch (chưa thuốc) | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
19 | Truyền đạm (chưa thuốc) | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
20 | Thay băng các vết thương | Lần | 60,000 | 60,000 | - | |
21 | Thay băng hậu môn nhân tạo | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
22 | Thay băng kéo dài chi | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
23 | Thay băng + cắt chỉ các vết thương + rút dẫn lưu | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
24 | Cho ăn qua ống thông dạ dày | Ngày | 40,000 | 40,000 | - | |
25 | Đặt ống nuôi ăn | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
26 | Rửa bàng quang qua dịch truyền | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
27 | Bơm rửa bàng quang | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
28 | Rút thông tiểu | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
29 | Rút dẫn lưu phổi | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
30 | Hút đờm hầu họng | Lần | 14,000 | 14,000 | - | |
31 | Thụt tháo bằng thuốc | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
32 | Thụt tháo bằng box | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
33 | Tắm gội cho bệnh nhân | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
34 | Tắm cho bệnh nhân tại giường | Lần | 120,000 | 120,000 | - | |
35 | Gội đầu cho người bệnh tại giường | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
36 | Đánh răng, vệ sinh cá nhân cho bệnh nhân | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
37 | Sinh thiết hạch | Lần | 3,000,000 | 8,000,000 | - | |
38 | Công làm thuốc âm đạo | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
39 | Bóc tách mô xơ chai | Lần | 1,000,000 | 5,000,000 | - | |
40 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10cm | Lần | 2,000,000 | 8,000,000 | 248,000 | |
41 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm | Lần | 3,000,000 | 9,000,000 | 323,000 | |
42 | Thắt tĩnh mạch thực quản | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
43 | Nội soi phế quản bằng ống mềm gây tê có sinh thiết | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
44 | Nội soi phế quản bằng ống mềm gây tê không sinh thiết | Lần | 1,600,000 | 1,600,000 | - | |
45 | Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản < 10 cm | Lần | 1,000,000 | 3,000,000 | 184,000 | |
46 | Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ phức tạp < 10 cm | Lần | 1,000,000 | 5,000,000 | 268,000 | |
47 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây mê) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,011,000 | |
48 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây tê) | Lần | 3,000,000 | 9,000,000 | 2,278,000 | |
49 | Phẫu thuật cắt ngón chân thừa | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
50 | Nội soi sinh thiết u vòm (gây tê) | Lần | 600,000 | 600,000 | 524,000 | |
51 | Lấy dị vật mũi gây tê | Lần | 220,000 | 220,000 | 201,000 | |
52 | Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản > 10 cm | Lần | 2,000,000 | 8,000,000 | 248,000 | |
53 | Lấy dị vật tai gây tê | Lần | 200,000 | 200,000 | 161,000 | |
54 | Đốt điểm mạch trong hố mũi dưới nội soi | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
55 | Đốt nốt ruồi ngoài da (1 nốt) | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
56 | Đốt u nhú gai trong niêm mạc | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
57 | Khâu vết thương đơn giản (nông, dài dưới 3 cm) | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
58 | Khâu vết thương phức tạp (sâu, dài trên 3cm) | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
59 | Khâu vết thương phức tạp (bộc lộ thần kinh, mạch máu) | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
60 | Mổ hoặc đốt khối u nhỏ đơn giản | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
61 | Mổ hoặc đốt khối u nhỏ phức tạp | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
62 | Đốt polyp ống tai | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
63 | Sinh thiết hạch đơn giản | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | - | |
64 | Gắp xương cá phức tạp có nội soi | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
65 | Gắp xương cá đơn giản | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
66 | Rạch áp xe đơn giản | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
67 | Rạch áp xe phức tạp | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
68 | Hút mũi đơn giản | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
69 | Hút mũi phức tạp | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
70 | Khâu vành tai rách sau chấn thương | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
71 | Đặt ống thông khí hòm tai | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | - | |
72 | Chọc hút dịch tụ vành tai | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
73 | Rạch thoát dịch tụ vành tai | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | - | |
74 | Chọc hút dịch tai giữa | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
75 | Tiêm thuốc vào tai giữa | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
76 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | Lần | 1,000,000 | 3,000,000 | 184,000 | |
77 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | Lần | 1,000,000 | 5,000,000 | 268,000 | |
78 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 8,000,000 | 15,000,000 | 258,000 | |
79 | Đốt mụn cóc/nốt ruồi | Lần | 200,000 | 500,000 | - | |
80 | THỦ THUẬT GIẢM ĐAU | Bơm tiêm điện (giảm đau trong Phẫu thuật) | Ngày | 300,000 | 500,000 | - |
81 | Dịch vụ bơm tiêm điện (h) | Giờ | 15,000 | 15,000 | - | |
82 | Gây tê vùng giảm đau sau phẫu thuật dưới hướng dẫn siêu âm, kết hợp PCA | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
83 | Gây tê ngoài màng cứng giảm đau sau phẫu thuật, kết hợp PCA | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
84 | Gây tê vùng giảm đau sau phẫu thuật dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
85 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh | Lần | 2,000,000 | 6,000,000 | - | |
86 | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Lọc máu liên tục cấp cứu [12h/lần] | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 2,248,000 |
87 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 1,672,000 | |
88 | Thay huyết tương sử dụng albumin | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | - | |
IX | KHÁM BỆNH, HỒI SỨC CẤP CỨU, NỘI KHOA, NHI KHOA, TIÊU HÓA | |||||
1 | KHÁM BỆNH | Công bác sĩ thăm khám hàng ngày (HSTC) | Ngày | 200,000 | 200,000 | - |
2 | CÁC KỸ THUẬT KHÁC | Tiêm bắp thịt | Lần | 30,000 | 30,000 | - |
3 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 40,000 | 40,000 | - | |
4 | Tiêm dưới da | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
5 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
6 | Thay băng cắt chỉ vết mổ nhỏ (Bao gồm thuốc + VTTH) | Lần | 140,000 | 140,000 | - | |
7 | Thay băng cắt chỉ vết mổ lớn (Bao gồm thuốc + VTTH) | Lần | 170,000 | 170,000 | - | |
8 | Tiêm trong da | Lần | 40,000 | 40,000 | - | |
9 | Thay băng mở khí quản | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
10 | HỒI SỨC CẤP CỨU - HÔ HẤP | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 50,000 | 50,000 | 35,600 |
11 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 14,000 | 14,000 | 12,200 | |
12 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 14,000 | 14,000 | 12,200 | |
13 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 350,000 | 350,000 | 337,000 | |
14 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 400,000 | 400,000 | 227,000 | |
15 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 579,000 | |
16 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 807,000 | |
17 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 807,000 | |
18 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Lần | 900,000 | 900,000 | 579,000 | |
19 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 1,100,000 | 1,100,000 | 734,000 | |
20 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 1,100,000 | 1,100,000 | 734,000 | |
21 | Mở khí quản thường quy | Lần | 1,100,000 | 1,100,000 | 734,000 | |
22 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 1,100,000 | 1,100,000 | 734,000 | |
23 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
24 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
25 | Thay ống nội khí quản | Lần | 900,000 | 900,000 | 579,000 | |
26 | Rút ống nội khí quản | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
27 | Rút canuyn khí quản | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
28 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 400,000 | 400,000 | 253,000 | |
29 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 30,000 | 30,000 | 23,000 | |
30 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 30,000 | 30,000 | 23,000 | |
31 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 400,000 | 400,000 | 253,000 | |
32 | Đặt stent khí phế quản | Lần | 10,700,000 | 10,700,000 | 7,364,000 | |
33 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 227,000 | |
34 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
35 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 2,000,000 | 4,000,000 | 188,000 | |
36 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 900,000 | 900,000 | 607,000 | |
37 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 900,000 | 900,000 | 607,000 | |
38 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 2,000,000 | 4,000,000 | 188,000 | |
39 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 150,000 | |
40 | Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 300,000 | 300,000 | 188,000 | |
41 | Nội soi màng phổi sinh thiết | Lần | 8,700,000 | 8,700,000 | 5,814,000 | |
42 | Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
43 | Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 300,000 | 300,000 | 207,000 | |
44 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 1,478,000 | |
45 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 2,248,000 | |
46 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 2,248,000 | |
47 | Bơm rửa phế quản | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 1,478,000 | |
48 | Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 2,248,000 | |
49 | Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | - | |
50 | Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 2,248,000 | |
51 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 2,248,000 | |
52 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
53 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
54 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
55 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
56 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
57 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
58 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
59 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
60 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
61 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
62 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
63 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 900,000 | 900,000 | 583,000 | |
64 | Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | Lần | 1,900,000 | 1,900,000 | - | |
65 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
66 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 80,000 | 80,000 | 53,000 | |
67 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 800,000 | 800,000 | 498,000 | |
68 | HỒI SỨC CẤP CỨU - THẬN - LỌC MÁU | Thông bàng quang | Lần | 140,000 | 140,000 | - |
69 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 140,000 | 140,000 | 94,300 | |
70 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 116,000 | |
71 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 600,000 | 600,000 | 384,000 | |
72 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 600,000 | 600,000 | 384,000 | |
73 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 300,000 | 300,000 | 209,000 | |
74 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 1,137,000 | |
75 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 2,300,000 | 2,300,000 | 1,565,000 | |
76 | HỒI SỨC CẤP CỨU - THẦN KINH | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 80,000 | 80,000 | 55,300 |
77 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
78 | Ghi điện cơ cấp cứu | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
79 | Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
80 | Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 664,000 | |
81 | HỒI SỨC CẤP CỨU - TIÊU HÓA | Thụt tháo | Lần | 130,000 | 130,000 | - |
82 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 4,100,000 | 4,100,000 | 2,715,000 | |
83 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 200,000 | 200,000 | 131,000 | |
84 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 900,000 | 900,000 | 601,000 | |
85 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | |
86 | Thụt giữ | Lần | 130,000 | 130,000 | - | |
87 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 140,000 | 140,000 | 85,900 | |
88 | Cho ăn qua ống thông dạ dày ICU | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
89 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 807,000 | |
90 | Đo áp lực ổ bụng | Lần | 700,000 | 700,000 | 485,000 | |
91 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 300,000 | 300,000 | 143,000 | |
92 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 700,000 | 700,000 | 442,000 | |
93 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 1,100,000 | 1,100,000 | - | |
94 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 900,000 | 900,000 | 620,000 | |
95 | HỒI SỨC CẤP CỨU - TOÀN THÂN | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 2,248,000 |
96 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
97 | Rửa mắt tẩy độc | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
98 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt [ICU] | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
99 | Gội đầu cho người bệnh tại giường [ICU] | Lần | 190,000 | 190,000 | - | |
100 | Gội đầu tẩy độc cho người bệnh | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
101 | Tắm cho người bệnh tại giường [ICU] | Lần | 210,000 | 210,000 | - | |
102 | Tắm tẩy độc cho người bệnh | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
103 | Xoa bóp phòng chống loét | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
104 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
105 | Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
106 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
107 | Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
108 | Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
109 | Băng bó vết thương | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
110 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
111 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
112 | HỒI SỨC CẤP CỨU - TUẦN HOÀN | Theo dõi huyết áp liên tục tại giường | Lần | 10,000 | 10,000 | - |
113 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
114 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
115 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
116 | Làm test phục hồi máu mao mạch | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
117 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | 40,000 | 40,000 | - | |
118 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 664,000 | |
119 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,137,000 | |
120 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 557,000 | |
121 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
122 | Chăm sóc catheter động mạch | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
123 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 807,000 | |
124 | Đặt đường truyền vào thể hang | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 807,000 | |
125 | Đặt catheter động mạch phổi | Lần | 6,000,000 | 6,000,000 | 4,562,000 | |
126 | Thăm dò huyết động theo phương pháp PICCO | Lần | 900,000 | 900,000 | - | |
127 | Theo dõi áp lực các buồng tim, áp lực động mạch phổi bít xâm nhập ≤ 8 giờ | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
128 | Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
129 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
130 | Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
131 | Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
132 | Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch trộn (SvO2) | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
133 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 700,000 | 700,000 | 485,000 | |
134 | Đặt máy khử rung tự động | Lần | 2,400,000 | 2,400,000 | 1,718,000 | |
135 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
136 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
137 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,008,000 | |
138 | Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
139 | Tạo nhịp tim vượt tần số | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
140 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
141 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 259,000 | |
142 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 400,000 | 400,000 | 259,000 | |
143 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 664,000 | |
144 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ | Lần | 1,900,000 | 1,900,000 | - | |
145 | Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ | Lần | 1,900,000 | 1,900,000 | - | |
146 | Tiêm hướng dẫn của siêu âm | Lần | 380,000 | 380,000 | - | |
147 | NỘI KHOA - CƠ XƯƠNG KHỚP | Tiêm điểm bám gân/ HC hội chứng DeQuervain/đường hầm cổ tay | Lần | 200,000 | 200,000 | - |
148 | Tiêm ngoài màng cứng dưới hướng dẫn của màng huỳnh quang tăng sáng | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
149 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 116,000 | |
150 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 116,000 | |
151 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 116,000 | |
152 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 159,000 | |
153 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 159,000 | |
154 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 159,000 | |
155 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 159,000 | |
156 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 159,000 | |
157 | Đo độ nhớt dịch khớp | Lần | 80,000 | 80,000 | 53,400 | |
158 | Hút dịch khớp gối | Lần | 200,000 | 200,000 | 120,000 | |
159 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | 200,000 | 132,000 | |
160 | Hút dịch khớp háng | Lần | 200,000 | 200,000 | 120,000 | |
161 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | 200,000 | 132,000 | |
162 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 200,000 | 200,000 | 120,000 | |
163 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | 200,000 | 132,000 | |
164 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 200,000 | 200,000 | 120,000 | |
165 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | 200,000 | 132,000 | |
166 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 200,000 | 200,000 | 120,000 | |
167 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | 200,000 | 132,000 | |
168 | Hút dịch khớp vai | Lần | 200,000 | 200,000 | 120,000 | |
169 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | 200,000 | 132,000 | |
170 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 200,000 | 200,000 | 120,000 | |
171 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | 200,000 | 132,000 | |
172 | Hút ổ viêm/ cắt lọc ổ áp xe phần mềm | Lần | 200,000 | 12,000,000 | 116,000 | |
173 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 300,000 | 300,000 | 159,000 | |
174 | Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | 3,378,000 | |
175 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | 2,921,000 | |
176 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | 2,921,000 | |
177 | Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | 2,921,000 | |
178 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Lần | 800,000 | 800,000 | 513,000 | |
179 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | 2,921,000 | |
180 | Nội soi khớp vai điều trị bào khớp | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | 2,921,000 | |
181 | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | 2,921,000 | |
182 | Sinh thiết tuyến nước bọt | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
183 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 | 200,000 | 130,000 | |
184 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | 847,000 | |
185 | Công tiêm khớp (kháng viêm) | Lần | 200,000 | 500,000 | - | |
186 | Tiêm khớp gối huyết tương giàu tiểu cầu [1 bên] | Lần | 4,500,000 | 4,500,000 | - | |
187 | Tiêm khớp gối huyết tương giàu tiểu cầu [2 bên] | Lần | 7,000,000 | 7,000,000 | - | |
188 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 270,000 | 270,000 | 49,300 | |
189 | NỘI KHOA - HỒ HẤP | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 400,000 | 400,000 | 227,000 |
190 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Lần | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,027,000 | |
191 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 400,000 | 400,000 | 259,000 | |
192 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 1,100,000 | 1,100,000 | 743,000 | |
193 | Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
194 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 300,000 | 300,000 | 183,000 | |
195 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 300,000 | 300,000 | 143,000 | |
196 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 150,000 | |
197 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 2,300,000 | 4,300,000 | 697,000 | |
198 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | 1,218,000 | |
199 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | Lần | 400,000 | 400,000 | 227,000 | |
200 | Đo đa ký hô hấp | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 1,997,000 | |
201 | Thăm dò chức năng hô hấp [có thử thuốc] | Lần | 450,000 | 450,000 | - | |
202 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 300,000 | 300,000 | 207,000 | |
203 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 300,000 | 300,000 | 188,000 | |
204 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 30,000 | 30,000 | 23,000 | |
205 | Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng | Lần | 5,400,000 | 5,400,000 | 3,726,000 | |
206 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,778,000 | |
207 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | Lần | 8,700,000 | 8,700,000 | 5,814,000 | |
208 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | Lần | 7,600,000 | 7,600,000 | 5,036,000 | |
209 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 1,159,000 | |
210 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | Lần | 4,300,000 | 4,300,000 | 2,878,000 | |
211 | Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản | Lần | 7,500,000 | 7,500,000 | 7,364,000 | |
212 | Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần | Lần | 10,700,000 | 10,700,000 | 7,364,000 | |
213 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
214 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (gây mê) | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,478,000 | |
215 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 2,248,000 | |
216 | Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 2,248,000 | |
217 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 140,000 | 140,000 | 101,000 | |
218 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 300,000 | 300,000 | 184,000 | |
219 | Rửa phổi toàn bộ | Lần | 12,200,000 | 12,200,000 | 8,428,000 | |
220 | Sinh thiết màng phổi mù | Lần | 700,000 | 700,000 | 442,000 | |
221 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,025,000 | |
222 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 2,900,000 | 2,900,000 | 1,926,000 | |
223 | Nội soi phế quản chẩn đoán | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | - | |
224 | Nội soi phế quản điều trị | Lần | 12,000,000 | 15,000,000 | - | |
225 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 3,278,000 | |
226 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
227 | Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi gây tê | Lần | 3,500,000 | 5,000,000 | - | |
228 | Nội soi khí phế quản hút đờm gây tê | Lần | 3,500,000 | 5,000,000 | - | |
229 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc gây tê | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
230 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc gây mê | Lần | 3,500,000 | 4,500,000 | - | |
231 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết gây tê | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
232 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết gây mê | Lần | 5,000,000 | 6,500,000 | - | |
233 | Nội soi khí phế quản hút đờm gây mê | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
234 | Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi gây mê | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
235 | NỘI KHOA - THẦN KINH | Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng | Lần | 1,000,000 | 15,000,000 | - |
236 | Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối | Lần | 1,000,000 | 15,000,000 | - | |
237 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
238 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
239 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
240 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | Lần | 200,000 | 200,000 | 131,000 | |
241 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
242 | Ghi điện não thường quy | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
243 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
244 | Hút đờm hầu họng ICU | Lần | 14,000 | 14,000 | 12,200 | |
245 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 420,000 | 420,000 | 233,000 | |
246 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | Lần | 420,000 | 420,000 | 233,000 | |
247 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 80,000 | 80,000 | 55,300 | |
248 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
249 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
250 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | Lần | 10,000 | 10,000 | - | |
251 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 190,000 | 190,000 | - | |
252 | Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
253 | NỘI KHOA - THẬN TIẾT NIỆU | Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần | Lần | 30,000 | 30,000 | - |
254 | Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
255 | Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
256 | Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
257 | Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
258 | Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 384,000 | |
259 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 384,000 | |
260 | Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 384,000 | |
261 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
262 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 664,000 | |
263 | Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 900,000 | 900,000 | 620,000 | |
264 | Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 900,000 | 900,000 | 620,000 | |
265 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 1,137,000 | |
266 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | Lần | 27,500,000 | 33,000,000 | 6,846,000 | |
267 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 1,137,000 | |
268 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 1,137,000 | |
269 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | - | |
270 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 140,000 | 140,000 | 94,300 | |
271 | Đo áp lực thẩm thấu niệu* | Lần | 135,000 | 135,000 | - | |
272 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
273 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 968,000 | |
274 | Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h | Lần | 900,000 | 900,000 | 574,000 | |
275 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | Lần | 900,000 | 900,000 | 574,000 | |
276 | Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 988,000 | |
277 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus | Lần | 2,500,000 | 2,500,000 | 1,672,000 | |
278 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) | Lần | 2,500,000 | 2,500,000 | 1,672,000 | |
279 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) | Lần | 2,300,000 | 2,300,000 | 1,528,000 | |
280 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 400,000 | 400,000 | 252,000 | |
281 | Nội soi bàng quang chẩn đoán | Lần | 1,000,000 | 5,000,000 | 543,000 | |
282 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 943,000 | |
283 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
284 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 915,000 | |
285 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 663,000 | |
286 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 915,000 | |
287 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | Lần | 800,000 | 800,000 | - | |
288 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,303,000 | |
289 | Nội soi bàng quang | Lần | 800,000 | 800,000 | 543,000 | |
290 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 479,000 | |
291 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | Lần | 2,100,000 | 2,100,000 | 1,360,000 | |
292 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | Lần | 2,100,000 | 2,100,000 | 1,384,000 | |
293 | Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | |
294 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 300,000 | 300,000 | 184,000 | |
295 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 300,000 | 300,000 | 184,000 | |
296 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 3,000,000 | 12,000,000 | 915,000 | |
297 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 915,000 | |
298 | Rút catheter đường hầm | Lần | 300,000 | 300,000 | 184,000 | |
299 | Rửa bàng quang | Lần | 300,000 | 300,000 | 209,000 | |
300 | Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) [24h/lần] | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | - | |
301 | Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích [24h/lần] | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | - | |
302 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | Lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 2,412,000 | |
303 | Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác | Lần | 2,500,000 | 2,500,000 | - | |
304 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | Lần | 800,000 | 800,000 | - | |
305 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 200,000 | 200,000 | 94,300 | |
306 | TIÊU HÓA | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 300,000 | 300,000 | 143,000 |
307 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 300,000 | 300,000 | 143,000 | |
308 | Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM | Lần | 2,800,000 | 2,800,000 | 1,972,000 | |
309 | Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan | Lần | 390,000 | 390,000 | 233,000 | |
310 | Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 390,000 | 390,000 | 233,000 | |
311 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 620,000 | |
312 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 568,000 | |
313 | Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 568,000 | |
314 | Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 568,000 | |
315 | Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da | Lần | 2,200,000 | 2,200,000 | 1,972,000 | |
316 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 800,000 | 800,000 | 183,000 | |
317 | Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 568,000 | |
318 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 568,000 | |
319 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 620,000 | |
320 | Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch ổ bụng, u tụy | Lần | 3,000,000 | 8,000,000 | - | |
321 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 568,000 | |
322 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 568,000 | |
323 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Lần | 800,000 | 800,000 | 183,000 | |
324 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 568,000 | |
325 | Thụt thuốc qua đường hậu môn | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
326 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
327 | Thụt tháo phân | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
328 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 450,000 | 450,000 | 233,000 | |
329 | NHI KHOA | Đặt catheter tĩnh mạch- nhi khoa | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - |
330 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu- nhi khoa | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,008,000 | |
331 | Đặt catheter động mạch quay- nhi khoa | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
332 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm- nhi khoa | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
333 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm- nhi khoa | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
334 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim | Lần | 400,000 | 400,000 | 259,000 | |
335 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Lần | 420,000 | 420,000 | 233,000 | |
X | VẬT LÝ TRỊ LIỆU | |||||
1 | HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 20 Phút | 70,000 | 70,000 | - |
2 | kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn | 20 Phút | 70,000 | 70,000 | - | |
3 | kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn | 20 Phút | 70,000 | 70,000 | - | |
4 | Tập các vận động thô của bàn tay | 20 Phút | 120,000 | 120,000 | - | |
5 | Tập các vận động khéo léo của bàn tay | 20 Phút | 120,000 | 120,000 | - | |
6 | Tập phối hợp hai tay | 20 Phút | 120,000 | 120,000 | - | |
7 | Tập phối hợp tay mắt | 20 Phút | 120,000 | 120,000 | - | |
8 | Tập phối hợp tay miệng | 20 Phút | 120,000 | 120,000 | - | |
9 | Tập các chức năng sinh hoạt hằng ngày (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí,...) | 20 Phút | 120,000 | 120,000 | - | |
10 | VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU | Tập nằm đúng tư thê cho người bệnh liệt nửa người | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - |
11 | Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
12 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
13 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
14 | Tập lăn trở khi nằm | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
15 | Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
16 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
17 | Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
18 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
19 | Tập dáng đi | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
20 | Tập đi với thanh song song | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
21 | Tập đi với khung tập đi | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
22 | Tập đi với nạng ( nạng nách, nạng khuỷu) | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
23 | Tập đi với gậy | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
24 | Tập lên, xuống cầu thang | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
25 | Tập vận động thụ động | 25 Phút | 200,000 | 200,000 | - | |
26 | Tập vận động trợ giúp | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
27 | Tập vận động chủ động | 25 Phút | 180,000 | 180,000 | - | |
28 | Tập vận động tự do tứ chi | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
29 | Tập vận động có kháng trở | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
30 | Tập kéo giãn | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
31 | Tập vận động trên bóng | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
32 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể ( PNF) chi trên | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
33 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể ( PNF) chi dưới | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
34 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 25 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
35 | Tập với thang tường | 20 Phút | 50,000 | 50,000 | - | |
36 | Tập với ròng rọc | 20 Phút | 50,000 | 50,000 | - | |
37 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 20 Phút | 50,000 | 50,000 | - | |
38 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 20 Phút | 50,000 | 50,000 | - | |
39 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 20 Phút | 50,000 | 50,000 | - | |
40 | Tập với xe đạp tập | 20 Phút | 50,000 | 50,000 | - | |
41 | Tập các kiểu thở | 20 Phút | 200,000 | 200,000 | - | |
42 | Tập ho có trợ giúp | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
43 | Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
44 | Kỹ thuật dẫn lưu tư thế | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
45 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
46 | Kỹ thuật di động khớp | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
47 | Kỹ thuật di dộng mô mềm | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
48 | Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
49 | Kỹ thuật ức chế co cứng tay | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
50 | Kỹ thuật ức chế co cứng chân | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
51 | Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
52 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
53 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
54 | Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
55 | Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
56 | Tập điều hợp vận động | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
57 | Tập mạnh cơ đáy chậu ( cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 20 Phút | 150,000 | 150,000 | - | |
58 | Tập thụ động toàn thân | 60 Phút | 300,000 | 300,000 | - | |
59 | Tập với máy CPM | 25 Phút | 120,000 | 120,000 | - | |
60 | VẬT LÝ TRỊ LIỆU | Điều trị bằng sóng ngắn | 15 Phút | 130,000 | 130,000 | - |
61 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 15 Phút | 80,000 | 80,000 | - | |
62 | Điều trị bằng siêu âm | 7 Phút | 90,000 | 90,000 | - | |
63 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 15 Phút | 80,000 | 80,000 | - | |
64 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 60 Phút | 60,000 | 60,000 | - | |
65 | Điều trị bằng nhiệt nóng( chườm nóng) | 50 Phút | 50,000 | 50,000 | - | |
66 | Điều trị bẳng nhiệt lạnh( chườm lạnh) | 50 Phút | 50,000 | 50,000 | - | |
67 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 20 Phút | 120,000 | 120,000 | - | |
68 | Tập luyện với dụng cụ | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
69 | Tập với với bàn chỉnh thế | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
70 | Điều trị bằng điện từ trường | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
71 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
72 | Tập hô hấp | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
73 | Điều trị bằng máy nén ép trị liệu | Lần | 90,000 | 90,000 | - | |
74 | Điện châm (bao gồm kim) | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
75 | Khám và tư vấn tập vật lý trị liệu | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
76 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
XI | MÁY MÓC - TRANG THIẾT BỊ - CHI PHÍ CHUNG TRONG PHẪU THUẬT - VẬT TƯ Y TẾ KHÁC | |||||
1 | MÁY MÓC - TRANG THIẾT BỊ | Khấu hao kính hiển vi | Ca | 1,000,000 | 3,000,000 | - |
2 | Chụp C-Arm - không liên tục | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
3 | Chụp C-Arm - liên tục dưới 60 phút | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
4 | Chụp C-Arm - liên tục trên 60 phút | Lần | 2,500,000 | 2,500,000 | - | |
5 | Khấu hao máy nội soi (đại phẫu) | Ca | 2,000,000 | 2,000,000 | - | |
6 | Khấu hao máy nội soi (trung phẫu) | Ca | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
7 | Khấu hao máy thở / ngày | Ngày | 2,000,000 | 2,000,000 | 583,000 | |
8 | Máy shock điện / ca | Ca | 200,000 | 200,000 | - | |
9 | Khấu hao máy sưởi ấm+ mềm sưởi ( mỗi 30 phút) | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
10 | Khấu hao máy thở (giờ) | Giờ | 85,000 | 85,000 | - | |
11 | Chụp O- Arm không liên tục | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
12 | Chụp O-arm kết hợp định vị Navigation (chưa bao gồm vật tư) | Lần | 15,000,000 | 15,000,000 | - | |
13 | Khấu hao máy Navigation (chưa bao gồm vật tư) | Lần | 8,000,000 | 8,000,000 | - | |
14 | Khấu hao máy Metronic (chưa bao gồm vật tư) | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
15 | Dịch vụ máy bơm áp lực ngắt quãng dự phòng huyết khối | Ngày | 400,000 | 400,000 | - | |
16 | Khấu hao máy thở cao tần HFNC | Ngày | 2,000,000 | 2,000,000 | - | |
17 | Khấu hao máy thở cao tần HFNC(giờ) | Giờ | 85,000 | 85,000 | - | |
18 | Khấu hao máy cắt đốt tiền liệt tuyến (chưa bao gồm vật tư) | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | - | |
19 | Khấu hao máy xẻ lạnh niệu đạo (chưa bao gồm vật tư) | Lần | 1,600,000 | 1,600,000 | - | |
20 | Khấu hao máy Harmonic | Lần | 635,000 | 635,000 | - | |
21 | Khấu hao máy lọc máu dưới 12 giờ | Lần | 800,000 | 800,000 | - | |
22 | Khấu hao máy Cusaexcel 9 | Lần | 17,000,000 | 17,000,000 | - | |
23 | Chi phí sử dụng MMTB khác trong phẫu thuật [9] | Lần | 2,454,000 | 2,454,000 | - | |
24 | Chi phí sử dụng MMTB khác trong phẫu thuật [23] | Lần | 3,487,000 | 3,487,000 | - | |
25 | Chi phí sử dụng MMTB khác trong phẫu thuật [36] | Lần | 3,805,000 | 3,805,000 | - | |
26 | Dịch vụ thuê ngoài - In 3D và tạo hình lưới vá sọ | Lần | 6,600,000 | 6,600,000 | - | |
27 | Combo thiết bị và vật tư làm kỹ thuật tán sỏi qua da* | Lần | 13,650,000 | 13,650,000 | - | |
28 | Combo thiết bị và vật tư làm kỹ thuật tán sỏi nội soi ống kính soi mềm* | Lần | 26,250,000 | 26,250,000 | - | |
29 | Combo thiết bị và vật tư làm kỹ thuật tán sỏi ngược dòng* | Lần | 6,050,000 | 6,050,000 | - | |
30 | Thiết bị đốt sóng cao tần Avanos Coolief (đốt lạnh)- AVENT S. de R.L. de C.v./Mexico* | Lần | 11,000,000 | 11,000,000 | - | |
31 | Máy tán sỏi laser dùng cho tán sỏi ngược dòng* | Lần | 2,750,000 | 2,750,000 | - | |
32 | Máy SonaStar* | Lần | 8,800,000 | 8,800,000 | - | |
33 | Chạy thận* | Lần | 9,900,000 | 9,900,000 | - | |
34 | Thở Oxy | Giờ | 10,000 | 10,000 | - | |
35 | Thuê máy tạo oxy, thở oxy tại nhà | Ngày | 600,000 | 600,000 | - | |
36 | Thuê bình oxy thở oxy tại nhà | Ngày | 600,000 | 600,000 | - | |
37 | Khấu hao máy móc thiết bị trong nội soi thanh, khí quản | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
38 | CHI PHÍ CHUNG PHẪU THUẬT | Chi phí chung phẫu thuật [Loại Đặc biệt] | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | - |
39 | Chi phí chung phẫu thuật [Loại 1, 2] | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
40 | Chi phí chung phẫu thuật [Loại 3, Chưa phân loại] | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | |
41 | Chi phí chung thủ thuật [Loại Đặc biệt] | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
42 | Chi phí chung thủ thuật [Loại 1,2,3,chưa phân loại] | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
43 | Chi phí chung phẫu thuật tiểu phẫu [Mắt] | Lần | 350,000 | 350,000 | - | |
44 | VẬT TƯ Y TẾ KHÁC | Vật tư y tế các loại | Lần | 100,000 | 100,000 | - |
45 | Vật tư tiêu hao nhỏ lẻ khác | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
46 | Vôi soda (>=2h) | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
47 | Vôi soda (<2h) | Lần | 75,000 | 75,000 | - | |
48 | Môi trường cấy kháng sinh đồ | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
XII | DỊCH VỤ KHÁC | |||||
1 | DỊCH VỤ TẠI NHÀ | Điều dưỡng nuôi bệnh 24/24 tại nhà | Ngày | 2,500,000 | 2,500,000 | - |
2 | Điều dưỡng nuôi bệnh theo giờ tại nhà | Giờ | 120,000 | 120,000 | - | |
3 | Bác sĩ khám tại nhà | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
4 | Truyền dịch tại nhà dưới 5km | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
5 | Thay băng/ cắt chỉ/ lấy máu tại nhà dưới 5km | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
6 | Thay băng/ cắt chỉ/ lấy máu tại nhà trên 5km | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
7 | Truyền dịch tại nhà trên 5km | Lần | 800,000 | 800,000 | - | |
8 | ĐỒ VẢI | Chăm sóc khác (Vệ sinh mền) | Cái | 30,000 | 30,000 | - |
9 | Chăm sóc khác (Vệ sinh khăn tắm, khăn choàng, áo, quần) | Cái | 15,000 | 15,000 | - | |
10 | Chăm sóc khác (Vệ sinh đồ lót/ vớ) | Cái/ Đôi | 10,000 | 10,000 | - | |
11 | VẬN CHUYỂN | Vận chuyển bằng xe cấp cứu (dưới 10km chưa bao gồm phí điều dưỡng, bác sĩ đi kèm) | Lần | 300,000 | 300,000 | - |
12 | Vận chuyển bằng xe cấp cứu (từ 10km đến 100km chưa bao gồm phí điều dưỡng, bác sĩ đi kèm) | Đồng/ km |
20,000 | 20,000 | - | |
13 | Vận chuyển bằng xe cấp cứu (trên 100km chưa gồm phí điều dưỡng, bác sĩ đi kèm) | Đồng/ km |
18,000 | 18,000 | - | |
14 | Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (dưới 10km) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
15 | Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (từ 10km đến 30km) | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
16 | Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (trên 30km đến 100km) | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
17 | Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (trên 100km đến 500km) | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | - | |
18 | Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (trên 500km đến 1.000km) | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | - | |
19 | Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (trên 1.000km đến 2.000km) | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | - | |
20 | Phí điều dưỡng đi kèm xe CC (trên 2.000km) | Lần | 5,000,000 | 5,000,000 | - | |
21 | Phí bác sĩ đi kèm xe CC (dưới 10km) | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
22 | Phí bác sĩ đi kèm xe CC (từ 10km đến 30km) | Lần | 800,000 | 800,000 | - | |
23 | Phí bác sĩ đi kèm xe CC (trên 30km đến 100km) | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
24 | Phí bác sĩ đi kèm xe CC (trên 100km đến 500km) | Lần | 2,500,000 | 2,500,000 | - | |
25 | Phí bác sĩ đi kèm xe CC (trên 500km đến 1.000km) | Lần | 3,500,000 | 3,500,000 | - | |
26 | Phí bác sĩ đi kèm xe CC (trên 1.000km đến 2.000km) | Lần | 4,500,000 | 4,500,000 | - | |
27 | Phí bác sĩ đi kèm xe CC (trên 2.000km) | Lần | 5,500,000 | 5,500,000 | - | |
28 | CUNG CẤP GIẤY TỜ THEO YÊU CẦU | Cấp lại giấy tóm tắt bệnh án | Bản | 50,000 | 50,000 | - |
29 | Giấy chứng nhận thương tích (A4) | Bản | 150,000 | 150,000 | - | |
30 | Giấy xác nhận điều trị | Bản | 150,000 | 150,000 | - | |
31 | Giấy xác nhận nằm viện | Bản | 50,000 | 50,000 | - | |
32 | Sao y hồ sơ bệnh án (Tờ) | Tờ | 2,000 | 2,000 | - | |
33 | Sao y hồ sơ bệnh án (Bộ) | Bộ | 200,000 | 200,000 | - | |
34 | Bản sao kết quả cận lâm sàng | Tờ | 5,000 | 5,000 | - | |
35 | Dịch thuật các loại hồ sơ giấy tờ từ tiếng Việt sang tiếng Anh | Trang | 170,000 | 170,000 | - | |
36 | Cấp lại giấy ra viện, Giấy chứng nhận phẫu thuật | Bản | 50,000 | 50,000 | - | |
37 | Bản sao giấy Khám sức khỏe Thông tư 14 | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
38 | PHÍ HẤP | |||||
39 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (xoang nội soi) | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
40 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (vách ngăn nội soi) | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
41 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (vách ngăn mổ hở) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
42 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (u phổi nội soi) | Lần | 920,000 | 920,000 | - | |
43 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (u phổi mổ hở) | Lần | 420,000 | 420,000 | - | |
44 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tuyến yên) | Lần | 750,000 | 750,000 | - | |
45 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (trĩ, rò hậu môn, u mỡ…) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
46 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tổng quát mổ nội soi) | Lần | 750,000 | 750,000 | - | |
47 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tổng quát mổ mở) | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
48 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tiền liệt tuyến/ lấy sỏi niệu quản/ tán sỏi bàng quang) | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
49 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (thoát vị bẹn) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
50 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (thoát vị bẹn nội soi) | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
51 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (thay khớp) | Lần | 900,000 | 900,000 | - | |
52 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tháo dụng cụ) | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
53 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (thanh quản ns (cắt thanh quản)) | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
54 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (tai (vá nhĩ) nội soi) | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
55 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (sọ não) | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
56 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (sọ não vi phẫu (có bộ khung đầu)) | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
57 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (ruột thừa mổ mở) | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
58 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (ruột thừa + túi mật nội soi) | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
59 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (nội soi vai) | Lần | 650,000 | 650,000 | - | |
60 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (nội soi gối) | Lần | 650,000 | 650,000 | - | |
61 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (niệu quản, bàng quang) | Lần | 750,000 | 750,000 | - | |
62 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (mũi - ngực) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
63 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (Kết hợp xương) | Lần | 620,000 | 620,000 | - | |
64 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (hàm) | Lần | 370,000 | 370,000 | - | |
65 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (đóng hậu môn) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
66 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (cột sống) | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
67 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (cắt gan, cắt dạ dày (mổ mở có giàn treo)) | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
68 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (cắt amydal) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
69 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (bướu giáp) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
70 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (bướu giáp nội soi) | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
71 | Phí hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật (bao gồm phí rửa dụng cụ) | Lần | 150,000 | 250,000 | - | |
72 | Phí hấp đồ vải dùng cho 1 ca mổ [Mắt] | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
73 | Phí hấp đồ vải dùng cho 1 ca mổ | Ca | 200,000 | 200,000 | - | |
74 | Hấp dụng cụ nội soi (1 lần) | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
XIV | CẤP CỨU NGOẠI VIỆN | |||||
1 | CC115 - Cấp cứu ngừng tuần hoàn | Lần | 458,000 | 458,000 | - | |
2 | CC115 - Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 203,000 | 203,000 | - | |
3 | CC115 - Thở máy dưới 6 giờ | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
4 | CC115 - Thở máy từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | Lần | 350,000 | 350,000 | - | |
5 | CC115 - Thở máy từ 12 giờ trở lên | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
6 | CC115 - Thở oxy Sonde mũi | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
7 | CC115 - Thở oxy Mask | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
8 | CC115 - Đặt nội khí quản | Lần | 600,000 | 600,000 | 579,000 | |
9 | CC115 - Chuyển nhịp bằng thuốc hiệu quả | Lần | 1 | 50,000 | - | |
10 | CC115 - Sốc điện phá rung nhĩ, cơn nhịp tim nhanh | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
11 | CC115 - Sốc điện cấp cứu có kết quả | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
12 | CC115 - Hút đàm nhớt | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
13 | CC115 - Theo dõi Monitor | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
14 | CC115 - Đo SPO2 - mạch | Lần | 20,000 | 20,000 | - | |
15 | CC115 - Bơm tiêm điện | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
16 | CC115 - Thông tiểu (chưa bao gồm tiền túi nước tiểu) | Lần | 100,000 | 100,000 | 94,300 | |
17 | CC115 - Rửa dạ dày | Lần | 773,500 | 773,500 | 131,000 | |
18 | CC115 - Điện tâm đồ | Lần | 45,900 | 45,900 | 35,400 | |
19 | CC115 - Đo đường huyết | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
20 | CC115 - Tiêm bắp | Lần | 20,000 | 20,000 | - | |
21 | CC115 - Tiêm dưới da | Lần | 20,000 | 20,000 | - | |
22 | CC115 - Tiêm tĩnh mạch | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
23 | CC115 - Truyền tĩnh mạch | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
24 | CC115 - Đặt ống thông dạ dày (có túi nuôi ăn) | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
25 | CC115 - Đỡ đẻ ngôi ngược | Lần | 927,000 | 927,000 | - | |
26 | CC115 - Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 675,000 | 675,000 | - | |
27 | CC115 - Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,114,000 | 1,114,000 | - | |
28 | CC115 - Khâu vết thương phần mềm nông dưới 10 cm | Lần | 200,000 | 200,000 | 184,000 | |
29 | CC115 - Khâu vết thương phần mềm nông từ 10 cm trở lên | Lần | 300,000 | 300,000 | 248,000 | |
30 | CC115 - Khâu vết thương phần mềm sâu dưới 10 cm | Lần | 300,000 | 300,000 | 268,000 | |
31 | CC115 - Khâu vết thương phần mềm sâu từ 10 cm trở lên | Lần | 400,000 | 400,000 | 323,000 | |
32 | CC115 - Cắt chỉ | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
33 | CC115 - Cố định gãy xương sườn | Lần | 1 | 5,000,000 | - | |
34 | CC115 - Công khám cấp cứu và điều trị tại nhà | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
35 | CC115 - Giá vận chuyển xe cấp cứu, chuyển viện và đưa đón bệnh nhân theo yêu cầu (Tính số km thực tế theo đồng hồ xe) | Lần | 20,000 | 20,000 | - | |
XV | PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH: CƠ XƯƠNG KHỚP | |||||
1 | BÀN TAY | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 |
2 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
3 | Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương bàn tay | Lần | 3,000,000 | 7,000,000 | 1,777,000 | |
4 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
5 | Phẫu thuật mổ viêm gân duỗi ngón tay | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | - | |
6 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
7 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
8 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
9 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
10 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
11 | CHẤN THƯƠNG CỔ TAY - BÀN TAY | Tháo/ rút đinh nẹp vis cổ tay | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,777,000 |
12 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 3,878,000 | |
13 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
14 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
15 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,087,000 | |
16 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 3,878,000 | |
17 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
18 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
19 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
20 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,063,000 | |
21 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,087,000 | |
22 | Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,087,000 | |
23 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
24 | Kết hợp xương da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 5,250,000 | |
25 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
26 | Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,063,000 | |
27 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
28 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
29 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 2,457,000 | |
30 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,457,000 | |
31 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,457,000 | |
32 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,069,000 | |
33 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,069,000 | |
34 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,069,000 | |
35 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,069,000 | |
36 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,087,000 | |
37 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,087,000 | |
38 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
39 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 3,087,000 | |
40 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng (gây tê) | Lần | 2,000,000 | 11,000,000 | - | |
41 | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,087,000 | |
42 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,778,000 | |
43 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,778,000 | |
44 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,850,000 | |
45 | Tạo hình thay thế khớp cổ tay | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,087,000 | |
46 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,778,000 | |
47 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 2,883,000 | |
48 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,011,000 | |
49 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
50 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 6,496,000 | |
51 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,069,000 | |
52 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,378,000 | |
53 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 2,850,000 | |
54 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,699,000 | |
55 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,069,000 | |
56 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,011,000 | |
57 | Thương tích bàn tay giản đơn | Lần | 3,000,000 | 7,000,000 | - | |
58 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,930,000 | |
59 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 3,011,000 | |
60 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,833,000 | |
61 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,122,000 | |
62 | CHẤN THƯƠNG THỂ THAO VÀ CHỈNH HÌNH | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,087,000 |
63 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,087,000 | |
64 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,087,000 | |
65 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,087,000 | |
66 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,087,000 | |
67 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille (gây tê) | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 2,389,000 | |
68 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,087,000 | |
69 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 3,131,000 | |
70 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,087,000 | |
71 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,087,000 | |
72 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,069,000 | |
73 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,069,000 | |
74 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETI | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,041,000 | |
75 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,469,000 | |
76 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,214,000 | |
77 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,469,000 | |
78 | Chỉnh sửa lệch trục chi ( chân chữ X, O) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,878,000 | |
79 | Trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
80 | Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,041,000 | |
81 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,041,000 | |
82 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 2,960,000 | |
83 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 2,960,000 | |
84 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,960,000 | |
85 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,960,000 | |
86 | GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAY | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 4,109,000 |
87 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 4,109,000 | |
88 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
89 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
90 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
91 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
92 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
93 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 2,168,000 | |
94 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 4,109,000 | |
95 | Tháo nẹp vít xương cẳng tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,777,000 | |
96 | Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis, chỉ thép xương cẳng tay | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | - | |
97 | Phẫu thuật nẹp vis khóa xương quay | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | - | |
98 | GÃY CỔ CHÂN - BÀN CHÂN | Phẫu thuật mổ sụng khớp cổ chân | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - |
99 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
100 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
101 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
102 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 4,109,000 | |
103 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa (gây tê) | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,362,000 | |
104 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 3,878,000 | |
105 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 4,109,000 | |
106 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 4,109,000 | |
107 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | - | |
108 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,011,000 | |
109 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
110 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
111 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
112 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 2,389,000 | |
113 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
114 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
115 | GÃY CỔ XƯƠNG SÊN VÙNG GÓT CHÂN - BÀN CHÂN | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 |
116 | Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương vùng cổ chân | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 1,777,000 | |
117 | Tháo dụng cụ kết hợp xương vùng bàn, ngón chân | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | - | |
118 | Phẫu thuật khâu nối gân gót chân | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
119 | Phẫu thuật kết hợp xương nối gân mu bàn chân | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
120 | Xuyên đinh kéo tạ | Lần | 3,000,000 | 7,000,000 | - | |
121 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
122 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
123 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 4,109,000 | |
124 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 4,109,000 | |
125 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
126 | GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ (KHỚP GỐI) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè (gây tê) | Lần | 8,000,000 | 14,000,000 | 3,362,000 |
127 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 4,109,000 | |
128 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp (gây tê) | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,362,000 | |
129 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 4,109,000 | |
130 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
131 | Phẫu thuật tháo đinh, chỉ thép, vis xương bánh chè | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,777,000 | |
132 | GÃY XƯƠNG CÁNH TAY | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 |
133 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
134 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
135 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt thần kinh quay | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 3,878,000 | |
136 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,806,000 | |
137 | Phẫu thuật kết hợp xương phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thương | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
138 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 3,878,000 | |
139 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
140 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
141 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
142 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
143 | Tháo nẹp vít xương cánh tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,777,000 | |
144 | Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | - | |
145 | Tháo nẹp vis xương cánh tay hoặc đinh nội tủy xương cánh tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,777,000 | |
146 | GÃY XƯƠNG CHẬU | Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương xương chậu | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 1,777,000 |
147 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
148 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
149 | Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu ( trật khớp) | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,109,000 | |
150 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu – trật khớp mu | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,878,000 | |
151 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 3,878,000 | |
152 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,878,000 | |
153 | GÃY XƯƠNG CHÀY VÙNG CẴNG CHÂN | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 |
154 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
155 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
156 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
157 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
158 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
159 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
160 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
161 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
162 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
163 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khoan giải áp vòng tủy xương chày | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
164 | Phẫu thuật tháo vis, đinh K mâm chày, mắt cá chân | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 1,777,000 | |
165 | Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương chày | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,777,000 | |
166 | Phẫu thuật tháo nẹp vis xương mác | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 1,777,000 | |
167 | GÃY XƯƠNG ĐÙI | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 |
168 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
169 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
170 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
171 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
172 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
173 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
174 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
175 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
176 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
177 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
178 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đầu dưới xương đùi | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | - | |
179 | Tháo nẹp vít xương đùi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,777,000 | |
180 | Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương đùi | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,777,000 | |
181 | GÃY XƯƠNG HỞ | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 |
182 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
183 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
184 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,109,000 | |
185 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,109,000 | |
186 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
187 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
188 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
189 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
190 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
191 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,878,000 | |
192 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,109,000 | |
193 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,041,000 | |
194 | Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,041,000 | |
195 | Phẫu thuật tháo khung cố định ngoài | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | - | |
196 | GÃY XƯƠNG Ở TRẺ EM | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 4,109,000 |
197 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEAU | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
198 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 4,109,000 | |
199 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET (giải phóng gối?) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,850,000 | |
200 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay trẻ em | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
201 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 4,109,000 | |
202 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
203 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
204 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
205 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
206 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
207 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
208 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
209 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
210 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
211 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
212 | KHỚP CỔ CHÂN | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 |
213 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 | |
214 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 | |
215 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
216 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 | |
217 | KHỚP CỔ TAY | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,265,000 |
218 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,265,000 | |
219 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,946,000 | |
220 | KHỚP GỐI | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 |
221 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 | |
222 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 | |
223 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 | |
224 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 | |
225 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 | |
226 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
227 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
228 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
229 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
230 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
231 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
232 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
233 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 3,946,000 | |
234 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
235 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
236 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
237 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
238 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
239 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,370,000 | |
240 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 3,378,000 | |
241 | KHỚP HÁNG | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 |
242 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 | |
243 | KHỚP KHỦY | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,265,000 |
244 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 | |
245 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,378,000 | |
246 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,265,000 | |
247 | KHỚP VAI | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 |
248 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 | |
249 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 | |
250 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 | |
251 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 | |
252 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,370,000 | |
253 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 | |
254 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
255 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 | |
256 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 | |
257 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 | |
258 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,378,000 | |
259 | Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
260 | NẮN - BÓ BỘT | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 242,000 |
261 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 637,000 | |
262 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 348,000 | |
263 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 348,000 | |
264 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 637,000 | |
265 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 637,000 | |
266 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 727,000 | |
267 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 637,000 | |
268 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 412,000 | |
269 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 637,000 | |
270 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 327,000 | |
271 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 412,000 | |
272 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 348,000 | |
273 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 348,000 | |
274 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 348,000 | |
275 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 700,000 | 700,000 | 412,000 | |
276 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 412,000 | |
277 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 348,000 | |
278 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 348,000 | |
279 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
280 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
281 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay | Lần | 700,000 | 700,000 | - | |
282 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 500,000 | 500,000 | 348,000 | |
283 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 500,000 | 500,000 | 348,000 | |
284 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 500,000 | 500,000 | 242,000 | |
285 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 727,000 | |
286 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 267,000 | |
287 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 700,000 | 700,000 | 348,000 | |
288 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 637,000 | |
289 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 637,000 | |
290 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 652,000 | |
291 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 637,000 | |
292 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 700,000 | 700,000 | 152,000 | |
293 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 267,000 | |
294 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 348,000 | |
295 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 348,000 | |
296 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 700,000 | 700,000 | 348,000 | |
297 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 700,000 | 700,000 | 242,000 | |
298 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 700,000 | 700,000 | 152,000 | |
299 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 500,000 | 500,000 | 242,000 | |
300 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 327,000 | |
301 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 348,000 | |
302 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 700,000 | 700,000 | 348,000 | |
303 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 500,000 | 500,000 | 242,000 | |
304 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 412,000 | |
305 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 412,000 | |
306 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 700,000 | 700,000 | 267,000 | |
307 | Nẹp bột các loại, không nắn | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
308 | Cắt bột | Lần | 100,000 | 200,000 | - | |
309 | Bó bột các loại, không nắn | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
310 | Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 |
311 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
312 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
313 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,378,000 | |
314 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
315 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
316 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,750,000 | |
317 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,699,000 | |
318 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,878,000 | |
319 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân trái] | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,878,000 | |
320 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân phải] | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,878,000 | |
321 | Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,250,000 | |
322 | Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân trái] | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,250,000 | |
323 | Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân phải] | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,250,000 | |
324 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,750,000 | |
325 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,250,000 | |
326 | Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 6,496,000 | |
327 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 2,000,000 | 9,000,000 | 1,777,000 | |
328 | Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
329 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 3,469,000 | |
330 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,041,000 | |
331 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 3,259,000 | |
332 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 2,168,000 | |
333 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 6,964,000 | |
334 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
335 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,833,000 | |
336 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,833,000 | |
337 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 2,960,000 | |
338 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 2,960,000 | |
339 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,069,000 | |
340 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm (gây tê) | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 2,278,000 | |
341 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,011,000 | |
342 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định) | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 4,109,000 | |
343 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 4,109,000 | |
344 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,778,000 | |
345 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 2,850,000 | |
346 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,011,000 | |
347 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,011,000 | |
348 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản (kích thước từ 5-10cm, tổn thương nông) | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 2,042,000 | |
349 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,660,000 | |
350 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,042,000 | |
351 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 2,850,000 | |
352 | Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
353 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 3,778,000 | |
354 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,469,000 | |
355 | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | - | |
356 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,883,000 | |
357 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 4,400,000 | |
358 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 3,087,000 | |
359 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,087,000 | |
360 | Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 2,457,000 | |
361 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) (gây tê) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,433,000 | |
362 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,131,000 | |
363 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,870,000 | |
364 | Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 4,806,000 | |
365 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 4,806,000 | |
366 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | - | |
367 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,870,000 | |
368 | Phẫu thuật U máu | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,123,000 | |
369 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,850,000 | |
370 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp (gây tê) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,229,000 | |
371 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 2,850,000 | |
372 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,850,000 | |
373 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,457,000 | |
374 | Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
375 | Phẫu thuật vá da mỏng | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
376 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 2,278,000 | |
377 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,011,000 | |
378 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | - | |
379 | Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 2,229,000 | |
380 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,229,000 | |
381 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 3,000,000 | 7,000,000 | 1,777,000 | |
382 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp gối nhân tạo) | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,250,000 | |
383 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân trái] | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,250,000 | |
384 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân phải] | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,250,000 | |
385 | Phẫu thuật sửa sẹo (sẹo lồi/xấu do sử dụng phương tiện cố định) | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | - | |
386 | Cắt u xương, sụn (gây tê) | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 3,123,000 | |
387 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,063,000 | |
388 | TỔN THƯƠNG PHẦN MỀM | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động (gây tê) | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 3,930,000 |
389 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 4,830,000 | |
390 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
391 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 2,122,000 | |
392 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 2,389,000 | |
393 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,389,000 | |
394 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,930,000 | |
395 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,469,000 | |
396 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 5,214,000 | |
397 | Phẫu thuật dẫn lưu cắt lọc abces cơ Psoas | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | - | |
398 | Cắt lọc thám sát khâu vết thương phức tạp | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | - | |
399 | XƯƠNG BẢ VAI – XƯƠNG ĐÒN | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 7,243,000 |
400 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 3,378,000 | |
401 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 2,850,000 | |
402 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bả vai | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
403 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
404 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,878,000 | |
405 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
406 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | Lần | 10,000,000 | 20,000,000 | 3,878,000 | |
407 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,878,000 | |
408 | Tháo đinh xương đòn | Lần | 3,000,000 | 7,000,000 | - | |
409 | Tháo nẹp vis xương đòn | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 1,777,000 | |
410 | Tháo nẹp vis xương đòn (tê tại chổ) | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,777,000 | |
XVI | CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CỘT SỐNG | |||||
1 | CÁC PHẪU THUẬT ÍT XÂM LẤN | Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học qua cuống | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,477,000 |
2 | Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có bóng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,477,000 | |
3 | Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có lồng titan | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,477,000 | |
4 | Bơm cement qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,626,000 | |
5 | Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,087,000 | |
6 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
7 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 1,786,000 | |
8 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 1,786,000 | |
9 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,197,000 | |
10 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
11 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,341,000 | |
12 | Tái tạo thân đốt sống với cement sinh học | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
13 | CÁC PHẪU THUẬT KHÁC | Phẫu thuật vết thương tủy sống | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,040,000 |
14 | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
15 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,295,000 | |
16 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,295,000 | |
17 | Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
18 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,970,000 | |
19 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,670,000 | |
20 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
21 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
22 | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,063,000 | |
23 | Cắt cột tuỷ sống điều trị chứng đau thần kinh | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,087,000 | |
24 | Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,087,000 | |
25 | Phẫu thuật tạo hình xương ức | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,063,000 | |
26 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
27 | Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
28 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
29 | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
30 | Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
31 | Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,087,000 | |
32 | CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG CỔ | Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,341,000 |
33 | Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,341,000 | |
34 | Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,341,000 | |
35 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,341,000 | |
36 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,878,000 | |
37 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,341,000 | |
38 | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,806,000 | |
39 | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,087,000 | |
40 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
41 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,087,000 | |
42 | Kéo cột sống bằng khung Halo | Lần | 8,000,000 | 23,000,000 | - | |
43 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,087,000 | |
44 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACCF) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,843,000 | |
45 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACDF) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,341,000 | |
46 | Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
47 | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
48 | Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,341,000 | |
49 | Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
50 | Phẫu thuật nang Tarlov | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
51 | Phẫu thuật giải ép vi phẫu đặt Cesbace (cổ C4-5-6) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
52 | PHẪU THUẬT CỘT SỐNG NGỰC | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 |
53 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
54 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
55 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
56 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 9,230,000 | |
57 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 9,230,000 | |
58 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 9,230,000 | |
59 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 9,230,000 | |
60 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
61 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,843,000 | |
62 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
63 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
64 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
65 | PHẪU THUẬT CỘT SỐNG THẮT LƯNG | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 |
66 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,063,000 | |
67 | Cố định cột sống và cánh chậu | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
68 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
69 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
70 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
71 | Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,087,000 | |
72 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
73 | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
74 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
75 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
76 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,806,000 | |
77 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
78 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,670,000 | |
79 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,197,000 | |
80 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,197,000 | |
81 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 7,391,000 | |
82 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,499,000 | |
83 | Phẫu thuật giải ép vi phẫu - hẹp cột sống thắt lưng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
84 | Phẩu thuật giải ép, đặt vis, thay đĩa đệm cột sống thắt lưng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
85 | Phẫu thuật cắt bản sống TL4, TL5, giải ép và cố định cột sống thắt lưng bằng vis chân cung | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
86 | Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương cột sống | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 1,777,000 | |
XVII | NGOẠI THẦN KINH SỌ NÃO | |||||
1 | DỊ TẬT SỌ MẶT | Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,970,000 |
2 | DỊCH NÃO TỦY | Chọc dịch não tuỷ thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 114,000 |
3 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,250,000 | |
4 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,250,000 | |
5 | Phẫu thật dẫn lưu dịch não tuỷ thắt lưng-ổ bụng | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,250,000 | |
6 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,250,000 | |
7 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,250,000 | |
8 | Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,670,000 | |
9 | Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,250,000 | |
10 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,671,000 | |
11 | HỐ MẮT | Phẫu thuật u xương hốc mắt | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 5,232,000 |
12 | Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 5,741,000 | |
13 | KHỐI CHOÁN CHỖ TRONG, NGOÀI NÃO | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 6,996,000 |
14 | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 6,996,000 | |
15 | Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 6,996,000 | |
16 | Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 6,996,000 | |
17 | Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 6,996,000 | |
18 | MẠCH MÁU NÃO | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 6,998,000 |
19 | Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 6,996,000 | |
20 | Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 6,996,000 | |
21 | NHU MÔ, TIỂU NÃO | Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 6,996,000 |
22 | PHẪU THUẬT NHIỄM TRÙNG SỌ NÃO | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 7,144,000 |
23 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 7,144,000 | |
24 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 7,144,000 | |
25 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 5,646,000 | |
26 | Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | - | |
27 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 7,144,000 | |
28 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 7,144,000 | |
29 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 4,250,000 | |
30 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 4,670,000 | |
31 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 3,011,000 | |
32 | Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | - | |
33 | Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tuỷ và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | - | |
34 | PHẪU THUẬT SO NÃO KHÁC | Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - |
35 | Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
36 | Phẫu thuật kẹp túi phình mạch não bằng xâm lấn tối thiểu (Keyhole) | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
37 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (Facial tics), bằng đường mở nắp sọ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | - | |
38 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | - | |
39 | Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép nhân tạo + nẹp, vít cố định | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
40 | Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép tự thân + nẹp, vít cố định | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
41 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,746,000 | |
42 | Phẫu thuật lấy u tuyến yên qua ngõ xoang bướm vi phẫu | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
43 | Phẫu thuật đặt ống dẫn lưu não thất | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
44 | SỌ NÃO | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,830,000 |
45 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,596,000 | |
46 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,596,000 | |
47 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,596,000 | |
48 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,295,000 | |
49 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,295,000 | |
50 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,295,000 | |
51 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 5,295,000 | |
52 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,295,000 | |
53 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,295,000 | |
54 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,295,000 | |
55 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,596,000 | |
56 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,596,000 | |
57 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,295,000 | |
58 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,250,000 | |
59 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,746,000 | |
60 | Phẫu thuật bóc bướu ngoài sọ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
61 | Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,250,000 | |
62 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ ở vòm sọ sau chấn thương sọ não | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,970,000 | |
63 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ nền sọ sau chấn thương sọ não | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 5,970,000 | |
64 | Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau chấn thương sọ não | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,295,000 | |
65 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | 6,996,000 | |
66 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | 6,996,000 | |
67 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 7,747,000 | |
68 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,250,000 | |
69 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
70 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | 5,295,000 | |
71 | THẦN KINH NGOẠI BIÊN | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 2,457,000 |
72 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 2,457,000 | |
73 | Phẫu thuật u thần kinh trên da đường kính > 5 cm | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 1,156,000 | |
74 | THOÁT VỊ NÃO, MÀNG NÃO | Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 5,671,000 |
75 | Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 5,671,000 | |
76 | TỦY SỐNG | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 4,670,000 |
77 | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tuỷ (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 5,040,000 | |
78 | Phẫu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 5,040,000 | |
79 | Phẫu thuật u ngoài màng cứng tuỷ sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 5,040,000 | |
80 | Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 5,040,000 | |
81 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 5,040,000 | |
82 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 5,040,000 | |
83 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 4,670,000 | |
84 | U NÃO NỘI SOI | Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | 7,355,000 |
85 | Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 7,355,000 | |
86 | U NGOÀI SỌ | Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 5,232,000 |
87 | Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | - | |
88 | Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 5,232,000 | |
89 | Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | - | |
90 | VI PHẪU | Vi phẫu thuật lấy u hố sau : u thùy Vermis, góc cầu tiểu não, tiểu não, u nguyên bào mạch máu | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - |
91 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | 6,998,000 | |
92 | Phẫu thuật vi phẫu u tủy cột sống thắt lưng | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
93 | Phẫu thuật vi phẫu u tủy | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
94 | TUYẾN YÊN | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,669,000 |
95 | KHÁC | Phẫu thuật phình động mạch não phần trước đa giác Willis sử dụng clip | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - |
96 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V | Lần | 19,000,000 | 38,000,000 | 5,040,000 | |
97 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch | Lần | 19,000,000 | 33,000,000 | 3,946,000 | |
98 | Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ | Lần | 28,000,000 | 53,000,000 | - | |
XVIII | MẮT | |||||
1 | GÓI PHẪU THUẬT MẮT | Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (Mỹ) | Gói | 13,760,000 | 13,760,000 | 6,056,000 |
2 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Synthesis (SIPY) (Pháp) | Gói | 13,760,000 | 13,760,000 | 6,030,000 | |
3 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure 123 kèm dụng cụ đặt nhân (Bỉ) | Gói | 14,760,000 | 14,760,000 | 6,056,000 | |
4 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm enVista (Mỹ) | Gói | 14,760,000 | 14,760,000 | 6,056,000 | |
5 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Adapt AO (Mỹ) | Gói | 14,760,000 | 14,760,000 | 6,056,000 | |
6 | Thủy tinh thể nhân tạo Aspira aAY (Đức) | Gói | 14,760,000 | 14,760,000 | 6,056,000 | |
7 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Hyflex (Mỹ) | Gói | 11,760,000 | 11,760,000 | 5,656,000 | |
8 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Slimflex (Bỉ) | Gói | 11,760,000 | 11,760,000 | 6,056,000 | |
9 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure (Bỉ) | Gói | 11,760,000 | 11,760,000 | 6,021,000 | |
10 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Bluelight kèm dụng cụ đặt nhân (Đức) | Gói | 11,760,000 | 11,760,000 | 6,056,000 | |
11 | Thủy tinh thể nhân tạo Ennova GF3 (Đức) | Gói | 11,760,000 | 11,760,000 | 5,524,000 | |
12 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu LLASHP60-PL (Tây Ban Nha) |
Gói | 11,760,000 | 11,760,000 | 6,056,000 | |
13 | Thủy tinh thể mềm Sensar AR (Mỹ) | Gói | 10,760,000 | 10,760,000 | 5,056,000 | |
14 | Thủy tinh thể nhân tạo CT ASPHINA 404 (Đức) | Gói | 10,760,000 | 10,760,000 | 4,791,000 | |
15 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric (Bỉ) | Gói | 13,760,000 | 13,760,000 | 6,056,000 | |
16 | Thủy tinh thể nhân tạo Tecnis Acrylic (Mỹ) | Gói | 13,760,000 | 13,760,000 | 6,056,000 | |
17 | Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 (ZCB00) (Mỹ) | Gói | 17,260,000 | 17,260,000 | 6,056,000 | |
18 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu kéo dài tiêu cự Pod L GF (Finevision TriumF) (Bỉ) | Gói | 41,760,000 | 41,760,000 | 6,056,000 | |
19 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu kéo dài tiêu cự Tecnis Synergy (Mỹ) | Gói | 41,760,000 | 41,760,000 | 6,056,000 | |
20 | Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự Eden 108M (Thụy Sỹ) |
Gói | 38,760,000 | 38,760,000 | 6,056,000 | |
21 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự Pod F (Finevision) (Bỉ) | Gói | 38,760,000 | 38,760,000 | 6,056,000 | |
22 | Thủy tinh thể nhân tạo Acriva Trinova Pro C (Đức) | Gói | 38,760,000 | 38,760,000 | 6,056,000 | |
23 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu Precizon Presbyopic NVA (Hà Lan) | Gói | 38,760,000 | 38,760,000 | 6,056,000 | |
24 | Thủy tinh thể mềm kéo dài tiêu cự Lucidis108M (Thụy Sỹ) |
Gói | 21,760,000 | 21,760,000 | 6,056,000 | |
25 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kéo dài tiêu cự Isopure 123 (Bỉ) | Gói | 21,760,000 | 21,760,000 | 6,056,000 | |
26 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm kéo dài hoặc tăng cường dải tiêu cự (EDOF) (Pháp) | Gói | 21,760,000 | 21,760,000 | 6,056,000 | |
27 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis Eyhance (Mỹ) | Gói | 20,260,000 | 20,260,000 | 6,056,000 | |
28 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optma (Ấn độ) | Gói | 7,260,000 | 7,260,000 | 3,056,000 | |
29 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm AcrySof MA60AC (Mỹ) | Gói | 10,760,000 | 10,760,000 | 4,810,000 | |
30 | Thủy tinh thể nhân tạo AS60125P (Thổ Nhĩ Kỳ) | Gói | 10,260,000 | 10,260,000 | 4,320,000 | |
31 | Thủy tinh thể nhân tạo Cristal (Pháp) | Gói | 9,260,000 | 9,260,000 | 4,320,000 | |
32 | Thủy tinh thể nhân tạo SAF6125SQ (Ấn độ) | Gói | 7,300,000 | 7,300,000 | 3,720,000 | |
33 | Thủy tinh thể đa tiêu Diff aA (Đức) | Gói | 34,000,000 | 34,000,000 | 6,020,000 | |
34 | Thủy tinh thể đa tiêu Lentis LS-313 MF30 (Đức) | Gói | 34,000,000 | 34,000,000 | 6,020,000 | |
35 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu Precizon Presbyopic NVA (Hà Lan) | Gói | 34,000,000 | 34,000,000 | 6,020,000 | |
36 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 4,500,000 | 4,500,000 | 1,238,000 | ||
37 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Gói | 5,500,000 | 5,500,000 | 1,238,000 | |
38 | CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH MẮT | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Lần | 400,000 | 400,000 | 217,000 |
39 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | Lần | 100,000 | 100,000 | 68,300 | |
40 | Chụp lỗ thị giác | Lần | 100,000 | 100,000 | 68,300 | |
41 | Siêu âm mắt ( siêu âm thường qui) | Lần | 200,000 | 200,000 | 63,200 | |
42 | Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
43 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | Lần | 500,000 | 500,000 | 217,000 | |
44 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | Lần | 500,000 | 500,000 | 217,000 | |
45 | Chụp đáy mắt RETCAM | Lần | 600,000 | 600,000 | 340,000 | |
46 | Chụp mạch với ICG | Lần | 400,000 | 400,000 | 280,000 | |
47 | Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople màu | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
48 | Chụp đĩa thị 3D | Lần | 600,000 | 600,000 | 340,000 | |
49 | Siêu âm bán phần trước | Lần | 420,000 | 420,000 | - | |
50 | MẮT TẠO HÌNH | Phẫu thuật sửa lật mi | Lần | 4,000,000 | 10,000,000 | 1,110,000 |
51 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | Lần | 3,300,000 | 5,000,000 | 2,331,000 | |
52 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | 1,160,000 | |
53 | MẮT UNG BƯỚU | Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,741,000 |
54 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Lần | 2,000,000 | 4,000,000 | 1,266,000 | |
55 | KHÁM MẮT | Khám lâm sàng mắt | Lần | 300,000 | 300,000 | - |
56 | PHẪU THUẬT THỦ THUẬT MẮT | Thay băng vô khuẩn | Lần | 300,000 | 300,000 | - |
57 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 100,000 | 100,000 | 55,300 | |
58 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 100,000 | 100,000 | 55,300 | |
59 | Soi góc tiền phòng | Lần | 100,000 | 100,000 | 55,300 | |
60 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 300,000 | 300,000 | 50,300 | |
61 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 400,000 | 400,000 | 50,300 | |
62 | Tiêm Avastin nội nhãn | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | - | |
63 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 200,000 | 200,000 | 38,300 | |
64 | Bơm thông lệ đạo (một mắt) | Lần | 200,000 | 200,000 | 61,500 | |
65 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 300,000 | 300,000 | 81,000 | |
66 | Khâu kết mạc | Lần | 1,200,000 | 2,000,000 | 841,000 | |
67 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 3,000,000 | 4,000,000 | 902,000 | |
68 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 660,000 | |
69 | Phẫu thuật cắt thị thần kinh | Lần | 1,100,000 | 1,700,000 | 772,000 | |
70 | Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
71 | Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) | Lần | 4,700,000 | 7,100,000 | 3,214,000 | |
72 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 2,690,000 | |
73 | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,416,000 | |
74 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | Lần | 4,400,000 | 6,600,000 | 3,039,000 | |
75 | Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | Lần | 2,700,000 | 4,100,000 | 1,916,000 | |
76 | Phẫu thuật tháo dầu Silicon nội nhãn | Lần | 1,200,000 | 1,800,000 | - | |
77 | Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM | Lần | 1,200,000 | 1,800,000 | 837,000 | |
78 | Phẫu thuật cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
79 | Phẫu thuật cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | Lần | 4,400,000 | 6,600,000 | 3,039,000 | |
80 | Phẫu thuật cắt dịch kính, khớ nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | Lần | 4,400,000 | 6,600,000 | 3,039,000 | |
81 | Phẫu thuật cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
82 | Phẫu thuật cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
83 | Phẫu thuật cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
84 | Phẫu thuật cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
85 | Phẫu thuật cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
86 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | Lần | 4,400,000 | 6,600,000 | 3,039,000 | |
87 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | Lần | 3,400,000 | 5,100,000 | 2,302,000 | |
88 | Tháo đai độn củng mạc | Lần | 2,500,000 | 3,800,000 | - | |
89 | Phẫu thuật cắt mống mắt ngoại vi bằng laser | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 323,000 | |
90 | Phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 323,000 | |
91 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 323,000 | |
92 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | Lần | 500,000 | 800,000 | 306,000 | |
93 | Phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | Lần | 700,000 | 1,100,000 | 417,000 | |
94 | Laser điều trị U nguyên bào võng mạc | Lần | 700,000 | 1,100,000 | 417,000 | |
95 | Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc | Lần | 2,600,000 | 3,900,000 | 1,755,000 | |
96 | Phẫu thuật mở bao sau thể thủy tinh bằng laser | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 268,000 | |
97 | Điều trị laser hồng ngoại | Lần | 50,000 | 100,000 | - | |
98 | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | Lần | 1,200,000 | 1,800,000 | 802,000 | |
99 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 7,000,000 | 13,000,000 | 1,260,000 | |
100 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 7,000,000 | 13,000,000 | 1,260,000 | |
101 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL (ECCE) | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,666,000 | |
102 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | Lần | 7,300,000 | 11,000,000 | - | |
103 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,988,000 | |
104 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | 1,230,000 | |
105 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | Lần | 7,000,000 | 20,000,000 | 1,266,000 | |
106 | Phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 970,000 | |
107 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 622,000 | |
108 | Cắt chỉ bằng laser | Lần | 500,000 | 800,000 | 323,000 | |
109 | Ghép giác mạc xuyên | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,416,000 | |
110 | Ghép giác mạc lớp | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,416,000 | |
111 | Ghép giác mạc có vành củng mạc | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,416,000 | |
112 | Ghép giác mạc tự thân | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,416,000 | |
113 | Ghép nội mô giác mạc | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,416,000 | |
114 | Ghép củng mạc | Lần | 3,300,000 | 5,000,000 | 2,346,000 | |
115 | Ghép giác mạc nhân tạo | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,416,000 | |
116 | Phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1,600,000 | 2,400,000 | 1,072,000 | |
117 | Phẫu thuật nối thông lệ mũi nội soi | Lần | 1,600,000 | 2,400,000 | 1,072,000 | |
118 | Phẫu thuật tạo hình điểm lệ điều trị hẹp, tắc điểm lệ | Lần | 900,000 | 1,400,000 | 606,000 | |
119 | Thủ thuật đặt ống Silicon lệ mũi, điều trị hẹp và tắc lệ đạo | Lần | 1,600,000 | 2,400,000 | - | |
120 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 3,500,000 | 7,000,000 | 872,000 | |
121 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | Lần | 1,600,000 | 2,400,000 | 1,072,000 | |
122 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 1,200,000 | 1,800,000 | 802,000 | |
123 | Phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,315,000 | |
124 | Phẫu thuật tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | Lần | 4,000,000 | 7,000,000 | 2,346,000 | |
125 | Phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | Lần | 1,400,000 | 2,100,000 | 937,000 | |
126 | Phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 1,400,000 | 2,100,000 | 937,000 | |
127 | Phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,160,000 | |
128 | Phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
129 | Phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | Lần | 1,400,000 | 2,100,000 | 970,000 | |
130 | Phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | Lần | 1,700,000 | 2,600,000 | 1,160,000 | |
131 | Phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ | Lần | 1,700,000 | 2,600,000 | 1,160,000 | |
132 | Phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | Lần | 1,700,000 | 2,600,000 | 1,160,000 | |
133 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản đứt kết hợp khâu mi | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 1,560,000 | |
134 | Sinh thiết tổ chức mi | Lần | 300,000 | 300,000 | 150,000 | |
135 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | Lần | 300,000 | 300,000 | 150,000 | |
136 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | Lần | 300,000 | 300,000 | 150,000 | |
137 | Phẫu thuật cắt u da mi không ghép | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | 756,000 | |
138 | Phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | 756,000 | |
139 | Phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
140 | Phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
141 | Phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | Lần | 3,200,000 | 6,000,000 | 2,138,000 | |
142 | Phẫu thuật cắt u bì kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 3,500,000 | 3,500,000 | 1,190,000 | |
143 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 2,000,000 | 4,000,000 | 1,190,000 | |
144 | Phẫu thuật cắt u tiền phòng | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,230,000 | |
145 | Phẫu thuật cắt u hậu phòng | Lần | 3,200,000 | 4,800,000 | - | |
146 | Tiêm coctison điều trị u máu | Lần | 300,000 | 300,000 | 194,000 | |
147 | Điều trị u máu bằng hoá chất | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
148 | Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | Lần | 90,000 | 90,000 | 60,800 | |
149 | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | Lần | 2,200,000 | 3,300,000 | 1,475,000 | |
150 | Phẫu thuật cắt bỏ u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
151 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1,900,000 | 2,900,000 | 1,266,000 | |
152 | Chích mủ hốc mắt | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 473,000 | |
153 | Phẫu thuật điều trị lõm mắt | Lần | 1,300,000 | 2,000,000 | 870,000 | |
154 | Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | Lần | 4,200,000 | 6,300,000 | 2,818,000 | |
155 | Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt | Lần | 4,200,000 | 6,300,000 | 2,122,000 | |
156 | Nâng sàn hốc mắt | Lần | 5,000,000 | 9,000,000 | 2,818,000 | |
157 | Phẫu thuật cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | Lần | 1,100,000 | 1,700,000 | 737,000 | |
158 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 1,200,000 | 1,800,000 | - | |
159 | Phẫu thuật tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | Lần | 2,300,000 | 3,500,000 | - | |
160 | Phẫu thuật điều trị lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | Lần | 6,000,000 | 24,000,000 | 837,000 | |
161 | Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) | Lần | 6,000,000 | 24,000,000 | 1,188,000 | |
162 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ (2 mắt) | Lần | 6,000,000 | 24,000,000 | 1,188,000 | |
163 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 300,000 | 300,000 | 35,600 | |
164 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 300,000 | 300,000 | 35,600 | |
165 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 606,000 | |
166 | Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | Lần | 1,200,000 | 1,800,000 | 837,000 | |
167 | Sửa sẹo sau mổ lác | Lần | 900,000 | 1,400,000 | - | |
168 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 300,000 | 300,000 | 35,600 | |
169 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | 1,340,000 | |
170 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | 1,340,000 | |
171 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | 1,340,000 | |
172 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | 1,230,000 | |
173 | Phẫu thuật cắt cơ Muller điều trị co rút mi | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | 1,340,000 | |
174 | Lùi cơ nâng mi | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | - | |
175 | Phẫu thuật vá da tạo hình mi | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | - | |
176 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | - | |
177 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | 1,137,000 | |
178 | Phẫu thuật cắt hay kéo dài cân cơ nâng mi điều trị co rút mi | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 1,340,000 | |
179 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 4,200,000 | 6,300,000 | 2,883,000 | |
180 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 687,000 | |
181 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 1,340,000 | |
182 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 1,110,000 | |
183 | Di thực hàng lông mi | Lần | 1,300,000 | 2,000,000 | 870,000 | |
184 | Phẫu thuật Epicanthus điều trị quặm mi | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | 872,000 | |
185 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | 687,000 | |
186 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | 687,000 | |
187 | Phẫu thuật điều trị di lệch góc mắt | Lần | 1,300,000 | 2,000,000 | 872,000 | |
188 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | Lần | 1,700,000 | 2,600,000 | 1,160,000 | |
189 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | Lần | 2,600,000 | 3,900,000 | 1,755,000 | |
190 | Phẫu thuật cắt mống mắt ngoại vi (Chu biên) | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 538,000 | |
191 | Phẫu thuật tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
192 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
193 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1,700,000 | 2,600,000 | 1,140,000 | |
194 | Mở góc tiền phòng | Lần | 6,000,000 | 10,000,000 | 1,160,000 | |
195 | Phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè | Lần | 6,000,000 | 10,000,000 | 1,140,000 | |
196 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 5,000,000 | 10,000,000 | 1,560,000 | |
197 | Phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | Lần | 7,000,000 | 26,000,000 | - | |
198 | Phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 5,000,000 | 10,000,000 | 1,560,000 | |
199 | Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng | Lần | 3,000,000 | 6,000,000 | 837,000 | |
200 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | Lần | 1,600,000 | 2,400,000 | - | |
201 | Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) | Lần | 130,000 | 130,000 | - | |
202 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | Lần | 3,000,000 | 6,000,000 | 527,000 | |
203 | Thủ thuật tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | - | |
204 | Tiêm nhu mô giác mạc | Lần | 80,000 | 200,000 | - | |
205 | Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | Lần | 90,000 | 200,000 | 60,800 | |
206 | Tập nhược thị | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
207 | Phẫu thuật mở tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Lần | 2,000,000 | 4,000,000 | 772,000 | |
208 | Rửa chất nhân tiền phòng | Lần | 2,000,000 | 4,000,000 | 772,000 | |
209 | Phẫu thuật cắt bỏ túi lệ | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 872,000 | |
210 | Lấy dị vật giác mạc nông (thủ thuật), lấy dị vật giác mạc sâu (phẫu thuật) | Lần | 1,000,000 | 3,000,000 | 688,000 | |
211 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 500,000 | 1,000,000 | 81,000 | |
212 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 419,000 | |
213 | Thủ thuật chích áp xe túi lệ | Lần | 120,000 | 200,000 | 81,000 | |
214 | Khâu vết thương da mi | Lần | 1,200,000 | 2,000,000 | 841,000 | |
215 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 1,100,000 | 3,000,000 | 737,000 | |
216 | Ghép da dị loại | Lần | 4,200,000 | 6,300,000 | 2,883,000 | |
217 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1,400,000 | 2,100,000 | - | |
218 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 660,000 | |
219 | Khâu giác mạc đơn thuần | Lần | 2,000,000 | 4,000,000 | 777,000 | |
220 | Khâu củng mạc phức tạp | Lần | 2,000,000 | 4,000,000 | 1,160,000 | |
221 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 2,000,000 | 4,000,000 | - | |
222 | Phẫu thuật khâu vết rách giác mạc, củng mạc | Lần | 2,000,000 | 4,000,000 | 777,000 | |
223 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 1,140,000 | |
224 | Lạnh đông thể mi | Lần | 2,600,000 | 3,900,000 | 1,755,000 | |
225 | Điện đông thể mi | Lần | 700,000 | 1,100,000 | 506,000 | |
226 | Bơm hơi / khí tiền phòng | Lần | 1,100,000 | 1,700,000 | 772,000 | |
227 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 1,100,000 | 1,700,000 | 772,000 | |
228 | Phẫu thuật múc nội nhãn | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 561,000 | |
229 | Mổ quặm 1 mi - gây tê | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 660,000 | |
230 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
231 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 660,000 | |
232 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 35,600 | |
233 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 300,000 | 300,000 | 50,300 | |
234 | Lấy máu làm huyết thanh | Lần | 80,000 | 80,000 | 60,000 | |
235 | Điện di điều trị | Lần | 30,000 | 30,000 | 23,000 | |
236 | Thủ thuật lấy dị vật kết mạc | Lần | 200,000 | 400,000 | 67,000 | |
237 | Lấy sạn vôi kết mạc | Lần | 200,000 | 400,000 | 37,300 | |
238 | Cắt chỉ khâu da mi | Lần | 300,000 | 300,000 | 35,600 | |
239 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 300,000 | 300,000 | 35,600 | |
240 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 200,000 | 200,000 | 50,000 | |
241 | Thủ thuật nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 200,000 | 200,000 | 37,300 | |
242 | Rửa cùng đồ kết mạc | Lần | 200,000 | 200,000 | 44,000 | |
243 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 600,000 | 600,000 | 340,000 | |
244 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
245 | Bóc giả mạc kết mạc | Lần | 200,000 | 200,000 | 88,400 | |
246 | Rạch áp xe mi | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 197,000 | |
247 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 197,000 | |
248 | Soi đáy mắt bằng Schepens | Lần | 100,000 | 100,000 | 55,300 | |
249 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
250 | Đo thị giác tương phản | Lần | 100,000 | 100,000 | 68,600 | |
251 | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
252 | Thủ thuật dặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
253 | Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | - | |
254 | Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) | Lần | 6,000,000 | 12,000,000 | - | |
255 | Phẫu thuật sửa sa da mi trên và dưới có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | - | |
256 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
257 | Phẫu thuật điều trị hở mi | Lần | 4,000,000 | 10,000,000 | - | |
258 | Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
259 | Phẫu thuật lác người lớn | Lần | 6,000,000 | 24,000,000 | - | |
260 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | - | |
261 | Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | Lần | 4,000,000 | 16,000,000 | - | |
262 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
263 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 3,500,000 | 7,000,000 | - | |
264 | Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | - | |
265 | Phẫu thuật tạo hình mi | Lần | 4,000,000 | 20,000,000 | - | |
266 | Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) | Lần | 4,000,000 | 10,000,000 | - | |
267 | Phẫu thuật tạo nếp mi | Lần | 4,000,000 | 10,000,000 | - | |
268 | Sửa sẹo xấu vùng quanh mi | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | - | |
269 | Phẫu thuật tái tạo cùng đồ kết mạc | Lần | 5,000,000 | 10,000,000 | - | |
270 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ XN MẮT | Đo khúc xạ máy | Lần | 50,000 | 50,000 | - |
271 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | Lần | 200,000 | 200,000 | 138,000 | |
272 | Điện võng mạc | Lần | 140,000 | 140,000 | 100,000 | |
273 | Đo thị trường chu biên | Lần | 50,000 | 50,000 | 29,600 | |
274 | Đo thị giác 2 mắt | Lần | 100,000 | 100,000 | 68,600 | |
275 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 60,000 | 60,000 | - | |
276 | Test phát hiện khô mắt | Lần | 60,000 | 60,000 | - | |
277 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
278 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 50,000 | 50,000 | 29,600 | |
279 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 70,000 | 70,000 | 28,000 | |
280 | Đo sắc giác | Lần | 100,000 | 100,000 | 71,300 | |
281 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
282 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 60,000 | 60,000 | 38,300 | |
283 | Đo thị lực | Lần | 50,000 | 50,000 | - | |
284 | Đo độ lác | Lần | 100,000 | 100,000 | 68,600 | |
285 | Xác định sơ đồ song thị | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
286 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
287 | Đo độ sâu tiền phòng | Lần | 300,000 | 300,000 | 194,000 | |
288 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 200,000 | 200,000 | 59,600 | |
289 | Đo độ dày giác mạc | Lần | 150,000 | 150,000 | 138,000 | |
290 | Chụp bản đồ giác mạc | Lần | 200,000 | 200,000 | 138,000 | |
291 | Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
292 | Điện chẩm kích thích | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
293 | Điện nhãn cầu | Lần | 140,000 | 140,000 | 100,000 | |
294 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm (siêu âm A) | Lần | 90,000 | 90,000 | 62,900 | |
295 | Đo độ lồi | Lần | 80,000 | 80,000 | 59,600 | |
296 | Test thử nhược cơ | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
297 | Test kéo cơ cưỡng bức | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
XIX | DA LIỄU | |||||
1 | NGOẠI KHOA DA LIỄU | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - |
2 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
3 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
4 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
5 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
6 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
7 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
8 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
9 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
10 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
11 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
12 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
13 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
14 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
15 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
16 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
17 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
18 | Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
19 | Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
20 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
21 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
22 | Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | - | |
23 | Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | - | |
24 | Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | - | |
25 | Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | - | |
26 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 1,124,000 | |
27 | Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | - | |
28 | Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | - | |
29 | Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
30 | Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
31 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
32 | Điều trị sẹo lồi bằng IPL | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
33 | Điều trị trứng cá bằng IPL | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
34 | Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
35 | Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | Lần | 500,000 | 800,000 | - | |
36 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
37 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
38 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
39 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
40 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
41 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
42 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
43 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
44 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
45 | Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,457,000 | |
46 | Sinh thiết móng | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 335,000 | |
47 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 803,000 | |
48 | Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,069,000 | |
49 | Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,069,000 | |
50 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,069,000 | |
51 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,331,000 | |
52 | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,051,000 | |
53 | Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,691,000 | |
54 | Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,606,000 | |
55 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,604,000 | |
56 | Sinh thiết da | Lần | 300,000 | 300,000 | - | |
57 | Sinh thiết niêm mạc | Lần | 600,000 | 900,000 | 130,000 | |
58 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 652,000 | |
59 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 273,000 | |
60 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 803,000 | |
61 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 803,000 | |
62 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 584,000 | |
63 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
64 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
65 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
66 | NỘI KHOA DA LIỄU | Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng | Lần | 200,000 | 200,000 | - |
67 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
68 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
XX | NGOẠI TỔNG QUÁT | |||||
1 | BÀNG QUANG | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,063,000 |
2 | Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
3 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,021,000 | |
4 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 5,517,000 | |
5 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,587,000 | |
6 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 5,517,000 | |
7 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,063,000 | |
8 | Cắt cổ bàng quang | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 5,517,000 | |
9 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,322,000 | |
10 | Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
11 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 5,691,000 | |
12 | Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | Lần | 300,000 | 300,000 | 209,000 | |
13 | Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | Lần | 500,000 | 3,000,000 | - | |
14 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,813,000 | |
15 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,813,000 | |
16 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,340,000 | |
17 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,691,000 | |
18 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,046,000 | |
19 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 6,046,000 | |
20 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,735,000 | |
21 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 1,507,000 | |
22 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 6,046,000 | |
23 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | Lần | 11,000,000 | 27,000,000 | 2,618,000 | |
24 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | Lần | 11,000,000 | 27,000,000 | 2,265,000 | |
25 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 1,303,000 | |
26 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 1,507,000 | |
27 | Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,265,000 | |
28 | Nội soi nạo hạch chậu bịt | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
29 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,270,000 | |
30 | Nội soi gắp sỏi bàng quang | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
31 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,735,000 | |
32 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 11,000,000 | 53,000,000 | 4,735,000 | |
33 | BUỒNG TRỨNG - VÒI TRỨNG | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 5,229,000 |
34 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,229,000 | |
35 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 5,229,000 | |
36 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 5,229,000 | |
37 | Nội soi nối vòi tử cung | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
38 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 6,072,000 | |
39 | Thông vòi tử cung qua nội soi | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
40 | CÁC PHẪU THUẬT NỘI SOI KHÁC | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 13,000,000 | 45,000,000 | 4,486,000 |
41 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,265,000 | |
42 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 7,000,000 | 15,000,000 | 1,507,000 | |
43 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
44 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
45 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
46 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,507,000 | |
47 | Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
48 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,507,000 | |
49 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,618,000 | |
50 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 2,618,000 | |
51 | Phẫu thuật nội soi khác | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
52 | CAN THIỆP DƯỚI CỘNG HƯỞNG TỪ | Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,926,000 |
53 | Sinh thiết vú dưới cộng hưởng từ | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 847,000 | |
54 | Sinh thiết não dưới cộng hưởng từ | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
55 | DẠ DÀY | Mở bụng thăm dò | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,576,000 |
56 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 9,000,000 | 27,000,000 | 2,576,000 | |
57 | Nối vị tràng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,756,000 | |
58 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,730,000 | |
59 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 7,610,000 | |
60 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
61 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 7,610,000 | |
62 | Cắt lại dạ dày | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 7,610,000 | |
63 | Nạo vét hạch D1 | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,988,000 | |
64 | Nạo vét hạch D2 | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,988,000 | |
65 | Nạo vét hạch D3 | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,988,000 | |
66 | Nạo vét hạch D4 | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,988,000 | |
67 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,730,000 | |
68 | Phẫu thuật Newmann | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
69 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,730,000 | |
70 | Cắt thần kinh X toàn bộ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,574,000 | |
71 | Cắt thần kinh X chọn lọc | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,574,000 | |
72 | Cắt thần kinh X siêu chọn lọc | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,574,000 | |
73 | Mở cơ môn vị | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
74 | Tạo hình môn vị | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
75 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,730,000 | |
76 | Các phẫu thuật dạ dày khác | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
77 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
78 | Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | - | |
79 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,984,000 | |
80 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,395,000 | |
81 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 2,984,000 | |
82 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,395,000 | |
83 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 2,618,000 | |
84 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,715,000 | |
85 | Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,395,000 | |
86 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,395,000 | |
87 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,395,000 | |
88 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,275,000 | |
89 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,395,000 | |
90 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | Lần | 17,000,000 | 53,000,000 | 4,395,000 | |
91 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 5,275,000 | |
92 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,275,000 | |
93 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,275,000 | |
94 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 20,000,000 | 60,000,000 | 5,275,000 | |
95 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 5,275,000 | |
96 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,275,000 | |
97 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,275,000 | |
98 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,275,000 | |
99 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,275,000 | |
100 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,275,000 | |
101 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 | Lần | 20,000,000 | 60,000,000 | 5,275,000 | |
102 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 | Lần | 20,000,000 | 60,000,000 | 5,275,000 | |
103 | ĐIỀU TRỊ GIẢM BÉO | Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 3,946,000 |
104 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | - | |
105 | Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
106 | Phẫu thuật nội soi đổi dòng tá tràng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
107 | Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
108 | GAN | Thăm dò, sinh thiết gan | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | 2,576,000 |
109 | Cắt gan phải | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
110 | Cắt gan trái | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
111 | Cắt gan phân thuỳ sau | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
112 | Cắt gan phân thuỳ trước | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
113 | Cắt thuỳ gan trái | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
114 | Cắt hạ phân thuỳ 1 | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
115 | Cắt hạ phân thuỳ 2 | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
116 | Cắt hạ phân thuỳ 3 | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
117 | Cắt hạ phân thuỳ 4 | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
118 | Cắt hạ phân thuỳ 5 | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
119 | Cắt hạ phân thuỳ 6 | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
120 | Cắt hạ phân thuỳ 7 | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
121 | Cắt hạ phân thuỳ 8 | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
122 | Cắt hạ phân thuỳ 9 | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
123 | Cắt gan phải mở rộng | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 8,477,000 | |
124 | Cắt gan trái mở rộng | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
125 | Cắt gan trung tâm | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | - | |
126 | Cắt gan nhỏ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 8,477,000 | |
127 | Cắt gan lớn | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
128 | Cắt nhiều hạ phân thuỳ | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
129 | Cắt gan hình chêm, nối gan ruột | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
130 | Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 7,087,000 | |
131 | Các phẫu thuật cắt gan khác | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
132 | Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
133 | Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối trực tiếp | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
134 | Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, ghép tự thân | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
135 | Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối bằng mạch nhân tạo | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
136 | Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa | Lần | 11,000,000 | 34,000,000 | - | |
137 | Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
138 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
139 | Lấy bỏ u gan | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
140 | Cắt lọc nhu mô gan | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 8,477,000 | |
141 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,487,000 | |
142 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,487,000 | |
143 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 5,487,000 | |
144 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,063,000 | |
145 | Lấy hạch cuống gan | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,988,000 | |
146 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,945,000 | |
147 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,945,000 | |
148 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần (RFA) hoặc áp lạnh | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 2,576,000 | |
149 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phải | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
150 | Phẫu thuật nội soi cắt gan trái | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 6,007,000 | |
151 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 6,007,000 | |
152 | Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
153 | Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 6,007,000 | |
154 | Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
155 | Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm | Lần | 28,000,000 | 60,000,000 | 6,007,000 | |
156 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
157 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 6,007,000 | |
158 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 6,007,000 | |
159 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 6,007,000 | |
160 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 6,007,000 | |
161 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 6,007,000 | |
162 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
163 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
164 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
165 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
166 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
167 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
168 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
169 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
170 | Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | Lần | 17,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
171 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
172 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
173 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
174 | Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | 2,618,000 | |
175 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
176 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,265,000 | |
177 | GAN + MẬT | Cắt gan phải do ung thư | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 8,477,000 |
178 | Cắt gan trái do ung thư | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
179 | Cắt phân thuỳ gan | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
180 | Cắt gan phải mở rộng do ung thư | Lần | 28,000,000 | 60,000,000 | 8,477,000 | |
181 | Cắt gan trái mở rộng do ung thư | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
182 | Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
183 | Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | - | |
184 | Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 1,786,000 | |
185 | Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | - | |
186 | Nút mạch hoá chất điều trị ung thư gan (TOCE) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
187 | Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 159,000 | |
188 | Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
189 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ hoặc do chấn thương bụng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
190 | Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 4,571,000 | |
191 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,571,000 | |
192 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
193 | Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
194 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
195 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | - | |
196 | Cắt thân và đuôi tụy | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 4,656,000 | |
197 | LÁCH | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,575,000 |
198 | Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,575,000 | |
199 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 2,265,000 | |
200 | Phẫu thuật nội soi cắt nang lách | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
201 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
202 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,575,000 | |
203 | MẠC TREO | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 3,821,000 |
204 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 4,395,000 | |
205 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 3,821,000 | |
206 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
207 | MẬT | Mở thông túi mật | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,122,000 |
208 | Cắt túi mật | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 4,694,000 | |
209 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,671,000 | |
210 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,671,000 | |
211 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
212 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 4,671,000 | |
213 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,363,000 | |
214 | Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
215 | Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
216 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,087,000 | |
217 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 7,128,000 | |
218 | Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
219 | Nối mật ruột bên - bên | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,571,000 | |
220 | Nối mật ruột tận - bên | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,571,000 | |
221 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,571,000 | |
222 | Cắt đường mật ngoài gan | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,571,000 | |
223 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,571,000 | |
224 | Cắt nang ống mật chủ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
225 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 2,756,000 | |
226 | Các phẫu thuật đường mật khác | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,871,000 | |
227 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,216,000 | |
228 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 3,986,000 | |
229 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 3,486,000 | |
230 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | Lần | 22,000,000 | 53,000,000 | 6,007,000 | |
231 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ- hỗng tràng | Lần | 22,000,000 | 30,000,000 | 3,986,000 | |
232 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,986,000 | |
233 | Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
234 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,216,000 | |
235 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 3,216,000 | |
236 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
237 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 3,216,000 | |
238 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung- hỗng tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,680,000 | |
239 | Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,216,000 | |
240 | Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,216,000 | |
241 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,486,000 | |
242 | Phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,486,000 | |
243 | Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,680,000 | |
244 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,680,000 | |
245 | Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,216,000 | |
246 | Phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 4,680,000 | |
247 | NIỆU ĐẠO | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,322,000 |
248 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,322,000 | |
249 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,813,000 | |
250 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,813,000 | |
251 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,322,000 | |
252 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,383,000 | |
253 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,813,000 | |
254 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
255 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,265,000 | |
256 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,507,000 | |
257 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,507,000 | |
258 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,507,000 | |
259 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,507,000 | |
260 | Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,618,000 | |
261 | Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,946,000 | |
262 | Phẫu thuật cắt polyp niệu đạo | Lần | 3,000,000 | 15,000,000 | - | |
263 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,322,000 | |
264 | Cắt nối niệu đạo trước (gây tê) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,378,000 | |
265 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,507,000 | |
266 | NIỆU QUẢN | Nối niệu quản - đài thận | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,129,000 |
267 | Cắt nối niệu quản | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,129,000 | |
268 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,270,000 | |
269 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 4,270,000 | |
270 | Đặt bộ phận giả niệu quản qua da | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
271 | Nong niệu quản | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
272 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,587,000 | |
273 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,129,000 | |
274 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 5,749,000 | |
275 | Cắm lại niệu quản – bàng quang | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
276 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,756,000 | |
277 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 3,000,000 | 12,000,000 | 929,000 | |
278 | Nội soi niệu quản cắt nang | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
279 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,129,000 | |
280 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 1,813,000 | |
281 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 3,000,000 | 12,000,000 | 929,000 | |
282 | Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,129,000 | |
283 | Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,618,000 | |
284 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,198,000 | |
285 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,265,000 | |
286 | Tán sỏi qua da bằng xung hơi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
287 | Tán sỏi qua da bằng siêu âm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
288 | Tán sỏi qua da bằng laser | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
289 | Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
290 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 1,507,000 | |
291 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 929,000 | |
292 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 1,303,000 | |
293 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,198,000 | |
294 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,198,000 | |
295 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 4,270,000 | |
296 | PHÚC MẠC | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,576,000 |
297 | Bóc phúc mạc douglas | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,842,000 | |
298 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,842,000 | |
299 | Bóc phúc mạc bên trái | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,842,000 | |
300 | Bóc phúc mạc bên phải | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,842,000 | |
301 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,842,000 | |
302 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,842,000 | |
303 | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | Lần | 15,000,000 | 32,000,000 | 4,842,000 | |
304 | Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ | Lần | 18,000,000 | 36,000,000 | 4,842,000 | |
305 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ | Lần | 20,000,000 | 41,000,000 | 4,842,000 | |
306 | Lấy u phúc mạc | Lần | 11,000,000 | 36,000,000 | 4,842,000 | |
307 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | 18,000,000 | 36,000,000 | 5,970,000 | |
308 | RUỘT NON - MẠC TREO | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,576,000 |
309 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,730,000 | |
310 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 2,574,000 | |
311 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
312 | Tháo lồng ruột non | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
313 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
314 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,730,000 | |
315 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,730,000 | |
316 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,801,000 | |
317 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,801,000 | |
318 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,801,000 | |
319 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,801,000 | |
320 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 2,574,000 | |
321 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 2,945,000 | |
322 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 3,730,000 | |
323 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,465,000 | |
324 | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,465,000 | |
325 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,842,000 | |
326 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 4,842,000 | |
327 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 9,000,000 | 38,000,000 | 4,842,000 | |
328 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | 9,000,000 | 38,000,000 | - | |
329 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | - | |
330 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
331 | Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
332 | Cắt toàn bộ ruột non | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,801,000 | |
333 | Các phẫu thuật tá tràng khác | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
334 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,756,000 | |
335 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
336 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,395,000 | |
337 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,654,000 | |
338 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,395,000 | |
339 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 2,574,000 | |
340 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,574,000 | |
341 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,715,000 | |
342 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,715,000 | |
343 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,715,000 | |
344 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,448,000 | |
345 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,395,000 | |
346 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,395,000 | |
347 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,395,000 | |
348 | RUỘT THỪA - ĐẠI TRÀNG | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,654,000 |
349 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 2,654,000 | |
350 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 2,654,000 | |
351 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,945,000 | |
352 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,654,000 | |
353 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,576,000 | |
354 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,730,000 | |
355 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,730,000 | |
356 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,642,000 | |
357 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,642,000 | |
358 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,642,000 | |
359 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,642,000 | |
360 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,642,000 | |
361 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,642,000 | |
362 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,642,000 | |
363 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | - | |
364 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,642,000 | |
365 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,642,000 | |
366 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,576,000 | |
367 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,657,000 | |
368 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 2,657,000 | |
369 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,657,000 | |
370 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 2,657,000 | |
371 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 2,984,000 | |
372 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,395,000 | |
373 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,395,000 | |
374 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
375 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
376 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
377 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,395,000 | |
378 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
379 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,395,000 | |
380 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
381 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,395,000 | |
382 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
383 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
384 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
385 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,395,000 | |
386 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
387 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 2,654,000 | |
388 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 2,654,000 | |
389 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,395,000 | |
390 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 2,654,000 | |
391 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,395,000 | |
392 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,395,000 | |
393 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,395,000 | |
394 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
395 | Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
396 | Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,465,000 | |
397 | SINH DỤC | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 1,340,000 |
398 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,383,000 | |
399 | Cắt mào tinh | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
400 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,383,000 | |
401 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,122,000 | |
402 | Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
403 | Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
404 | Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
405 | Phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
406 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,813,000 | |
407 | Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
408 | Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền liệt. | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
409 | Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,087,000 | |
410 | Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,087,000 | |
411 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
412 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
413 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,383,000 | |
414 | Phẫu thuật điều trị són tiểu | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,122,000 | |
415 | Điều trị đái rỉ ở nữ bằng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,122,000 | |
416 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,383,000 | |
417 | Cắt tinh mạc | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
418 | Cắt thể Morgani xoắn | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
419 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,340,000 | |
420 | Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
421 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
422 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,340,000 | |
423 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,813,000 | |
424 | Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
425 | Nong niệu đạo | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 252,000 | |
426 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,383,000 | |
427 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,129,000 | |
428 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 248,000 | |
429 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 248,000 | |
430 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,340,000 | |
431 | Đặt tinh hoàn nhân tạo | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
432 | GÓI | Cắt hẹp bao quy đầu [Phòng tiểu phẫu] | Gói | 5,000,000 | 5,000,000 | 248,000 |
433 | Nội soi bàng quang chẩn đoán [Phòng tiểu phẫu] | Gói | 1,800,000 | 1,800,000 | 543,000 | |
434 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang [Phòng tiểu phẫu] | Gói | 1,900,000 | 1,900,000 | 915,000 | |
435 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) [Phòng tiểu phẫu] | Gói | 3,200,000 | 3,200,000 | 929,000 | |
436 | SINH THIẾT CHỌC HÚT VÀ ĐIỀU TRỊ DƯỚI HƯỚNG DẪN CẮT LỚP VI TÍNH | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,786,000 |
437 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,786,000 | |
438 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,926,000 | |
439 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,926,000 | |
440 | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,926,000 | |
441 | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,726,000 | |
442 | Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,926,000 | |
443 | Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,926,000 | |
444 | Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,926,000 | |
445 | Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,726,000 | |
446 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | - | |
447 | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,926,000 | |
448 | Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,926,000 | |
449 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,726,000 | |
450 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,206,000 | |
451 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | 743,000 | |
452 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | 743,000 | |
453 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,206,000 | |
454 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 4,000,000 | 9,000,000 | 1,206,000 | |
455 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
456 | SINH THIẾT CHỌC HÚT VÀ ĐIỀU TRỊ DƯỚI HƯỚNG DẪN SIÊU ÂM | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,286,000 |
457 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,286,000 | |
458 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,025,000 | |
459 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,025,000 | |
460 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | 847,000 | |
461 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,025,000 | |
462 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,025,000 | |
463 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,025,000 | |
464 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 847,000 | |
465 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 800,000 | 800,000 | 158,000 | |
466 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 847,000 | |
467 | Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
468 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | 628,000 | |
469 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,286,000 | |
470 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 3,000,000 | 7,500,000 | 847,000 | |
471 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 158,000 | |
472 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 159,000 | |
473 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 228,000 | |
474 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 184,000 | |
475 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 800,000 | 800,000 | 442,000 | |
476 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 600,000 | 900,000 | 159,000 | |
477 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 760,000 | |
478 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,921,000 | |
479 | Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 259,000 | |
480 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 568,000 | |
481 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 159,000 | |
482 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 620,000 | |
483 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 620,000 | |
484 | Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | - | |
485 | TÁ TRÀNG | Cắt u tá tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,654,000 |
486 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,801,000 | |
487 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 2,654,000 | |
488 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 2,654,000 | |
489 | Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 11,176,000 | |
490 | Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,574,000 | |
491 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,265,000 | |
492 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,265,000 | |
493 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
494 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày- hỗng tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
495 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 2,756,000 | |
496 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | Lần | 13,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
497 | TẦNG SINH MÔN | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 2,655,000 |
498 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 2,655,000 | |
499 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 2,115,000 | |
500 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,655,000 | |
501 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 9,000,000 | 27,000,000 | 2,655,000 | |
502 | Phẫu thuật Longo | Lần | 9,000,000 | 27,000,000 | 2,346,000 | |
503 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 9,000,000 | 27,000,000 | 2,346,000 | |
504 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 9,000,000 | 27,000,000 | 2,655,000 | |
505 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 831,000 | |
506 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,655,000 | |
507 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,655,000 | |
508 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,655,000 | |
509 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,655,000 | |
510 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,122,000 | |
511 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,655,000 | |
512 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,655,000 | |
513 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,655,000 | |
514 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,576,000 | |
515 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
516 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,340,000 | |
517 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,340,000 | |
518 | Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
519 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 1,979,000 | |
520 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,979,000 | |
521 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản (gây tê) | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 1,798,000 | |
522 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 2,340,000 | |
523 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 4,830,000 | |
524 | Các phẫu thuật hậu môn khác | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
525 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 2,618,000 | |
526 | THẬN | Nội soi lấy thận ghép | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - |
527 | Tán sỏi thận qua da | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,265,000 | |
528 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
529 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,270,000 | |
530 | Tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | - | |
531 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 5,087,000 | |
532 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,946,000 | |
533 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,404,000 | |
534 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,374,000 | |
535 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,486,000 | |
536 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,574,000 | |
537 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,404,000 | |
538 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,404,000 | |
539 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,404,000 | |
540 | Phẫu thuật treo thận | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,958,000 | |
541 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,270,000 | |
542 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,270,000 | |
543 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,270,000 | |
544 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,270,000 | |
545 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,270,000 | |
546 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận (cắt lớp vi tính) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 743,000 | |
547 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 929,000 | |
548 | Cắt eo thận móng ngựa | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,404,000 | |
549 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,063,000 | |
550 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,813,000 | |
551 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 929,000 | |
552 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 1,813,000 | |
553 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
554 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,404,000 | |
555 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,486,000 | |
556 | Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,486,000 | |
557 | Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,486,000 | |
558 | Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,486,000 | |
559 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,486,000 | |
560 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,486,000 | |
561 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,486,000 | |
562 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,325,000 | |
563 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,325,000 | |
564 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,325,000 | |
565 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,325,000 | |
566 | Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
567 | Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
568 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,265,000 | |
569 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,198,000 | |
570 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,198,000 | |
571 | Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,486,000 | |
572 | Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong) | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
573 | Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,129,000 | |
574 | Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,129,000 | |
575 | THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 3,351,000 |
576 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 3,351,000 | |
577 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 3,351,000 | |
578 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 3,351,000 | |
579 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,351,000 | |
580 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,351,000 | |
581 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,351,000 | |
582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,351,000 | |
583 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,351,000 | |
584 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 9,000,000 | 27,000,000 | 2,122,000 | |
585 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 3,063,000 | |
586 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,063,000 | |
587 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,063,000 | |
588 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,063,000 | |
589 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,063,000 | |
590 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,063,000 | |
591 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,063,000 | |
592 | Các phẫu thuật cơ hoành khác | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
593 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 2,122,000 | |
594 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 2,693,000 | |
595 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 2,122,000 | |
596 | Các phẫu thuật thành bụng khác | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
597 | THOÁT VỊ | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 2,265,000 |
598 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 2,265,000 | |
599 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 2,265,000 | |
600 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,265,000 | |
601 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,395,000 | |
602 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,395,000 | |
603 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,395,000 | |
604 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,395,000 | |
605 | THỰC QUẢN | Mở ngực thăm dò | Lần | 9,000,000 | 22,000,000 | 3,398,000 |
606 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,398,000 | |
607 | Mở thông dạ dày | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,576,000 | |
608 | Đưa thực quản ra ngoài | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 2,576,000 | |
609 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,945,000 | |
610 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,730,000 | |
611 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,730,000 | |
612 | Lấy dị vật thực quản đường ngực | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,730,000 | |
613 | Lấy dị vật thực quản đường bụng | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 3,730,000 | |
614 | Đóng rò thực quản | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 3,730,000 | |
615 | Đóng lỗ rò thực quản – khí quản | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
616 | Cắt túi thừa thực quản cổ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 7,627,000 | |
617 | Cắt túi thừa thực quản ngực | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 7,627,000 | |
618 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,654,000 | |
619 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 5,654,000 | |
620 | Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 7,627,000 | |
621 | Cắt nối thực quản | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 7,627,000 | |
622 | Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 7,892,000 | |
623 | Phẫu thuật điều trị thực quản đôi | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 5,654,000 | |
624 | Phẫu thuật điều trị teo thực quản | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 7,627,000 | |
625 | Nạo vét hạch trung thất | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,988,000 | |
626 | Nạo (vét) hạch cổ trong ung thư | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,988,000 | |
627 | Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,395,000 | |
628 | Phẫu thuật Heller | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 3,063,000 | |
629 | Tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | - | |
630 | Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 7,892,000 | |
631 | Các phẫu thuật thực quản khác | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
632 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 5,999,000 | |
633 | Cắt thực quản nội soi ngực phải | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 5,999,000 | |
634 | Cắt thực quản nội soi qua khe hoành | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,999,000 | |
635 | Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | - | |
636 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,395,000 | |
637 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,395,000 | |
638 | Cắt u lành thực quản nội soi bụng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,395,000 | |
639 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 4,395,000 | |
640 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 4,395,000 | |
641 | Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
642 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 3,395,000 | |
643 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 3,395,000 | |
644 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,395,000 | |
645 | Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh | Lần | 22,000,000 | 30,000,000 | 6,180,000 | |
646 | Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 6,180,000 | |
647 | Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng | Lần | 13,000,000 | 18,000,000 | 6,180,000 | |
648 | Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng | Lần | 13,000,000 | 18,000,000 | 6,180,000 | |
649 | Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,946,000 | |
650 | Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi | Lần | 13,000,000 | 18,000,000 | - | |
651 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,395,000 | |
652 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày | Lần | 22,000,000 | 30,000,000 | 6,180,000 | |
653 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng | Lần | 22,000,000 | 30,000,000 | 6,180,000 | |
654 | TRỰC TRÀNG | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 3,730,000 |
655 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 17,000,000 | 23,000,000 | 4,642,000 | |
656 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 17,000,000 | 23,000,000 | 4,642,000 | |
657 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,642,000 | |
658 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,642,000 | |
659 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,642,000 | |
660 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 7,190,000 | |
661 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (gây tê) | Lần | 9,000,000 | 12,000,000 | 1,340,000 | |
662 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 9,000,000 | 12,000,000 | 1,340,000 | |
663 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 3,730,000 | |
664 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 2,574,000 | |
665 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 3,730,000 | |
666 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 2,574,000 | |
667 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,842,000 | |
668 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 2,655,000 | |
669 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
670 | Đóng rò trực tràng – bàng quang | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | - | |
671 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | - | |
672 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | - | |
673 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | - | |
674 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | - | |
675 | Các phẫu thuật trực tràng khác | Lần | 17,000,000 | 23,000,000 | - | |
676 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,395,000 | |
677 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
678 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
679 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
680 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
681 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
682 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
683 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
684 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
685 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,486,000 | |
686 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,448,000 | |
687 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,448,000 | |
688 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 2,654,000 | |
689 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 3,395,000 | |
690 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 2,654,000 | |
691 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 3,395,000 | |
692 | Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng) | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
693 | Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
694 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,395,000 | |
695 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,448,000 | |
696 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,448,000 | |
697 | TỬ CUNG | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 5,716,000 |
698 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 5,716,000 | |
699 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 5,716,000 | |
700 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 5,716,000 | |
701 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,072,000 | |
702 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,229,000 | |
703 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 6,072,000 | |
704 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,072,000 | |
705 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | Lần | 10,000,000 | 23,000,000 | 9,311,000 | |
706 | TỤY | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,656,000 |
707 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,756,000 | |
708 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 2,756,000 | |
709 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 2,756,000 | |
710 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 2,756,000 | |
711 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,656,000 | |
712 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,656,000 | |
713 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | Lần | 15,000,000 | 45,000,000 | 4,656,000 | |
714 | Cắt khối tá tụy | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 11,176,000 | |
715 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 11,176,000 | |
716 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 11,176,000 | |
717 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 11,176,000 | |
718 | Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 11,176,000 | |
719 | Cắt tụy trung tâm | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,656,000 | |
720 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 4,656,000 | |
721 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 4,656,000 | |
722 | Cắt toàn bộ tụy | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 11,176,000 | |
723 | Cắt một phần tuỵ | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,656,000 | |
724 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
725 | Nối tụy ruột | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,571,000 | |
726 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,656,000 | |
727 | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | Lần | 17,000,000 | 23,000,000 | 4,571,000 | |
728 | Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
729 | Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
730 | Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 18,000,000 | 36,000,000 | 2,756,000 | |
731 | Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 18,000,000 | 36,000,000 | - | |
732 | Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 18,000,000 | 36,000,000 | 4,571,000 | |
733 | Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 18,000,000 | 36,000,000 | - | |
734 | Phẫu thuật Puestow - Gillesby | Lần | 18,000,000 | 36,000,000 | 4,656,000 | |
735 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 2,756,000 | |
736 | Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác | Lần | 18,000,000 | 36,000,000 | - | |
737 | Ghép tụy | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | - | |
738 | Các phẫu thuật tuỵ khác | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | - | |
739 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,644,000 | |
740 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,644,000 | |
741 | Cắt lách bán phần | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,644,000 | |
742 | Khâu vết thương lách | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,063,000 | |
743 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,063,000 | |
744 | Các phẫu thuật lách khác | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | - | |
745 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy (gây tê) | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 10,357,000 | |
746 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 10,357,000 | |
747 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 10,357,000 | |
748 | Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 10,357,000 | |
749 | Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy + cắt lách | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | - | |
750 | Phẫu thuật nội soi cắt u tụy | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 10,357,000 | |
751 | Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
752 | Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,265,000 | |
753 | Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,265,000 | |
754 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,265,000 | |
755 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,265,000 | |
756 | Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 3,946,000 | |
757 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,265,000 | |
758 | TUYẾN THƯỢNG THẬN | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 13,000,000 | 18,000,000 | 4,325,000 |
759 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,325,000 | |
760 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 13,000,000 | 18,000,000 | 4,325,000 | |
761 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,325,000 | |
762 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | Lần | 11,000,000 | 15,000,000 | 4,325,000 | |
763 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | Lần | 11,000,000 | 15,000,000 | 4,325,000 | |
764 | TUYẾN TIỀN LIỆT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,160,000 |
765 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,129,000 | |
766 | Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,078,000 | |
767 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,813,000 | |
768 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,160,000 | |
769 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,078,000 | |
770 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
771 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,811,000 | |
772 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,618,000 | |
773 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,618,000 | |
774 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,618,000 | |
775 | VÙNG HỐ CHẬU | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 6,832,000 |
776 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | - | |
777 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,265,000 | |
778 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,821,000 | |
779 | Phẫu thuật nôi soi điều trị vô sinh | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
780 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 5,121,000 | |
781 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,265,000 | |
782 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 6,832,000 | |
783 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 6,690,000 | |
XXI | RĂNG HÀM MẶT | |||||
1 | HÀM MẶT | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,836,000 |
2 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,836,000 | |
3 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,836,000 | |
4 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,836,000 | |
5 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,836,000 | |
6 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,136,000 | |
7 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,136,000 | |
8 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,136,000 | |
9 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,136,000 | |
10 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,136,000 | |
11 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,136,000 | |
12 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,136,000 | |
13 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,136,000 | |
14 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,136,000 | |
15 | Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
16 | Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
17 | Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
18 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
19 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
20 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
21 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
22 | Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,637,000 | |
23 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,995,000 | |
24 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,995,000 | |
25 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,172,000 | |
26 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,222,000 | |
27 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
28 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,736,000 | |
29 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
30 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
31 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
32 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
33 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,385,000 | |
34 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,385,000 | |
35 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,385,000 | |
36 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
37 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
38 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
39 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
40 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
41 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
42 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
43 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
44 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
45 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,736,000 | |
46 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,736,000 | |
47 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,736,000 | |
48 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng lấy bỏ lồi cầu | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
49 | Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
50 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,356,000 | |
51 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
52 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
53 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,605,000 | |
54 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,660,000 | |
55 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
56 | Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
57 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 382,000 | |
58 | Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
59 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
60 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
61 | Phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới ghép xương bằng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
62 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
63 | Phẫu thuật cắt bỏ đường rò luân nhĩ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 520,000 | |
64 | Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
65 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,028,000 | |
66 | Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
67 | Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
68 | Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
69 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,806,000 | |
70 | Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,347,000 | |
71 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,247,000 | |
72 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
73 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,637,000 | |
74 | Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,996,000 | |
75 | Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,996,000 | |
76 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,222,000 | |
77 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,322,000 | |
78 | Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
79 | Phẫu thuật cắt lồi xương | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
80 | Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
81 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,887,000 | |
82 | Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
83 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
84 | Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
85 | Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
86 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
87 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 105,000 | |
88 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,724,000 | |
89 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,724,000 | |
90 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
91 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,637,000 | |
92 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,737,000 | |
93 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,756,000 | |
94 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,756,000 | |
95 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,637,000 | |
96 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,637,000 | |
97 | Phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
98 | Thủ thuật khâu lợi | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
99 | RĂNG | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - |
100 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
101 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
102 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,094,000 | |
103 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,094,000 | |
104 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
105 | Lật vạt, xử lý mặt gốc răng | Răng | 800,000 | 1,000,000 | - | |
106 | Xử lý mặt gốc răng | Răng | 400,000 | 600,000 | - | |
107 | Điều trị viêm nướu toàn hàm | Liệu trình | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
108 | Chích áp xe lợi | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
109 | Cạo vôi răng cấp 1 | Liệu trình | 300,000 | 500,000 | - | |
110 | Điều trị tủy răng 1-2-3 | Răng | 800,000 | 1,200,000 | - | |
111 | Điều trị tủy răng 4-5 | Răng | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
112 | Điều trị tủy răng 6-7 | Răng | 1,500,000 | 2,000,000 | - | |
113 | Chụp tuỷ bằng MTA | Lần | 600,000 | 600,000 | 280,000 | |
114 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Lần | 600,000 | 600,000 | 280,000 | |
115 | Điều trị tủy lại/răng khó răng 1-2-3 | Răng | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
116 | Điều trị tủy lại/răng khó răng 4-5 | Răng | 1,500,000 | 2,000,000 | - | |
117 | Điều trị tủy lại/răng khó răng 6-7-8 | Răng | 2,000,000 | 2,500,000 | - | |
118 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | 600,000 | 600,000 | 259,000 | |
119 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 600,000 | 600,000 | 259,000 | |
120 | Trám răng thẩm mỹ loại 1 | Răng | 300,000 | 400,000 | - | |
121 | Trám răng thẩm mỹ loại 2 | Răng | 400,000 | 600,000 | - | |
122 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 600,000 | 600,000 | 259,000 | |
123 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 600,000 | 600,000 | 259,000 | |
124 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 600,000 | 600,000 | 259,000 | |
125 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 600,000 | 600,000 | 348,000 | |
126 | Trám cổ răng | Răng | 300,000 | 500,000 | - | |
127 | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
128 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 600,000 | 600,000 | 348,000 | |
129 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 600,000 | 600,000 | 348,000 | |
130 | Chốt sợi không kim loại mức 1 | Răng | 500,000 | 800,000 | - | |
131 | Chốt sợi không kim loại mức 2 | Răng | 800,000 | 1,200,000 | - | |
132 | Tẩy trắng tại phòng khám | Liệu trình | 3,000,000 | 4,000,000 | - | |
133 | Tháo mão/cầu răng | Răng | 200,000 | 500,000 | - | |
134 | Tẩy trắng tại nhà | Liệu trình | 1,300,000 | 2,000,000 | - | |
135 | Máng ngậm chống ê buốt | Liệu trình | 500,000 | 1,000,000 | - | |
136 | Răng sứ kim loại | Răng | 1,000,000 | 2,000,000 | - | |
137 | Răng sứ titan | Răng | 2,000,000 | 3,000,000 | - | |
138 | Răng sứ Zirconia | Răng | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
139 | Răng sứ Cercon/Emax | Răng | 5,000,000 | 7,000,000 | - | |
140 | Cùi giả titan | Răng | 800,000 | 1,000,000 | - | |
141 | Inlay/Onlay sứ Zirconia | Răng | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
142 | Mặt dán sứ veneer | Răng | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
143 | Hàm nhựa dẻo (chưa tính răng) | Hàm | 2,000,000 | 2,000,000 | - | |
144 | Hàm giả toàn phần nền nhựa dẻo | Hàm | 7,000,000 | 10,000,000 | - | |
145 | Hàm khung kim loại (chưa tính răng) | Hàm | 2,500,000 | 3,000,000 | - | |
146 | Hàm khung titanium (chưa tính răng) | Hàm | 3,500,000 | 4,000,000 | - | |
147 | Tháo cầu răng giả | Lần | 200,000 | 500,000 | - | |
148 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 600,000 | 600,000 | 348,000 | |
149 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 600,000 | 600,000 | 218,000 | |
150 | Tiểu phẫu răng khôn mọc thẳng | Răng | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
151 | Tiểu phẫu răng khôn độ khó độ I | Răng | 1,500,000 | 2,000,000 | - | |
152 | Tiểu phẫu răng khôn độ khó độ II | Răng | 2,000,000 | 2,500,000 | - | |
153 | Tiểu phẫu răng khô độ khó độ III | Răng | 2,500,000 | 3,000,000 | - | |
154 | Nhổ răng 1-2-3 | Răng | 500,000 | 800,000 | - | |
155 | Nhổ răng 4-5-6-7-8 | Răng | 800,000 | 1,000,000 | - | |
156 | Nhổ chân răng, răng lung lay | Răng | 300,000 | 500,000 | - | |
157 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 600,000 | 600,000 | 200,000 | |
158 | Nhổ răng thừa | Lần | 600,000 | 600,000 | 218,000 | |
159 | Phẫu thuật cắt chóp răng | Răng | 2,500,000 | 3,000,000 | - | |
160 | Cắt lợi trùm răng khôn | Răng | 500,000 | 800,000 | 166,000 | |
161 | Cắt lợi di động để làm hàm giả | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
162 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 600,000 | 600,000 | 313,000 | |
163 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 600,000 | 600,000 | 313,000 | |
164 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 600,000 | 600,000 | 313,000 | |
165 | Cấy chuyển răng | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
166 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 8,000,000 | 8,000,000 | - | |
167 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
168 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 600,000 | 600,000 | 224,000 | |
169 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
170 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 600,000 | 600,000 | 224,000 | |
171 | Trám hố rãnh phòng ngừa | Răng | 400,000 | 600,000 | - | |
172 | Trám răng sữa | Răng | 200,000 | 400,000 | - | |
173 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
174 | Lấy tuỷ buồng răng sữa | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
175 | Điều trị tủy răng trẻ em (răng trước) | Răng | 600,000 | 800,000 | - | |
176 | Điều trị tủy răng trẻ em (răng sau) | Răng | 800,000 | 1,000,000 | - | |
177 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 600,000 | 600,000 | 472,000 | |
178 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Lần | 600,000 | 600,000 | 472,000 | |
179 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 500,000 | 500,000 | 102,000 | |
180 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 500,000 | 500,000 | 102,000 | |
181 | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | Lần | 600,000 | 600,000 | - | |
182 | Nhổ răng sữa tê bôi | Răng | 50,000 | 100,000 | 40,700 | |
183 | Nhổ răng sữa tê chích | Răng | 100,000 | 200,000 | 40,700 | |
184 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 200,000 | 200,000 | 40,700 | |
185 | Cạo vôi răng trẻ em | Liệu trình | 200,000 | 200,000 | - | |
186 | Điều chỉnh nướu và xương | Lần | 800,000 | 1,500,000 | - | |
187 | Cùi giả Zirconia | Răng | 1,000,000 | 1,500,000 | - | |
188 | Răng sứ Cr-Co | Răng | 3,000,000 | 4,000,000 | - | |
189 | Răng tạm nhựa | Răng | 100,000 | 100,000 | - | |
190 | Răng tạm nhựa PMMA | Răng | 300,000 | 300,000 | - | |
191 | Răng nhựa cho hàm tháo lắp | Răng | 500,000 | 700,000 | - | |
192 | Tẩy trắng tại phòng kết hợp tại nhà | Liệu trình | 4,000,000 | 5,000,000 | - | |
193 | Gắn đá (đá của khách) | Răng | 300,000 | 500,000 | - | |
194 | Tháo post thông thường | Lần | 200,000 | 500,000 | - | |
195 | Gắn lại mão sứ | Răng | 300,000 | 500,000 | - | |
196 | Inlay/Onlay sứ Cercon/Emax | Răng | 5,000,000 | 7,000,000 | - | |
197 | Thủ thuật niền răng do chấn thương | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | - | |
XXII | TAI MŨI HỌNG | |||||
1 | HỌNG THANH QUẢN | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 400,000 | 400,000 | 41,600 |
2 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 800,000 | 800,000 | 745,000 | |
3 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 800,000 | 800,000 | 130,000 | |
4 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,296,000 | |
5 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | 7,000,000 | 15,000,000 | 2,403,000 | |
6 | Phẫu thuật cắt u Amidan (Cắt u bằng dao điện) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,856,000 | |
7 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
8 | Nạo VA | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
9 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 813,000 | |
10 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,898,000 | |
11 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | Lần | 7,000,000 | 15,000,000 | 1,605,000 | |
12 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,605,000 | |
13 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 998,000 | |
14 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,125,000 | |
15 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,129,000 | |
16 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,037,000 | |
17 | Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,037,000 | |
18 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,129,000 | |
19 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 600,000 | 600,000 | 82,900 | |
20 | Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 2,129,000 | |
21 | Phẫu thuật treo sụn phễu | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,129,000 | |
22 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,296,000 | |
23 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,296,000 | |
24 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,296,000 | |
25 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 6,817,000 | |
26 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,585,000 | |
27 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,732,000 | |
28 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 2,000,000 | 8,000,000 | 734,000 | |
29 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,129,000 | |
30 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây mê | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,125,000 | |
31 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây mê | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,499,000 | |
32 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây mê | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,125,000 | |
33 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây mê | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,125,000 | |
34 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,125,000 | |
35 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,125,000 | |
36 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,296,000 | |
37 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,296,000 | |
38 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,732,000 | |
39 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 7,364,000 | |
40 | Nối khí quản tận - tận | Lần | 13,000,000 | 23,000,000 | 8,141,000 | |
41 | Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,176,000 | |
42 | Kỹ thuật đặt van phát âm | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | - | |
43 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,732,000 | |
44 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
45 | Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
46 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
47 | Nội soi nong hẹp thực quản | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,312,000 | |
48 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,499,000 | |
49 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 998,000 | |
50 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,190,000 | |
51 | Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi | Lần | 7,000,000 | 15,000,000 | 3,856,000 | |
52 | Nội soi nong hẹp thực quản có stent | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,178,000 | |
53 | Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | - | |
54 | Nội soi bơm rửa khí phế quản | Lần | 6,000,000 | 11,000,000 | - | |
55 | Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
56 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
57 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 7,000,000 | 12,000,000 | 2,898,000 | |
58 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | 1,500,000 | 5,000,000 | 1,028,000 | |
59 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 800,000 | 800,000 | 745,000 | |
60 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
61 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 500,000 | 500,000 | 313,000 | |
62 | Sinh thiết u hạ họng | Lần | 800,000 | 800,000 | - | |
63 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 200,000 | 200,000 | 41,600 | |
64 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 998,000 | |
65 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 100,000 | 100,000 | 21,100 | |
66 | Đặt nội khí quản | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 579,000 | |
67 | Thay canuyn | Lần | 600,000 | 600,000 | 253,000 | |
68 | Khí dung mũi họng | Lần | 100,000 | 100,000 | 23,000 | |
69 | Chích áp xe thành sau họng gây mê | Lần | 9,000,000 | 15,000,000 | 745,000 | |
70 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | 998,000 | |
71 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
72 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 350,000 | 350,000 | 301,000 | |
73 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 350,000 | 350,000 | 301,000 | |
74 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 600,000 | 2,000,000 | 524,000 | |
75 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 524,000 | |
76 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 600,000 | 2,000,000 | 524,000 | |
77 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 524,000 | |
78 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 255,000 | |
79 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 255,000 | |
80 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 722,000 | |
81 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 742,000 | |
82 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 722,000 | |
83 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 742,000 | |
84 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 600,000 | 600,000 | 523,000 | |
85 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây mê | Lần | 600,000 | 600,000 | 523,000 | |
86 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê | Lần | 800,000 | 800,000 | 722,000 | |
87 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | 893,000 | |
88 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 600,000 | 600,000 | 523,000 | |
89 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 524,000 | |
90 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây mê | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 768,000 | |
91 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây mê | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,278,000 | |
92 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây mê | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 1,159,000 | |
93 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê (Không quy định dụng cụ cắt) | Lần | 7,000,000 | 15,000,000 | 1,133,000 | |
94 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,037,000 | |
95 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Cắt bằng dao điện] | Lần | 7,000,000 | 15,000,000 | 1,689,000 | |
96 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Cắt bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | Lần | 7,000,000 | 15,000,000 | 3,856,000 | |
97 | MŨI XOANG | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 3,311,000 |
98 | TMH - Hút mũi | Lần | 70,000 | 70,000 | - | |
99 | TMH - Hút mũi + Bơm rửa xoang | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
100 | TMH - Hút dịch xoang | Lần | 400,000 | 400,000 | - | |
101 | TMH - Khí dung + thuốc | Lần | 150,000 | 150,000 | - | |
102 | TMH - Lấy dị vật Amidan/Mũi/Tai | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
103 | Nội soi tai mũi họng ống cứng | Lần | 250,000 | 250,000 | - | |
104 | Nội soi tai mũi họng ống mềm | Lần | 390,000 | 390,000 | - | |
105 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 684,000 | |
106 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,311,000 | |
107 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,996,000 | |
108 | TMH - Xông họng/ mũi + thuốc | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
109 | Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
110 | Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
111 | Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,834,000 | |
112 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,621,000 | |
113 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,499,000 | |
114 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,834,000 | |
115 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,499,000 | |
116 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,892,000 | |
117 | Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,892,000 | |
118 | Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,453,000 | |
119 | Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 7,355,000 | |
120 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,887,000 | |
121 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,996,000 | |
122 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
123 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,037,000 | |
124 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,037,000 | |
125 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,996,000 | |
126 | Cắt Polyp mũi | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 679,000 | |
127 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 679,000 | |
128 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,176,000 | |
129 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
130 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 8,419,000 | |
131 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,039,000 | |
132 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,499,000 | |
133 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,212,000 | |
134 | Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,956,000 | |
135 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,212,000 | |
136 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,039,000 | |
137 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 9,235,000 | |
138 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,956,000 | |
139 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 8,775,000 | |
140 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,898,000 | |
141 | Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,669,000 | |
142 | Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 7,355,000 | |
143 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,834,000 | |
144 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,605,000 | |
145 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,499,000 | |
146 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,499,000 | |
147 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,996,000 | |
148 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,996,000 | |
149 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,996,000 | |
150 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,996,000 | |
151 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,996,000 | |
152 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,996,000 | |
153 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,996,000 | |
154 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,311,000 | |
155 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,311,000 | |
156 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,311,000 | |
157 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,453,000 | |
158 | Khoan xoang trán | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
159 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,453,000 | |
160 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,499,000 | |
161 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 5,453,000 | |
162 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
163 | Phẫu thuật chấn thương xương gò má | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
164 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 8,419,000 | |
165 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,720,000 | |
166 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,453,000 | |
167 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 1,499,000 | |
168 | Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ | Lần | 8,000,000 | 16,000,000 | 1,499,000 | |
169 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 7,000,000 | 12,000,000 | 998,000 | |
170 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 7,000,000 | 12,000,000 | 998,000 | |
171 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 9,000,000 | 15,000,000 | 289,000 | |
172 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 684,000 | |
173 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 600,000 | 600,000 | 144,000 | |
174 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 144,000 | |
175 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới gây mê | Lần | 7,000,000 | 12,000,000 | - | |
176 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,720,000 | |
177 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 600,000 | 600,000 | 130,000 | |
178 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 500,000 | 500,000 | 301,000 | |
179 | Nội soi sinh thiết u vòm (gây mê) | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 1,575,000 | |
180 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 700,000 | 700,000 | 289,000 | |
181 | Phương pháp Proetz | Lần | 150,000 | 150,000 | 61,800 | |
182 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 500,000 | 500,000 | 124,000 | |
183 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 300,000 | 300,000 | 124,000 | |
184 | Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) | Lần | 400,000 | 400,000 | 279,000 | |
185 | Lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 800,000 | 1,000,000 | 684,000 | |
186 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê | Lần | 300,000 | 300,000 | 201,000 | |
187 | Nội soi lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 684,000 | |
188 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
189 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 200,000 | 200,000 | 145,000 | |
190 | TAI - TAI THẦN KINH | Làm thuốc tai | Lần | 50,000 | 100,000 | 21,100 |
191 | TMH - Rửa tai | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
192 | TMH - Lấy ráy tai | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
193 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 500,000 | 500,000 | - | |
194 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,038,000 | |
195 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 64,200 | |
196 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 7,000,000 | 12,000,000 | 3,102,000 | |
197 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 100,000 | 100,000 | 65,600 | |
198 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,102,000 | |
199 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) (gây tê) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
200 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
201 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,102,000 | |
202 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,326,000 | |
203 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | Lần | 8,000,000 | 15,000,000 | 3,843,000 | |
204 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,843,000 | |
205 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,843,000 | |
206 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
207 | Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) | Lần | 17,000,000 | 30,000,000 | - | |
208 | Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) | Lần | 9,000,000 | 15,000,000 | - | |
209 | Phẫu thuật khoét mê nhĩ | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,250,000 | |
210 | Phẫu thuật mở túi nội dịch | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,326,000 | |
211 | Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,250,000 | |
212 | Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 7,355,000 | |
213 | Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,575,000 | |
214 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,250,000 | |
215 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 8,052,000 | |
216 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 7,208,000 | |
217 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,250,000 | |
218 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,250,000 | |
219 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,250,000 | |
220 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,054,000 | |
221 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,332,000 | |
222 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,332,000 | |
223 | Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
224 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,326,000 | |
225 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,843,000 | |
226 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,332,000 | |
227 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,040,000 | |
228 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,332,000 | |
229 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,040,000 | |
230 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,332,000 | |
231 | Mở sào bào | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,843,000 | |
232 | Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,843,000 | |
233 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Lần | 13,000,000 | 23,000,000 | 6,180,000 | |
234 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,843,000 | |
235 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,499,000 | |
236 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,102,000 | |
237 | Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,250,000 | |
238 | Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 7,755,000 | |
239 | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
240 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,843,000 | |
241 | Phẫu thuật rạch/cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 3,000,000 | 8,000,000 | - | |
242 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 184,000 | |
243 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 200,000 | 200,000 | 119,000 | |
244 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 998,000 | |
245 | Lấy dị vật tai gây mê | Lần | 600,000 | 1,000,000 | 520,000 | |
246 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 520,000 | |
247 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 500,000 | 500,000 | 56,800 | |
248 | Đo thính lực sơ bộ | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
249 | Đo thính lực hoàn chỉnh | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
250 | VÙNG ĐẦU CỔ | Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,131,000 |
251 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,129,000 | |
252 | Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,129,000 | |
253 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,621,000 | |
254 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 8,052,000 | |
255 | Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 8,052,000 | |
256 | Phẫu thuật vùng chân bướm hàm | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,621,000 | |
257 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,956,000 | |
258 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,776,000 | |
259 | Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,776,000 | |
260 | Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
261 | Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,054,000 | |
262 | Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,054,000 | |
263 | Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,054,000 | |
264 | Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,054,000 | |
265 | Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,147,000 | |
266 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,147,000 | |
267 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 7,035,000 | |
268 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,147,000 | |
269 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,147,000 | |
270 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,147,000 | |
271 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,147,000 | |
272 | Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,732,000 | |
273 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,988,000 | |
274 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,988,000 | |
275 | Nạo vét hạch cổ chức năng | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,988,000 | |
276 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,740,000 | |
277 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,740,000 | |
278 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,740,000 | |
279 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,310,000 | |
280 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,310,000 | |
281 | Phẫu thuật cắt thuỳ giáp | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,310,000 | |
282 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,856,000 | |
283 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 5,776,000 | |
284 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,125,000 | |
285 | Phẫu thuật rò sống mũi | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 7,372,000 | |
286 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,732,000 | |
287 | Phẫu thuật rò khe mang I | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,740,000 | |
288 | Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,740,000 | |
289 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,740,000 | |
290 | Phẫu thuật rò xoang lê | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,732,000 | |
291 | Phẫu thuật túi thừa Zenker | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,296,000 | |
292 | Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,296,000 | |
293 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | Lần | 7,000,000 | 12,000,000 | 2,898,000 | |
294 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,125,000 | |
295 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 700,000 | 700,000 | 197,000 | |
296 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 329,000 | |
XXIII | UNG BƯỚU | |||||
1 | THỦ THUẬT KHÁC | Truyền hóa chất | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - |
2 | Truyền hóa chất tĩnh mạch (Ung bướu) | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
3 | Tiêm bắp thịt (Ung bướu) | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
4 | Tiêm dưới da (Ung bướu) | Lần | 30,000 | 30,000 | - | |
5 | UNG BƯỚU HÀM - MẶT | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 7,000,000 | 30,000,000 | 2,737,000 |
6 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | Lần | 7,000,000 | 30,000,000 | - | |
7 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,116,000 | |
8 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 7,972,000 | |
9 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 7,972,000 | |
10 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 7,972,000 | |
11 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,387,000 | |
12 | Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,387,000 | |
13 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,953,000 | |
14 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,953,000 | |
15 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
16 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 3,237,000 | |
17 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 3,116,000 | |
18 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | Lần | 900,000 | 900,000 | 853,000 | |
19 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 900,000 | 900,000 | 853,000 | |
20 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | Lần | 900,000 | 900,000 | 853,000 | |
21 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | Lần | 900,000 | 900,000 | 853,000 | |
22 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 1,266,000 | |
23 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 7,972,000 | |
24 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 2,887,000 | |
25 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,740,000 | |
26 | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 8,872,000 | |
27 | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 7,972,000 | |
28 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 1,266,000 | |
29 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,266,000 | |
30 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 479,000 | |
31 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 868,000 | |
32 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,037,000 | |
33 | Cắt nang xương hàm khó | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 3,037,000 | |
34 | Cắt u nang men răng, ghép xương | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 1,094,000 | |
35 | Cắt bỏ u xương thái dương | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,387,000 | |
36 | Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt da cơ | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,387,000 | |
37 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,266,000 | |
38 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,266,000 | |
39 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 1,266,000 | |
40 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,237,000 | |
41 | Cắt u dây thần kinh số VIII | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 6,250,000 | |
42 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,740,000 | |
43 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 439,000 | |
44 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 479,000 | |
45 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 479,000 | |
46 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,740,000 | |
47 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,740,000 | |
48 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,236,000 | |
49 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,740,000 | |
50 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,236,000 | |
51 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,353,000 | |
52 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,353,000 | |
53 | Vét hạch cổ bảo tồn | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,732,000 | |
54 | Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
55 | Vét hạch dưới hàm đặt catheter động mạch lưỡi để truyền hoá chất | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
56 | Phẫu thuật cắt u nang tiền đình mũi | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
57 | UNG BƯỚU LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 11,000,000 | 27,000,000 | 3,398,000 |
58 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 11,000,000 | 27,000,000 | 3,870,000 | |
59 | Phẫu thuật cắt u sụn phế quản | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 6,943,000 | |
60 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,398,000 | |
61 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,398,000 | |
62 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,398,000 | |
63 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,122,000 | |
64 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,870,000 | |
65 | Cắt khối u cơ tim | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
66 | Cắt u nhầy tim | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
67 | Cắt u màng tim | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
68 | Phẫu thuật cắt kén màng tim | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
69 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 6,943,000 | |
70 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 8,985,000 | |
71 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,985,000 | |
72 | Cắt một bên phổi do ung thư | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,985,000 | |
73 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 8,985,000 | |
74 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,985,000 | |
75 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
76 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,985,000 | |
77 | Cắt phổi và màng phổi | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,985,000 | |
78 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 8,985,000 | |
79 | Cắt u trung thất | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 10,670,000 | |
80 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 10,670,000 | |
81 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,122,000 | |
82 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,123,000 | |
83 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
84 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,672,000 | |
85 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,953,000 | |
86 | UNG BƯỚU - THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG | Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - |
87 | Phẫu thuật u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
88 | Phẫu thuật cắt u màng não, não đơn giản dưới kỹ thuật định vị | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
89 | Cắt u sọ hầu | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
90 | Cắt u vùng hố yên | Lần | 17,000,000 | 50,000,000 | - | |
91 | Cắt u hố sau u thuỳ Vermis | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
92 | Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
93 | Cắt u hố sau u tiểu não | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
94 | Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
95 | Cắt u màng não nền sọ | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
96 | Cắt u não vùng hố sau | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
97 | Cắt u liềm não | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
98 | Cắt u lều tiểu não | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
99 | Cắt u não cạnh đường giữa | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
100 | Cắt u góc cầu tiễu não qua đường mê nhĩ | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
101 | Cắt u não thất | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
102 | Cắt u bán cầu đại não | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
103 | Cắt u tủy cổ cao | Lần | 17,000,000 | 50,000,000 | - | |
104 | Cắt u tuỷ | Lần | 17,000,000 | 50,000,000 | - | |
105 | Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
106 | Cắt u vựng hang và u mạch não | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
107 | Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ | Lần | 17,000,000 | 50,000,000 | - | |
108 | Cắt u vùng đuôi ngựa | Lần | 17,000,000 | 50,000,000 | - | |
109 | Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ | Lần | 17,000,000 | 50,000,000 | - | |
110 | Cắt u đốt sống ngoài màng cứng | Lần | 17,000,000 | 50,000,000 | - | |
111 | Phẫu thuật dị dạng lạc chỗ tế bào thần kinh Hamartome | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
112 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | Lần | 24,000,000 | 50,000,000 | - | |
113 | Cắt u dây thần kinh ngoại biên | Lần | 17,000,000 | 50,000,000 | - | |
114 | UNG BƯỚU TIẾT NIỆU-SINH DỤC | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 5,691,000 |
115 | Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
116 | Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang (gây mê) | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,517,000 | |
117 | Cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình bàng quang bằng ruột trong điều trị ung thư bàng quang | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
118 | Cắt nang niệu quản | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
119 | Cắt túi thừa niệu đạo | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
120 | Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
121 | Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
122 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,322,000 | |
123 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,322,000 | |
124 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 3,884,000 | |
125 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 6,368,000 | |
126 | Cắt u thận lành | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,063,000 | |
127 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,404,000 | |
128 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 5,970,000 | |
129 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | 4,404,000 | |
130 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 1,298,000 | |
131 | Cắt u nang thừng tinh | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | - | |
132 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 1,914,000 | |
133 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,953,000 | |
134 | Cắt u lành dương vật | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,122,000 | |
135 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,322,000 | |
136 | UNG BƯỚU ĐẦU CỔ | Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - |
137 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 729,000 | |
138 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 1,156,000 | |
139 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 1,266,000 | |
140 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
141 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 729,000 | |
142 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 1,156,000 | |
143 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 1,266,000 | |
144 | Cắt các loại u vùng mặt phức tạp | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
145 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 2,737,000 | |
146 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 1,914,000 | |
147 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 2,190,000 | |
148 | Cắt các u nang mang | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 1,266,000 | |
149 | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,740,000 | |
150 | Cắt các u ác tuyến giáp (không dùng dao siêu âm) | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,310,000 | |
151 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,740,000 | |
152 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 3,446,000 | |
153 | Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,310,000 | |
154 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,704,000 | |
155 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm (gây mê) | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 6,704,000 | |
156 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 13,000,000 | 33,000,000 | 7,958,000 | |
157 | Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,569,000 | |
158 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 6,704,000 | |
159 | Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 6,704,000 | |
160 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,310,000 | |
161 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,310,000 | |
162 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 6,704,000 | |
163 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (dùng dao siêu âm) | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 5,916,000 | |
164 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (không dùng dao siêu âm) | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 4,310,000 | |
165 | UNG BƯỚU GAN - MẬT - TUỴ | Cắt gan phải do ung thư | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 |
166 | Cắt gan trái do ung thư | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
167 | Cắt phân thuỳ gan | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
168 | Cắt gan không điển hình-Cắt gan lớn do ung thư | Lần | 22,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
169 | Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,477,000 | |
170 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,487,000 | |
171 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | - | |
172 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,644,000 | |
173 | UNG BƯỚU PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP | Cắt u thần kinh | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | - |
174 | Cắt u xơ cơ xâm lấn | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
175 | Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
176 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 3,000,000 | 15,000,000 | 1,914,000 | |
177 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 6,000,000 | 15,000,000 | 2,953,000 | |
178 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,237,000 | |
179 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,237,000 | |
180 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 4,000,000 | 15,000,000 | 1,914,000 | |
181 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,953,000 | |
182 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 729,000 | |
183 | Cắt u lành phần mềm đường kính từ 4 - 10cm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 729,000 | |
184 | Cắt u bao gân | Lần | 3,000,000 | 15,000,000 | 1,914,000 | |
185 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 3,000,000 | 15,000,000 | 1,298,000 | |
186 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 2,962,000 | |
187 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 3,870,000 | |
188 | Cắt u xương, sụn | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 3,870,000 | |
189 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,833,000 | |
190 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
191 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,833,000 | |
192 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
193 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | - | |
194 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
195 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
196 | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
197 | Tháo khớp háng do ung thư | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
198 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,833,000 | |
199 | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,833,000 | |
200 | Cắt u máu trong xương | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | - | |
201 | Bơm xi măng vào xương điều trị u xương | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | - | |
202 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,870,000 | |
203 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,870,000 | |
204 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 3cm | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 729,000 | |
205 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp có dùng dao siêu âm | Lần | 17,000,000 | 33,000,000 | 7,958,000 | |
206 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp không dùng dao siêu âm | Lần | 17,000,000 | 33,000,000 | 4,310,000 | |
207 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp có dùng dao siêu âm | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,916,000 | |
208 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp không dùng dao siêu âm | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,310,000 | |
209 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
210 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 7,958,000 | |
211 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 13,000,000 | 33,000,000 | 5,682,000 | |
212 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 13,000,000 | 33,000,000 | 5,682,000 | |
213 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 13,000,000 | 33,000,000 | 4,310,000 | |
214 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,446,000 | |
215 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,310,000 | |
216 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,310,000 | |
217 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,310,000 | |
218 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân (gây mê) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 2,839,000 | |
219 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 4,569,000 | |
220 | UNG BƯỚU TAI - MŨI - HỌNG | Cắt u xơ vòm mũi họng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - |
221 | Mở đường dưới thái dương (Ugo-Fish) lấy khối u xơ vòm mũi họng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
222 | Cắt u họng - thanh quản bằng laser | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 6,817,000 | |
223 | Cắt hạ họng bán phần | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,147,000 | |
224 | Cắt u thành họng bên có nạo hoặc không nạo hạch cổ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
225 | Cắt u vùng họng miệng có tạo hình | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
226 | Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 7,892,000 | |
227 | Cắt u thành bên họng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
228 | Cắt u thành sau họng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
229 | Cắt u thành bên lan lên đáy sọ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
230 | Cắt u khoang bên họng lan đáy sọ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
231 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 7,276,000 | |
232 | Cắt u lành tính dây thanh | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | - | |
233 | Cắt u lành tính thanh quản | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
234 | Cắt u nhú thanh quản bằng laser | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
235 | Cắt u lành thanh quản bằng laser | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
236 | Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 6,817,000 | |
237 | Cắt thanh quản bán phần | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,147,000 | |
238 | Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | - | |
239 | Phẫu thuật ung thư thanh môn có bảo tồn thanh quản | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
240 | Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | - | |
241 | Cắt u hạ họng qua đường cổ bên | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
242 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,953,000 | |
243 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,956,000 | |
244 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,740,000 | |
245 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,956,000 | |
246 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,872,000 | |
247 | Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,872,000 | |
248 | Cắt khối u khẩu cái | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,953,000 | |
249 | Cắt bỏ khối u màn hầu | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 2,953,000 | |
250 | Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
251 | Cắt ung thư sàng hàm | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,387,000 | |
252 | Phẫu thuật u sàng hàm lan đáy sọ phối hợp đường cạnh mũi và đường Bicoronal | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
253 | Cắt ung thư tai-xương chũm và nạo vét hạch | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
254 | Cắt u amidan (Cắt bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm) | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,856,000 | |
255 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,776,000 | |
256 | Cắt lạnh u máu hạ thanh môn | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
257 | Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
258 | Cắt u cuộn cảnh | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 7,755,000 | |
259 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,740,000 | |
260 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,988,000 | |
261 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,732,000 | |
262 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,732,000 | |
263 | Cắt u nhái sàn miệng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
264 | Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
265 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
266 | Tạo hình cánh mũi do ung thư | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
267 | Cắt polyp ống tai (gây mê) | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,038,000 | |
268 | Cắt u xương ống tai ngoài | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | - | |
269 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | 100,000 | 200,000 | 23,000 | |
270 | UNG BƯỚU TIÊU HOÁ - BỤNG | Cắt u lành thực quản | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,654,000 |
271 | Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 7,892,000 | |
272 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 7,892,000 | |
273 | Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | Lần | 22,000,000 | 60,000,000 | 7,892,000 | |
274 | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 7,610,000 | |
275 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 5,125,000 | |
276 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 7,610,000 | |
277 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 7,610,000 | |
278 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 2,576,000 | |
279 | Các phẫu thuật điều trị ung thư tá tràng | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
280 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 4,642,000 | |
281 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | - | |
282 | Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | - | |
283 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | - | |
284 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 7,190,000 | |
285 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME). | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | - | |
286 | Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | - | |
287 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | - | |
288 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 5,970,000 | |
289 | Cắt u mạc treo có cắt ruột | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,842,000 | |
290 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,842,000 | |
291 | Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | - | |
292 | UNG BƯỚU VÚ - PHỤ KHOA | Ngoại chung - Hút bướu vú bằng VABB | Lần | 7,000,000 | 12,000,000 | - |
293 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 1,019,000 | |
294 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 5,060,000 | |
295 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 5,060,000 | |
296 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,060,000 | |
297 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 2,962,000 | |
298 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,044,000 | |
299 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | Lần | 3,000,000 | 7,000,000 | 2,265,000 | |
300 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 1,997,000 | |
301 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,044,000 | |
302 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | 3,044,000 | |
303 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
304 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,044,000 | |
305 | Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
306 | Điều trị u lành tử cung bằng nút động mạch | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
307 | Cắt u xơ cổ tử cung | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
308 | Nạo buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | - | |
309 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 3,829,000 | |
310 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,708,000 | |
311 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,034,000 | |
312 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 6,402,000 | |
313 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 6,448,000 | |
314 | Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | - | |
315 | Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cung | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | - | |
316 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 6,387,000 | |
317 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 3,044,000 | |
318 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 6,387,000 | |
319 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 3,884,000 | |
320 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,469,000 | |
321 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn | Lần | 11,000,000 | 38,000,000 | - | |
322 | Phẫu thuật đặt/rút buồng tiêm dưới da | Lần | 4,000,000 | 8,000,000 | - | |
XXIV | SẢN PHỤ KHOA | |||||
1 | PHỤ KHOA | Lấy vòng tránh thai có dây | Lần | 500,000 | 500,000 | - |
2 | Lấy vòng tránh thai đứt dây | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
3 | Rửa âm hộ | Lần | 100,000 | 100,000 | - | |
4 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 1,000,000 | 3,000,000 | 170,000 | |
5 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 3,000,000 | 7,000,000 | - | |
6 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 8,181,000 | |
7 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 6,402,000 | |
8 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 6,690,000 | |
9 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 8,320,000 | |
10 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 17,000,000 | 45,000,000 | 6,387,000 | |
11 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,217,000 | |
12 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 6,368,000 | |
13 | Xoắn cắt polyp cổ tử cung | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | - | |
14 | Tạo hình thu gọn âm hộ | Lần | 7,000,000 | 12,000,000 | - | |
15 | Đặt vòng tránh thai | Lần | 1,000,000 | 5,000,000 | - | |
16 | Cấy que tránh thai | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | - | |
17 | Lấy que tránh thai | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
18 | Sinh thiết nạo lòng tử cung | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | - | |
19 | Nạo hút thai lưu | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
20 | Khâu eo cổ tử cung | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | - | |
21 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 6,448,000 | |
22 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,072,000 | |
23 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,072,000 | |
24 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,274,000 | |
25 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 6,080,000 | |
26 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,894,000 | |
27 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,034,000 | |
28 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,034,000 | |
29 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,034,000 | |
30 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,455,000 | |
31 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,044,000 | |
32 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 6,832,000 | |
33 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 4,447,000 | |
34 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,421,000 | |
35 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 5,229,000 | |
36 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 5,229,000 | |
37 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 5,708,000 | |
38 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 5,229,000 | |
39 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 5,229,000 | |
40 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,229,000 | |
41 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,229,000 | |
42 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,229,000 | |
43 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,227,000 | |
44 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,274,000 | |
45 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,665,000 | |
46 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 2,719,000 | |
47 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 2,828,000 | |
48 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 2,943,000 | |
49 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,519,000 | |
50 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,844,000 | |
51 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,776,000 | |
52 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 9,000,000 | 30,000,000 | 3,868,000 | |
53 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,267,000 | |
54 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,267,000 | |
55 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 5,708,000 | |
56 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 4,271,000 | |
57 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 5,716,000 | |
58 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 5,716,000 | |
59 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 3,829,000 | |
60 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 11,000,000 | 27,000,000 | 5,716,000 | |
61 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 11,000,000 | 27,000,000 | 5,716,000 | |
62 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Lần | 11,000,000 | 27,000,000 | 5,716,000 | |
63 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,904,000 | |
64 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 11,000,000 | 23,000,000 | 4,494,000 | |
65 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,494,000 | |
66 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 4,494,000 | |
67 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 5,121,000 | |
68 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 2,881,000 | |
69 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,247,000 | |
70 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 4,545,000 | |
71 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | Lần | 13,000,000 | 27,000,000 | 5,543,000 | |
72 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 2,693,000 | |
73 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 143,000 | |
74 | Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | Lần | 1,500,000 | 2,300,000 | - | |
75 | Tiêm nhân Chorio | Lần | 1,500,000 | 2,300,000 | - | |
76 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,846,000 | |
77 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 2,846,000 | |
78 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | - | |
79 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,997,000 | |
80 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 406,000 | |
81 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 329,000 | |
82 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,128,000 | |
83 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 602,000 | |
84 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,979,000 | |
85 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 7,000,000 | 23,000,000 | 1,581,000 | |
86 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 875,000 | |
87 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 1,309,000 | |
88 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | - | |
89 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 393,000 | |
90 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 3,000,000 | 7,000,000 | 597,000 | |
91 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 1,000,000 | 1,500,000 | 215,000 | |
92 | Nạo hút thai trứng | Lần | 3,000,000 | 7,000,000 | - | |
93 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 3,000,000 | 15,000,000 | 869,000 | |
94 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 291,000 | |
95 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
96 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 2,000,000 | 7,000,000 | 949,000 | |
97 | Chích áp xe vú | Lần | 1,000,000 | 2,000,000 | 230,000 | |
98 | Soi cổ tử cung | Lần | 300,000 | 300,000 | 63,900 | |
99 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,060,000 | |
100 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,060,000 | |
101 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 3,469,000 | |
102 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 2,962,000 | |
103 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | Lần | 7,000,000 | 14,000,000 | 2,265,000 | |
104 | Cắt u vú lành tính | Lần | 7,000,000 | 15,000,000 | 1,019,000 | |
105 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 7,000,000 | 15,000,000 | 1,019,000 | |
106 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 9,000,000 | 23,000,000 | 3,884,000 | |
107 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 7,000,000 | 15,000,000 | 2,838,000 | |
108 | Non Stress test (đặt máy nghe tim thai) | Lần | 200,000 | 200,000 | - | |
XXV | NGOẠI LỒNG NGỰC | |||||
1 | Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,063,000 | |
2 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,943,000 | |
3 | Phẫu thuật nội soi cắt/đốt hạch giao cảm ngực | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 3,395,000 | |
4 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (<5 cm) | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 5,814,000 | |
5 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (>5 cm) | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 10,341,000 | |
6 | Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
7 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 2,265,000 | |
8 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 8,647,000 | |
9 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 8,647,000 | |
10 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 8,647,000 | |
11 | Phẫu thuật nội soi cắt một phổi | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 8,647,000 | |
12 | Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch | Lần | 17,000,000 | 38,000,000 | 8,647,000 | |
13 | Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản | Lần | 13,000,000 | 30,000,000 | 8,647,000 | |
14 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,036,000 | |
15 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 5,036,000 | |
16 | Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi | Lần | 13,000,000 | 38,000,000 | 5,814,000 | |
17 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | Lần | 17,000,000 | 34,000,000 | 3,946,000 | |
18 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi (gây mê) | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,943,000 | |
19 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi (gây tê) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
20 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi (gây mê) | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 6,943,000 | |
21 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi (gây tê) | Lần | 9,000,000 | 18,000,000 | - | |
22 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý (gây mê) | Lần | 11,000,000 | 30,000,000 | 8,985,000 | |
XXVI | PHẪU THUẬT KHÁC | |||||
1 | Nối thông động - tĩnh mạch | Lần | 7,000,000 | 18,000,000 | 1,160,000 |
nổ hũ đổi thưởng io có áp dụng Bảo hiểm y tế và Bảo hiểm sức khỏe.
nổ hũ đổi thưởng io