Nổ hũ đổi thưởng io - Tải ứng dụng

HOTLINE

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ (PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT) CẬP NHẬT MỚI NHẤT NĂM 2023 (Bảng giá áp dụng từ ngày 01/09/2023 đến khi có thông báo mới)

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ

(Bảng giá áp dụng từ ngày 01/09/2023 đến khi có thông báo mới)

LƯU Ý : GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ ÁP DỤNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TĂNG THÊM 25%

GIÁ DỊCH VỤ CHƯA BAO GỒM THUỐC, VẬT TƯ TRONG PHẪU THUẬT, GIÁ BẢO HIỂM THEO QUY ĐỊNH NHÀ NƯỚC

(BỆNH VIỆN CHƯA TIẾP NHẬN TRƯỜNG HỢP KHÁM CHỮA BỆNH BHYT ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DƯỚI 16 TUỔI)

ĐVT: VNĐ
STT PHÂN LOẠI 1 PHÂN LOẠI 2 TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN VỊ   GIÁ BHYT  GIÁ DỊCH VỤ
TỪ ĐẾN
I CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CƠ XƯƠNG KHỚP BÀN TAY Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
1 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
2 Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương bàn tay Lần    1,731,000      3,000,000      7,000,000  
3 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
4 Phẫu thuật mổ viêm gân duỗi ngón tay Lần                -        4,000,000      9,000,000  
5 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
6 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
7 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng  tay Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
8 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
9 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
10 CHẤN THƯƠNG CỔ TAY - BÀN TAY Tháo/ rút đinh nẹp vis cổ tay Lần    1,731,000      4,000,000      9,000,000  
11 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay Lần    3,750,000      6,000,000    11,000,000  
12 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
13 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
14 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
15 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần    3,750,000      6,000,000    11,000,000  
16 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
17 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
18 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
19 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần    2,851,000      7,000,000    14,000,000  
20 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần    2,963,000      7,000,000    14,000,000  
21 Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Lần    2,963,000      7,000,000    14,000,000  
22 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay  Lần                -        7,000,000    14,000,000  
23 Kết hợp xương da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần    5,122,000      7,000,000    14,000,000  
24 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
25 Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Lần    2,851,000      8,000,000    16,000,000  
26 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
27 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
28 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần    2,318,000      6,000,000    11,000,000  
29 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ Lần    2,318,000      7,000,000    14,000,000  
30 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay Lần    2,318,000      7,000,000    14,000,000  
31 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần    2,925,000    10,000,000    20,000,000  
32 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần    2,925,000    10,000,000    20,000,000  
33 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần    2,925,000    10,000,000    20,000,000  
34 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Lần    2,925,000    11,000,000    23,000,000  
35 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần    2,963,000      7,000,000    14,000,000  
36 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần    2,963,000      7,000,000    14,000,000  
37 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
38 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần    2,963,000      6,000,000    11,000,000  
39 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng (gây tê) Lần                -        2,000,000    11,000,000  
40 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo  Lần    4,728,000    11,000,000    23,000,000  
41 Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới Lần    3,649,000      7,000,000    14,000,000  
42 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần    3,649,000      8,000,000    16,000,000  
43 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần    2,758,000      7,000,000    14,000,000  
44 Tạo hình thay thế khớp cổ tay Lần    4,728,000    11,000,000    23,000,000  
45 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần    3,649,000      7,000,000    14,000,000  
46 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần    2,790,000      8,000,000    16,000,000  
47 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần    2,887,000      7,000,000    14,000,000  
48 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
49 Phẫu thuật chuyển ngón tay Lần    6,153,000    17,000,000    34,000,000  
50 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Lần    2,925,000    10,000,000    20,000,000  
51 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) Lần    3,250,000    10,000,000    20,000,000  
52 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần    2,758,000    10,000,000    20,000,000  
53 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần    3,570,000      7,000,000    14,000,000  
54 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần    2,925,000      8,000,000    16,000,000  
55 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần    2,887,000      7,000,000    14,000,000  
56 Thương tích bàn tay giản đơn Lần                -        3,000,000      7,000,000  
57 Thương tích bàn tay phức tạp Lần    3,615,298      7,000,000    14,000,000  
58 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần    2,887,000      6,000,000    11,000,000  
59 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần    3,741,000      8,000,000    16,000,000  
60 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần    1,965,000    11,000,000    23,000,000  
61 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp (gây tê) Lần    2,067,260      7,000,000    14,000,000  
62 CHẤN THƯƠNG THỂ THAO VÀ CHỈNH HÌNH Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần    2,963,000    11,000,000    23,000,000  
63 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
64 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
65 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
66 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
67 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Lần    2,963,000      8,000,000    16,000,000  
68 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần    2,973,000    22,000,000    45,000,000  
69 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Lần    2,963,000    17,000,000    34,000,000  
70 Chuyển gân điều trị  liệt thần kinh mác chung Lần    2,963,000    11,000,000    23,000,000  
71 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần    2,925,000    11,000,000    23,000,000  
72 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần    2,925,000    11,000,000    23,000,000  
73 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETI  Lần    2,829,000    11,000,000    23,000,000  
74 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần    3,325,000    11,000,000    23,000,000  
75 Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần    4,957,000    17,000,000    34,000,000  
76 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần    3,325,000      8,000,000    16,000,000  
77 Chỉnh sửa lệch trục chi ( chân chữ X, O) Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
78 Trật khớp háng bẩm sinh Lần                -      17,000,000    34,000,000  
79 Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh Lần    2,829,000    11,000,000    23,000,000  
80 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Lần    2,829,000    11,000,000    23,000,000  
81 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần    2,749,080      8,000,000    16,000,000  
82 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần    2,749,080      8,000,000    16,000,000  
83 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần    2,749,080      7,000,000    14,000,000  
84 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần    2,749,080    11,000,000    23,000,000  
85 GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAY Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
86 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
87 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
88 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
89 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
90 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
91 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
92 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Lần    2,106,000      8,000,000    16,000,000  
93 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
94 Tháo nẹp vít xương cẳng tay Lần    1,731,000      7,000,000    14,000,000  
95 Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis, chỉ thép xương cẳng tay Lần                -        4,000,000      9,000,000  
96 Phẫu thuật nẹp vis khóa xương quay Lần                -        8,000,000    16,000,000  
97 GÃY CỔ CHÂN - BÀN CHÂN Phẫu thuật mổ sụng khớp cổ chân Lần                -        9,000,000    18,000,000  
98 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân  Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
99 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
100 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
101 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
102 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa (gây tê) Lần    3,154,683      8,000,000    16,000,000  
103 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân  Lần    3,750,000      6,000,000    11,000,000  
104 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân  Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
105 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên  Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
106 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần                -        8,000,000    16,000,000  
107 Cụt chấn thương cổ và bàn chân  Lần    2,887,000      8,000,000    16,000,000  
108 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
109 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
110 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
111 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần    2,187,199      6,000,000    11,000,000  
112 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
113 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
114 GÃY CỔ XƯƠNG SÊN VÙNG GÓT CHÂN - BÀN CHÂN Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
115 Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương vùng cổ chân Lần    1,731,000      6,000,000    11,000,000  
116 Tháo dụng cụ kết hợp xương vùng bàn, ngón chân Lần                -        4,000,000      9,000,000  
117 Phẫu thuật khâu nối gân gót chân Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
118 Phẫu thuật kết hợp xương nối gân mu bàn chân Lần                -        7,000,000    14,000,000  
119 Xuyên đinh kéo tạ Lần                -        3,000,000      7,000,000  
120 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
121 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
122 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
123 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
124 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
125 GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ (KHỚP GỐI) Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè (gây tê) Lần    3,154,683      8,000,000    14,000,000  
126 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
127 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp (gây tê)  Lần    3,154,683    10,000,000    20,000,000  
128 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp Lần    3,985,000    10,000,000    20,000,000  
129 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần                -      13,000,000    27,000,000  
130 Phẫu thuật tháo đinh, chỉ thép, vis xương bánh chè Lần    1,731,000      4,000,000      9,000,000  
131 GÃY XƯƠNG CÁNH TAY Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
132 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
133 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay   Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
134 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt thần kinh quay Lần    3,750,000    13,000,000    27,000,000  
135 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay  Lần    4,634,000    13,000,000    27,000,000  
136 Phẫu thuật kết hợp xương phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thương Lần                -      13,000,000    27,000,000  
137 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần    3,750,000    13,000,000    27,000,000  
138 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
139 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
140 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh  tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
141 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
142 Tháo nẹp vít xương cánh tay Lần    1,731,000      7,000,000    14,000,000  
143 Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis xương cánh tay Lần                -        6,000,000    11,000,000  
144 Tháo nẹp vis xương cánh tay hoặc đinh nội tủy xương cánh tay Lần    1,731,000      7,000,000    14,000,000  
145 GÃY XƯƠNG CHẬU Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương xương chậu Lần    1,731,000      8,000,000    16,000,000  
146 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
147 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu  Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
148 Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu ( trật khớp) Lần    3,985,000    11,000,000    23,000,000  
149 Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu – trật khớp mu Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
150 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần Lần    3,750,000    13,000,000    27,000,000  
151 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
152 GÃY XƯƠNG CHÀY VÙNG CẴNG CHÂN Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
153 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
154 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
155 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
156 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
157 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân  Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
158 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
159 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
160 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
161 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân  Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
162 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khoan giải áp vòng tủy xương chày Lần                -      11,000,000    23,000,000  
163 Phẫu thuật tháo vis, đinh K mâm chày, mắt cá chân Lần    1,731,000      6,000,000    11,000,000  
164 Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương chày Lần    1,731,000      7,000,000    14,000,000  
165 Phẫu thuật tháo nẹp vis xương mác Lần    1,731,000      6,000,000    11,000,000  
166 GÃY XƯƠNG ĐÙI Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
167 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng Lần                -      11,000,000    23,000,000  
168 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
169 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
170 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
171 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
172 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
173 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
174 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
175 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
176 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
177 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đầu dưới xương đùi Lần                -        8,000,000    16,000,000  
178 Tháo nẹp vít xương đùi Lần    1,731,000      9,000,000    18,000,000  
179 Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương đùi Lần    1,731,000      7,000,000    14,000,000  
180 GÃY XƯƠNG HỞ Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
181 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
182 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
183 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần    3,985,000    11,000,000    23,000,000  
184 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần    3,985,000    11,000,000    23,000,000  
185 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
186 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
187 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
188 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
189 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
190 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần    3,750,000    11,000,000    23,000,000  
191 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần    3,985,000    11,000,000    23,000,000  
192 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần    2,829,000      8,000,000    16,000,000  
193 Cố định ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần    2,829,000      8,000,000    16,000,000  
194 Phẫu thuật tháo khung cố định ngoài Lần                -        6,000,000    11,000,000  
195 GÃY XƯƠNG Ở TRẺ EM Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
196 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEAU Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
197 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
198 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET (giải phóng gối?) Lần    2,758,000      7,000,000    14,000,000  
199 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay trẻ em Lần                -        7,000,000    14,000,000  
200 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần    3,985,000      7,000,000    14,000,000  
201 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
202 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
203 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
204 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
205 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
206 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân  Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
207 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
208 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân  Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
209 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
210 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
211 KHỚP CỔ CHÂN Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
212 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
213 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
214 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái Lần                -      11,000,000    23,000,000  
215 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
216 KHỚP CỔ TAY Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay  Lần    2,167,000    11,000,000    23,000,000  
217 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Lần    2,167,000    11,000,000    23,000,000  
218 Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác Lần    3,718,000    17,000,000    34,000,000  
219 KHỚP GỐI Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân trái] Lần    5,122,000    13,000,000    27,000,000  
220 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [chân phải] Lần    5,122,000    13,000,000    27,000,000  
221 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
222 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
223 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
224 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
225 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy  Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
226 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
227 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
228 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
229 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
230 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
231 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
232 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
233 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
234 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối Lần    3,718,000    13,000,000    27,000,000  
235 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
236 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
237 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
238 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
239 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
240 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) Lần    4,242,000    13,000,000    27,000,000  
241 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Lần    3,250,000    13,000,000    27,000,000  
242 KHỚP HÁNG Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân trái] Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
243 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [chân phải] Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
244 Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân trái] Lần    5,122,000    17,000,000    34,000,000  
245 Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần [chân phải] Lần    5,122,000    17,000,000    34,000,000  
246 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
247 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối  Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
248 KHỚP KHỦY Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu  Lần    2,167,000    11,000,000    23,000,000  
249 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu  Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
250 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Lần    3,250,000    11,000,000    23,000,000  
251 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Lần    2,167,000    11,000,000    23,000,000  
252 KHỚP VAI Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai  Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
253 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
254 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
255 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
256 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
257 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn  Lần    4,242,000    17,000,000    34,000,000  
258 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
259 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Lần                -      17,000,000    34,000,000  
260 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
261 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai  Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
262 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay   Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
263 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai  Lần    3,250,000    17,000,000    34,000,000  
264 Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực  Lần                -      17,000,000    34,000,000  
265 Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
266 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
267 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
268 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần    3,250,000    10,000,000    20,000,000  
269 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
270 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
271 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần    4,622,000    11,000,000    23,000,000  
272 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Lần    3,570,000    11,000,000    23,000,000  
273 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
274 Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần    5,122,000    17,000,000    34,000,000  
275 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) Lần    4,622,000    17,000,000    34,000,000  
276 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) Lần    5,122,000    11,000,000    23,000,000  
277 Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) Lần    6,153,000    13,000,000    27,000,000  
278 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần    1,731,000      1,000,000      9,000,000  
279 Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần                -      13,000,000    27,000,000  
280 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần    3,325,000    13,000,000    27,000,000  
281 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần    2,829,000    11,000,000    23,000,000  
282 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần    3,151,000    13,000,000    27,000,000  
283 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần    2,106,000    13,000,000    27,000,000  
284 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Lần    6,579,000    10,000,000    20,000,000  
285 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
286 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần    3,741,000      8,000,000    16,000,000  
287 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần    3,741,000      8,000,000    16,000,000  
288 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần    2,749,080      6,000,000    11,000,000  
289 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Lần    2,749,080    10,000,000    20,000,000  
290 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Lần    2,925,000    10,000,000    20,000,000  
291 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm (gây tê) Lần    2,072,359      8,000,000    16,000,000  
292 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần    2,887,000      8,000,000    16,000,000  
293 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định) Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
294 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần    3,985,000      8,000,000    16,000,000  
295 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần    3,649,000    10,000,000    20,000,000  
296 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần    2,758,000    10,000,000    20,000,000  
297 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần    2,887,000      7,000,000    14,000,000  
298 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần    2,887,000      7,000,000    14,000,000  
299 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản (kích thước từ 5-10cm, tổn thương nông) Lần    1,910,305      4,000,000      9,000,000  
300 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) Lần    2,598,000      7,000,000    14,000,000  
301 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) (kích thước >10cm, có tổn thương cơ, xương) Lần    1,910,305      7,000,000    14,000,000  
302 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần    2,758,000    10,000,000    20,000,000  
303 Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) Lần                -        7,000,000    14,000,000  
304 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần    3,649,000    13,000,000    27,000,000  
305 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần    3,325,000      7,000,000    14,000,000  
306 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 Lần                -        6,000,000    11,000,000  
307 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 Lần    2,790,000      7,000,000    14,000,000  
308 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 Lần    4,228,000      8,000,000    16,000,000  
309 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) Lần    2,963,000      6,000,000    11,000,000  
310 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần    2,963,000      7,000,000    14,000,000  
311 Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) Lần    2,318,000      6,000,000    11,000,000  
312 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) (gây tê) Lần    2,197,199      7,000,000    14,000,000  
313 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần    2,973,000      7,000,000    14,000,000  
314 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần    3,746,000    10,000,000    20,000,000  
315 Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) Lần    4,634,000      8,000,000    16,000,000  
316 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) Lần    4,634,000      7,000,000    14,000,000  
317 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm Lần                -        6,000,000    11,000,000  
318 Lấy u xương (ghép xi măng) Lần    3,746,000    10,000,000    20,000,000  
319 Phẫu thuật U máu Lần    3,014,000      8,000,000    16,000,000  
320 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần    2,758,000      7,000,000    14,000,000  
321 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần    2,758,000      6,000,000    11,000,000  
322 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần    2,758,000      7,000,000    14,000,000  
323 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần    2,318,000      7,000,000    14,000,000  
324 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 Lần                -        7,000,000    14,000,000  
325 Phẫu thuật vá da mỏng Lần                -        7,000,000    14,000,000  
326 Phẫu thuật viêm xương Lần    2,072,359      8,000,000    16,000,000  
327 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần    2,887,000      8,000,000    16,000,000  
328 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Lần                -        8,000,000    16,000,000  
329 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần    2,067,260      6,000,000    11,000,000  
330 Phẫu thuật vết thương khớp Lần    2,067,260      7,000,000    14,000,000  
331 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần    1,731,000      3,000,000      7,000,000  
332 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp gối nhân tạo) Lần    5,122,000    13,000,000    27,000,000  
333 Phẫu thuật sửa sẹo (sẹo lồi/xấu do sử dụng phương tiện cố định) Lần                -        6,000,000    11,000,000  
334 Cắt u xương, sụn (gây tê) Lần    2,915,683      7,000,000    18,000,000  
335 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Lần                -      13,000,000    38,000,000  
336 TỔN THƯƠNG PHẦN MỀM Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động (gây tê) Lần    3,615,298      9,000,000    30,000,000  
337 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động  Lần    4,616,000      9,000,000    30,000,000  
338 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần                -        7,000,000    14,000,000  
339 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần    1,965,000      6,000,000    11,000,000  
340 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần    2,187,199      6,000,000    11,000,000  
341 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần    2,187,199      7,000,000    14,000,000  
342 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần    3,615,298      7,000,000    14,000,000  
343 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần    3,325,000      7,000,000    14,000,000  
344 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần    4,957,000      9,000,000    30,000,000  
345 Phẫu thuật dẫn lưu cắt lọc abces cơ Psoas Lần                -      10,000,000    20,000,000  
346 Cắt lọc thám sát khâu vết thương phức tạp Lần                -        4,000,000      9,000,000  
347 XƯƠNG BẢ VAI – XƯƠNG ĐÒN Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo   Lần    6,985,000    13,000,000    27,000,000  
348 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao Lần    3,250,000    13,000,000    27,000,000  
349 Phẫu thuật tháo khớp vai Lần    2,758,000    13,000,000    27,000,000  
350 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bả vai Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
351 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
352 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn Lần    3,750,000      7,000,000    14,000,000  
353 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
354 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn Lần    3,750,000    10,000,000    20,000,000  
355 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn Lần    3,750,000      8,000,000    16,000,000  
356 Tháo đinh xương đòn Lần                -        3,000,000      7,000,000  
357 Tháo nẹp vis xương đòn Lần    1,731,000      6,000,000    11,000,000  
358 Tháo nẹp vis xương đòn (tê tại chổ) Lần    1,731,000      4,000,000      9,000,000  
359 THỦ THUẬT KHÁC Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10cm Lần       237,000      2,000,000      8,000,000  
360 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm Lần       305,000      3,000,000      9,000,000  
361 Thắt tĩnh mạch thực quãn Lần                -        3,000,000      5,000,000  
362 Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ phức tạp < 10 cm Lần       257,000      1,000,000      5,000,000  
363 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây mê) Lần    2,887,000      7,000,000    14,000,000  
364 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây tê) Lần    2,072,359      3,000,000      9,000,000  
365 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa Lần                -        7,000,000    14,000,000  
366 Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản > 10 cm Lần       237,000      2,000,000      8,000,000  
367 Khâu vết thương phức tạp (bộc lộ thần kinh, mạch máu) Lần                -        3,000,000      5,000,000  
368 Mổ hoặc đốt khối u nhỏ đơn giản Lần                -        3,000,000      5,000,000  
369 Mổ hoặc đốt khối u nhỏ phức tạp Lần                -        6,000,000      8,000,000  
370 Bóc tách mô xơ chai  Lần                -        1,000,000      5,000,000  
371 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm Lần       178,000      1,000,000      3,000,000  
372 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm Lần       257,000      1,000,000      5,000,000  
373 Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ đơn giản < 10 cm Lần       178,000      1,000,000      3,000,000  
374 NỘI KHOA - CƠ XƯƠNG KHỚP Hút ổ viêm/ cắt lọc ổ áp xe phần mềm Lần       110,000         200,000    12,000,000  
375 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) Lần    3,250,000      5,000,000      7,000,000  
376 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
377 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
378 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
379 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
380 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
381 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật Lần    2,897,000      5,000,000      7,000,000  
382 CÁC KỸ THUẬT KHÁC Phẫu thuật đặt/rút buồng tiêm dưới da Lần                -        4,000,000      8,000,000  
II CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CỘT SỐNG CÁC PHẪU THUẬT ÍT XÂM LẤN Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học qua cuống Lần    4,135,711    11,000,000    23,000,000  
1 Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có bóng Lần    4,135,711    11,000,000    23,000,000  
2 Tạo hình thân ĐS bằng bơm cement sinh học có lồng titan Lần    4,135,711    11,000,000    23,000,000  
3 Bơm cement qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần    5,413,000    11,000,000    23,000,000  
4 Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
5 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ Lần                -      17,000,000    34,000,000  
6 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần Lần    1,735,000    17,000,000    34,000,000  
7 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần Lần    1,735,000    17,000,000    34,000,000  
8 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Lần    5,025,000    17,000,000    34,000,000  
9 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
10 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
11 Tái tạo thân đốt sống với cement sinh học Lần                -      11,000,000    23,000,000  
12 CÁC PHẪU THUẬT KHÁC Phẫu thuật vết thương tủy sống Lần    4,948,000    17,000,000    34,000,000  
13 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
14 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống  Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
15 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống  Lần    5,081,000    13,000,000    27,000,000  
16 Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống Lần                -      17,000,000    34,000,000  
17 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Lần    5,713,000    17,000,000    34,000,000  
18 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần    4,498,000    11,000,000    23,000,000  
19 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
20 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
21 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc  Lần    2,851,000    17,000,000    34,000,000  
22 Cắt cột tuỷ sống điều trị chứng đau thần kinh  Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
23 Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
24 Phẫu thuật tạo hình xương ức Lần    2,851,000    17,000,000    34,000,000  
25 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên  Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
26 Phẫu thuật cột sống điều trị các bệnh lý cột sống tái phát Lần                -      17,000,000    34,000,000  
27 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
28 Phẫu thuật nang màng nhện tủy Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
29 Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri Lần                -      17,000,000    34,000,000  
30 Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống  Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
31 CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG CỔ Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2  Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
32 Phẫu thuật cố định chẩm cổ , ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)  Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
33 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha  Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
34 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau Lần    5,197,000    13,000,000    27,000,000  
35 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Lần    3,750,000    17,000,000    34,000,000  
36 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau  Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
37 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ Lần    4,634,000    17,000,000    34,000,000  
38 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
39 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ  Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
40 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
41 Kéo cột sống bằng khung Halo Lần                -        8,000,000    23,000,000  
42 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
43 Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACCF) Lần    5,613,000    17,000,000    34,000,000  
44 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ lối trước (ACDF) Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
45 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
46 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
47 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm Lần    5,197,000    17,000,000    34,000,000  
48 Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ  Lần                -      17,000,000    34,000,000  
49 Phẫu thuật nang Tarlov  Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
50 Phẫu thuật giải ép vi phẫu đặt Cesbace (cổ C4-5-6) Lần                -      17,000,000    34,000,000  
51 PHẪU THUẬT CỘT SỐNG NGỰC Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
52 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
53 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
54 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Lần                -      17,000,000    34,000,000  
55 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Lần    8,871,000    22,000,000    45,000,000  
56 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Lần    8,871,000    22,000,000    45,000,000  
57 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp Lần    8,871,000    22,000,000    45,000,000  
58 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp Lần    8,871,000    22,000,000    45,000,000  
59 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
60 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương Lần    5,613,000    17,000,000    34,000,000  
61 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
62 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
63 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
64 PHẪU THUẬT CỘT SỐNG THẮT LƯNG Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
65 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) Lần    2,851,000    11,000,000    23,000,000  
66 Cố định cột sống và cánh chậu Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
67 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
68 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
69 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
70 Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt  Lần    4,728,000    17,000,000    34,000,000  
71 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
72 Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
73 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
74 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
75 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần    4,634,000    17,000,000    34,000,000  
76 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
77 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần    4,498,000    17,000,000    34,000,000  
78 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu Lần    5,025,000    17,000,000    34,000,000  
79 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Lần    5,025,000    17,000,000    34,000,000  
80 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) Lần    7,134,000    17,000,000    34,000,000  
81 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng Lần    5,328,000    17,000,000    34,000,000  
82 Phẫu thuật giải ép vi phẫu - hẹp cột sống thắt lưng Lần                -      17,000,000    34,000,000  
83 Phẩu thuật giải ép, đặt vis, thay đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần                -      17,000,000    34,000,000  
84 Phẫu thuật cắt bản sống TL4, TL5, giải ép và cố định cột sống thắt lưng bằng vis chân cung Lần                -      17,000,000    34,000,000  
85 Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương cột sống  Lần    1,731,000      8,000,000    16,000,000  
43 NỘI KHOA - THẦN KINH Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng Lần                -        1,000,000    15,000,000  
44 Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối Lần                -        1,000,000    15,000,000  
III NGOẠI THẦN KINH SỌ NÃO DỊ TẬT SỌ MẶT Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm Lần    5,713,000    13,000,000    27,000,000  
1 DỊCH NÃO TỦY Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
2 Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
3 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tuỷ thắt lưng-ổ bụng Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
4 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
5 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
6 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ Lần    4,498,000    13,000,000    27,000,000  
7 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
8 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán Lần    5,414,000    13,000,000    27,000,000  
9 HỐ MẮT Phẫu thuật u xương hốc mắt Lần    5,019,000    22,000,000    45,000,000  
10 Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt Lần    5,529,000    22,000,000    45,000,000  
11 KHỐI CHOÁN CHỖ TRONG, NGOÀI NÃO Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
12 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
13 Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
14 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
15 Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
16 MẠCH MÁU NÃO Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não Lần    6,741,000    22,000,000    45,000,000  
17 Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
18 Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
19 NHU MÔ, TIỂU NÃO Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ Lần    6,653,000    22,000,000    45,000,000  
20 PHẪU THUẬT NHIỄM TRÙNG SỌ NÃO Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não Lần    6,843,000    19,000,000    38,000,000  
21 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não Lần    6,843,000    19,000,000    38,000,000  
22 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ Lần    6,843,000    19,000,000    38,000,000  
23 Phẫu thuật viêm xương sọ Lần    5,389,000    19,000,000    38,000,000  
24 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ Lần                -      19,000,000    38,000,000  
25 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng Lần    6,843,000    19,000,000    38,000,000  
26 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng Lần    6,843,000    19,000,000    38,000,000  
27 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy  Lần    4,122,000    19,000,000    38,000,000  
28 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Lần    4,498,000    19,000,000    38,000,000  
29 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần    2,887,000    19,000,000    38,000,000  
30 Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ Lần                -      19,000,000    38,000,000  
31 Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tuỷ và/hoặc viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào trực tiếp Lần                -      19,000,000    38,000,000  
32 PHẪU THUẬT SO NÃO KHÁC Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis Lần                -      24,000,000    50,000,000  
33 Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis Lần                -      24,000,000    50,000,000  
34 Phẫu thuật kẹp túi phình mạch não bằng xâm lấn tối thiểu (Keyhole) Lần                -      24,000,000    50,000,000  
35 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (Facial tics), bằng đường mở nắp sọ Lần                -      19,000,000    38,000,000  
36 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ Lần                -      19,000,000    38,000,000  
37 Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép nhân tạo + nẹp, vít cố định Lần                -      13,000,000    27,000,000  
38 Tạo hình hộp sọ với mảnh ghép tự thân + nẹp, vít cố định Lần                -      13,000,000    27,000,000  
39 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân Lần    4,557,000    13,000,000    27,000,000  
40 TUYẾN YÊN Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm Lần    5,455,000    17,000,000    34,000,000  
41 Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi Lần    5,455,000    11,000,000    23,000,000  
42 Phẫu thuật lấy u tuyến yên qua ngõ xoang bướm vi phẫu Lần                -      13,000,000    27,000,000  
43 SỌ NÃO Phẫu thuật đặt ống dẫn lưu não thất Lần                -      13,000,000    27,000,000  
44 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần    4,616,000    13,000,000    27,000,000  
45 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở  Lần    5,383,000    13,000,000    27,000,000  
46 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)  Lần    5,383,000    13,000,000    27,000,000  
47 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương  Lần    5,383,000    13,000,000    27,000,000  
48 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não  Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
49 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)   Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
50 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não  Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
51 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính  Lần    5,081,000    22,000,000    45,000,000  
52 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên   Lần    5,081,000    11,000,000    23,000,000  
53 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên  Lần    5,081,000    13,000,000    27,000,000  
54 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất  Lần    5,081,000    13,000,000    27,000,000  
55 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán  Lần    5,383,000    13,000,000    27,000,000  
56 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ  Lần    5,383,000    13,000,000    27,000,000  
57 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)  Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
58 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)  Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
59 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não  Lần    4,557,000    13,000,000    27,000,000  
60 Phẫu thuật bóc bướu ngoài sọ Lần                -        9,000,000    18,000,000  
61 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ  Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
62 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ ở vòm sọ sau chấn thương sọ não Lần    5,713,000    17,000,000    34,000,000  
63 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ nền sọ sau chấn thương sọ não Lần    5,713,000    19,000,000    38,000,000  
64 Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau chấn thương sọ não Lần    5,081,000    17,000,000    34,000,000  
65 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ Lần    6,653,000    24,000,000    50,000,000  
66 Phẫu thuật vi phẫu u não thất Lần    6,653,000    24,000,000    50,000,000  
67 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa Lần    7,447,000    19,000,000    38,000,000  
68 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ  Lần    4,122,000    13,000,000    27,000,000  
69 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ Lần                -      13,000,000    27,000,000  
70 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất Lần    5,081,000    24,000,000    50,000,000  
71 THẦN KINH NGOẠI BIÊN Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần    2,318,000    19,000,000    38,000,000  
72 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần    2,318,000    19,000,000    38,000,000  
73 Phẫu thuật u thần kinh trên da đường kính > 5 cm Lần    1,126,000    19,000,000    38,000,000  
74 THOÁT VỊ NÃO, MÀNG NÃO Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ Lần    5,414,000    19,000,000    38,000,000  
75 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy Lần    5,414,000    19,000,000    38,000,000  
76 TỦY SỐNG Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ Lần                -      22,000,000    45,000,000  
77 Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tuỷ (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
78 Phẫu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
79 Phẫu thuật u ngoài màng cứng tuỷ sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
80 Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
81 Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
82 Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài Lần    4,948,000    22,000,000    45,000,000  
83 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Lần    4,498,000    22,000,000    45,000,000  
84 U NÃO NỘI SOI Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều Lần    7,170,000    24,000,000    50,000,000  
85 Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ Lần    7,170,000    19,000,000    38,000,000  
86 U NGOÀI SỌ Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ Lần    5,019,000    19,000,000    38,000,000  
87 Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ Lần                -      19,000,000    38,000,000  
88 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ Lần    5,019,000    19,000,000    38,000,000  
89 Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ Lần                -      19,000,000    38,000,000  
90 VI PHẪU Vi phẫu thuật lấy u hố sau : u thùy Vermis, góc cầu tiểu não, tiểu não, u nguyên bào mạch máu Lần                -      24,000,000    50,000,000  
91 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não Lần    6,741,000    24,000,000    50,000,000  
92 Phẫu thuật vi phẫu u tủy cột sống thắt lưng Lần                -      24,000,000    50,000,000  
93 Phẫu thuật vi phẫu u tủy Lần                -      24,000,000    50,000,000  
94 KHÁC Phẫu thuật phình động mạch não phần trước đa giác Willis sử dụng clip Lần                -      24,000,000    50,000,000  
95 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V Lần    4,948,000    19,000,000    38,000,000  
96 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch Lần    3,718,000    19,000,000    33,000,000  
97 Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ Lần                -      28,000,000    53,000,000  
IV NGOẠI TỔNG QUÁT BÀNG QUANG Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần    2,851,000      9,000,000    23,000,000  
1 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần Lần                -        9,000,000    23,000,000  
3 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột Lần    5,305,000    13,000,000    38,000,000  
4 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần    4,415,000    13,000,000    38,000,000  
5 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần    5,305,000    13,000,000    38,000,000  
6 Cắm niệu quản bàng quang Lần    2,851,000      9,000,000    23,000,000  
7 Cắt cổ bàng quang Lần    5,305,000      9,000,000    23,000,000  
8 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần    4,151,000    11,000,000    30,000,000  
9 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức Lần                -        7,000,000    14,000,000  
10 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần    5,434,000      7,000,000    23,000,000  
15 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần    5,434,000    11,000,000    30,000,000  
16 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần Lần    5,818,000    11,000,000    30,000,000  
17 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc Lần    5,818,000    11,000,000    38,000,000  
18 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang Lần    4,565,000      9,000,000    23,000,000  
19 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần    1,456,000      7,000,000    23,000,000  
20 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng Lần    5,818,000    17,000,000    45,000,000  
21 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát Lần    2,448,000    11,000,000    27,000,000  
22 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang Lần    2,167,000    11,000,000    27,000,000  
23 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần    1,279,000      9,000,000    23,000,000  
24 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần    1,456,000      9,000,000    23,000,000  
25 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo Lần    2,167,000    11,000,000    23,000,000  
26 Nội soi nạo hạch chậu bịt Lần                -      11,000,000    30,000,000  
27 Lấy sỏi bàng quang Lần    4,098,000      9,000,000    23,000,000  
28 Nội soi gắp sỏi bàng quang Lần                -        9,000,000    23,000,000  
29 Nội soi bàng quang cắt u Lần    4,565,000      9,000,000    23,000,000  
30 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần    4,565,000    11,000,000    53,000,000  
31 BUỒNG TRỨNG - VÒI TRỨNG Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng Lần    5,071,000      9,000,000    23,000,000  
32 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần    5,071,000    11,000,000    30,000,000  
33 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần    5,071,000      9,000,000    23,000,000  
34 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần    5,071,000      9,000,000    23,000,000  
35 Nội soi nối vòi tử cung Lần                -      11,000,000    30,000,000  
36 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Lần    5,914,000    13,000,000    38,000,000  
37 Thông vòi tử cung qua nội soi Lần                -        9,000,000    23,000,000  
38 CÁC PHẪU THUẬT NỘI SOI KHÁC Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần    4,316,000    13,000,000    45,000,000  
39 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
40 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần    1,456,000      7,000,000    15,000,000  
41 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
42 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
43 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
44 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần    1,456,000      7,000,000    14,000,000  
45 Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) Lần                -      17,000,000    34,000,000  
46 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần    1,456,000      7,000,000    14,000,000  
47 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở Lần    2,448,000      7,000,000    14,000,000  
48 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm Lần    2,448,000    17,000,000    34,000,000  
49 Phẫu thuật nội soi khác Lần                -        9,000,000    18,000,000  
50 CAN THIỆP DƯỚI CỘNG HƯỞNG TỪ Sinh thiết não dưới cộng hưởng từ Lần                -        7,000,000    14,000,000  
51 DẠ DÀY Mở bụng thăm dò Lần    2,514,000      9,000,000    23,000,000  
52 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần    2,514,000      9,000,000    27,000,000  
53 Nối vị tràng Lần    2,664,000    11,000,000    30,000,000  
54 Cắt dạ dày hình chêm Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
55 Cắt đoạn dạ dày  Lần    4,913,000    13,000,000    38,000,000  
56 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần    4,913,000    13,000,000    38,000,000  
57 Cắt toàn bộ dạ dày Lần    7,266,000    17,000,000    45,000,000  
58 Cắt lại dạ dày Lần    7,266,000    17,000,000    45,000,000  
59 Nạo vét hạch D1 Lần    3,817,000    13,000,000    38,000,000  
60 Nạo vét hạch D2 Lần    3,817,000    13,000,000    38,000,000  
61 Nạo vét hạch D3 Lần    3,817,000    13,000,000    38,000,000  
62 Nạo vét hạch D4 Lần    3,817,000    13,000,000    38,000,000  
63 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
64 Phẫu thuật Newmann  Lần                -      11,000,000    23,000,000  
65 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần    3,579,000    11,000,000    23,000,000  
66 Cắt thần kinh X toàn bộ Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
67 Cắt thần kinh X chọn lọc Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
68 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
69 Mở cơ môn vị Lần                -      11,000,000    30,000,000  
70 Tạo hình môn vị Lần                -      11,000,000    30,000,000  
71 Mở dạ dày xử lý tổn thương  Lần    3,579,000    13,000,000    38,000,000  
72 Các phẫu thuật dạ dày khác Lần                -      11,000,000    23,000,000  
73 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
74 Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại Lần                -      17,000,000    38,000,000  
75 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần    2,896,000    11,000,000    30,000,000  
76 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần    4,241,000    17,000,000    38,000,000  
77 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần    2,896,000    11,000,000    38,000,000  
78 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần    4,241,000    17,000,000    38,000,000  
79 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) Lần    2,448,000    17,000,000    34,000,000  
80 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Lần    2,697,000    11,000,000    30,000,000  
81 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X Lần    3,241,000    11,000,000    30,000,000  
82 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc Lần    3,241,000    11,000,000    30,000,000  
83 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc Lần    3,241,000    11,000,000    30,000,000  
84 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
85 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng Lần    4,241,000    13,000,000    38,000,000  
86 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng Lần    4,241,000    17,000,000    53,000,000  
87 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình Lần    5,090,000    17,000,000    38,000,000  
88 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
89 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
90 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày Lần    5,090,000    20,000,000    60,000,000  
91 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách Lần    5,090,000    22,000,000    60,000,000  
92 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
93 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
94 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
95 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
96 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 Lần    5,090,000    17,000,000    45,000,000  
97 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 Lần    5,090,000    20,000,000    60,000,000  
98 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 Lần    5,090,000    20,000,000    60,000,000  
99 ĐIỀU TRỊ GIẢM BÉO Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày Lần    3,718,000    22,000,000    60,000,000  
100 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống Lần                -      22,000,000    60,000,000  
101 Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng Lần                -      11,000,000    30,000,000  
102 Phẫu thuật nội soi đổi dòng tá tràng Lần                -      17,000,000    34,000,000  
103 Phẫu thuật nội soi đảo dòng tụy mật Lần                -      17,000,000    34,000,000  
104 GAN Thăm dò, sinh thiết gan   Lần    2,514,000      6,000,000    11,000,000  
105 Cắt gan phải  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
106 Cắt gan trái  Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
107 Cắt gan phân thuỳ sau  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
108 Cắt gan phân thuỳ trước  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
109 Cắt thuỳ gan trái  Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
110 Cắt hạ phân thuỳ 1 Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
111 Cắt hạ phân thuỳ 2 Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
112 Cắt hạ phân thuỳ 3 Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
113 Cắt hạ phân thuỳ 4 Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
114 Cắt hạ phân thuỳ 5 Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
115 Cắt hạ phân thuỳ 6 Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
116 Cắt hạ phân thuỳ 7 Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
117 Cắt hạ phân thuỳ 8 Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
118 Cắt hạ phân thuỳ 9 Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
119 Cắt gan phải mở rộng  Lần    8,133,000    22,000,000    60,000,000  
120 Cắt gan trái mở rộng  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
121 Cắt gan trung tâm  Lần                -      22,000,000    60,000,000  
122 Cắt gan nhỏ  Lần    8,133,000    17,000,000    34,000,000  
123 Cắt gan lớn  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
124 Cắt nhiều hạ phân thuỳ  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
125 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
126 Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) Lần    6,728,000    22,000,000    45,000,000  
127 Các phẫu thuật cắt gan khác  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
128 Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới Lần                -      17,000,000    34,000,000  
129 Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối trực tiếp Lần                -      17,000,000    34,000,000  
130 Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, ghép tự thân  Lần                -      17,000,000    45,000,000  
131 Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối bằng mạch nhân tạo  Lần                -      17,000,000    45,000,000  
132 Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa  Lần                -      11,000,000    34,000,000  
133 Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ Lần                -      17,000,000    34,000,000  
134 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) Lần                -      17,000,000    34,000,000  
135 Lấy bỏ u gan  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
136 Cắt lọc nhu mô gan  Lần    8,133,000    17,000,000    34,000,000  
137 Cầm máu nhu mô gan  Lần    5,273,000    17,000,000    45,000,000  
138 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần    5,273,000    13,000,000    27,000,000  
139 Lấy máu tụ bao gan  Lần    5,273,000    13,000,000    30,000,000  
140 Cắt chỏm nang gan  Lần    2,851,000    11,000,000    30,000,000  
141 Lấy hạch cuống gan  Lần    3,817,000    11,000,000    30,000,000  
142 Dẫn lưu áp xe gan  Lần    2,832,000      9,000,000    23,000,000  
143 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan  Lần    2,832,000    11,000,000    30,000,000  
144 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần (RFA) hoặc áp lạnh Lần    2,514,000    17,000,000    34,000,000  
145 Phẫu thuật nội soi cắt gan phải Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
146 Phẫu thuật nội soi cắt gan trái Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
147 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
148 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
149 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
150 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
151 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm Lần    5,648,000    28,000,000    60,000,000  
152 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
153 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
154 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
155 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
156 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
157 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB Lần    5,648,000    17,000,000    38,000,000  
158 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
159 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
160 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
161 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
162 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
163 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
164 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
165 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
166 Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình Lần    5,648,000    17,000,000    53,000,000  
167 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
168 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần    2,167,000      9,000,000    30,000,000  
169 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
170 Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) Lần    2,448,000    24,000,000    50,000,000  
171 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần    2,167,000      9,000,000    30,000,000  
172 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
173 GAN + MẬT Cắt gan phải do ung thư  Lần    8,133,000    22,000,000    60,000,000  
174 Cắt gan trái do ung thư  Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
175 Cắt phân thuỳ gan  Lần                -      17,000,000    45,000,000  
176 Cắt gan phải mở rộng do ung thư  Lần    8,133,000    28,000,000    60,000,000  
177 Cắt gan trái mở rộng do ung thư  Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
178 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng Lần                -      11,000,000    30,000,000  
179 Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan Lần                -      22,000,000    45,000,000  
180 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan Lần    1,735,000    17,000,000    34,000,000  
181 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi Lần                -      22,000,000    45,000,000  
182 Nút mạch hoá chất điều trị ung thư gan (TOCE) Lần                -      17,000,000    34,000,000  
183 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm Lần       152,000      9,000,000    18,000,000  
184 Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật Lần                -      17,000,000    34,000,000  
185 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ hoặc do chấn thương bụng Lần                -      17,000,000    45,000,000  
186 Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ Lần    4,399,000    22,000,000    45,000,000  
187 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư  Lần    4,399,000    13,000,000    38,000,000  
188 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư  Lần                -      13,000,000    38,000,000  
189 Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ Lần                -      13,000,000    27,000,000  
190 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách Lần                -      17,000,000    45,000,000  
191 Cắt bỏ khối u tá tuỵ Lần                -      22,000,000    60,000,000  
192 Cắt thân và đuôi tuỵ Lần    4,485,000    22,000,000    45,000,000  
193 LÁCH Phẫu thuật nội soi cắt lách Lần    4,390,000    13,000,000    38,000,000  
194 Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần Lần    4,390,000    13,000,000    38,000,000  
195 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Lần    2,167,000    13,000,000    38,000,000  
196 Phẫu thuật nội soi cắt nang lách Lần                -      13,000,000    38,000,000  
197 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách Lần                -      11,000,000    30,000,000  
198 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương Lần    4,390,000    17,000,000    38,000,000  
199 MẠC TREO Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần    3,680,000      9,000,000    30,000,000  
200 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Lần    4,241,000    11,000,000    38,000,000  
201 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Lần    3,680,000      9,000,000    30,000,000  
202 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần    2,167,000      9,000,000    30,000,000  
203 MẬT Mở thông túi mật Lần    1,965,000    11,000,000    30,000,000  
204 Cắt túi mật  Lần    4,523,000      9,000,000    30,000,000  
205 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần    4,499,000    17,000,000    38,000,000  
206 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật  Lần    4,499,000    17,000,000    38,000,000  
207 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật  Lần                -      17,000,000    45,000,000  
208 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật  Lần    4,499,000    22,000,000    45,000,000  
209 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da  Lần    4,151,000    11,000,000    30,000,000  
210 Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật  Lần                -      17,000,000    45,000,000  
211 Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ  Lần                -      17,000,000    45,000,000  
212 Mở nhu mô gan lấy sỏi Lần    4,728,000    17,000,000    45,000,000  
213 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột   Lần    6,827,000    17,000,000    45,000,000  
214 Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác  Lần                -      17,000,000    34,000,000  
215 Nối mật ruột bên - bên Lần    4,399,000    11,000,000    30,000,000  
216 Nối mật ruột tận - bên Lần    4,399,000    11,000,000    30,000,000  
217 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần    4,399,000    17,000,000    38,000,000  
218 Cắt đường mật ngoài gan  Lần    4,399,000    17,000,000    34,000,000  
219 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái  Lần    4,399,000    17,000,000    38,000,000  
220 Cắt nang ống mật chủ  Lần                -      11,000,000    30,000,000  
221 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật   Lần    2,664,000    13,000,000    38,000,000  
222 Các phẫu thuật đường mật khác  Lần    4,699,000    17,000,000    34,000,000  
223 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần    3,093,000    13,000,000    38,000,000  
224 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần    3,816,000    17,000,000    38,000,000  
225 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Lần    3,316,000    17,000,000    38,000,000  
226 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái Lần    5,648,000    22,000,000    53,000,000  
227 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ- hỗng tràng Lần    3,816,000    22,000,000    30,000,000  
228 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr Lần    3,816,000    17,000,000    45,000,000  
229 Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr Lần                -      17,000,000    34,000,000  
230 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần    3,093,000    17,000,000    45,000,000  
231 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần    3,093,000      9,000,000    30,000,000  
232 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần    2,167,000      9,000,000    30,000,000  
233 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần    3,093,000    13,000,000    30,000,000  
234 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung- hỗng tràng Lần    4,464,000    17,000,000    45,000,000  
235 Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng Lần    3,093,000    17,000,000    45,000,000  
236 Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng Lần    3,093,000    17,000,000    34,000,000  
237 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật Lần    3,316,000    17,000,000    34,000,000  
238 Phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật Lần    3,316,000    17,000,000    34,000,000  
239 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật Lần    4,464,000    17,000,000    45,000,000  
240 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC Lần    4,464,000    17,000,000    45,000,000  
241 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng Lần    3,093,000    17,000,000    34,000,000  
242 Phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời Lần    4,464,000    22,000,000    60,000,000  
243 NIỆU ĐẠO Cắt nối niệu đạo sau Lần    4,151,000      9,000,000    18,000,000  
244 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần    4,151,000    13,000,000    38,000,000  
245 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da Lần    1,751,000      9,000,000    18,000,000  
246 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Lần    1,751,000      7,000,000    14,000,000  
247 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần    4,151,000    11,000,000    23,000,000  
248 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 Lần    2,321,000    11,000,000    23,000,000  
249 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo Lần    1,751,000      7,000,000    14,000,000  
250 Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinh Lần                -        9,000,000    18,000,000  
251 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần    2,167,000      9,000,000    18,000,000  
252 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần    1,456,000      9,000,000    18,000,000  
253 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Lần    1,456,000      9,000,000    18,000,000  
254 Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần    1,456,000      9,000,000    18,000,000  
255 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần    1,456,000      9,000,000    18,000,000  
256 Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp Lần    2,448,000      9,000,000    18,000,000  
257 Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) Lần    3,718,000      9,000,000    18,000,000  
258 Phẫu thuật cắt polyp niệu đạo Lần                -        3,000,000    15,000,000  
259 Cắt nối niệu đạo trước Lần    4,151,000      9,000,000    18,000,000  
260 Cắt nối niệu đạo trước (gây tê) Lần    3,101,307      9,000,000    18,000,000  
261 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Lần    1,456,000      9,000,000    18,000,000  
262 NIỆU QUẢN Nối niệu quản - đài thận Lần    3,044,000    13,000,000    38,000,000  
263 Cắt nối niệu quản Lần    3,044,000    13,000,000    38,000,000  
264 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần    4,098,000      9,000,000    23,000,000  
265 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần    4,098,000      7,000,000    23,000,000  
266 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da Lần                -        9,000,000    18,000,000  
267 Nong niệu quản Lần                -        7,000,000    14,000,000  
268 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo Lần    4,415,000    11,000,000    30,000,000  
269 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần    3,044,000    11,000,000    30,000,000  
270 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột Lần    5,390,000    17,000,000    38,000,000  
271 Cắm lại niệu quản – bàng quang Lần                -        9,000,000    23,000,000  
272 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong Lần    2,664,000      9,000,000    23,000,000  
273 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần       917,000      3,000,000    12,000,000  
274 Nội soi niệu quản cắt nang Lần                -        9,000,000    23,000,000  
275 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần    3,044,000    11,000,000    30,000,000  
276 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần    1,751,000    11,000,000    30,000,000  
277 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần       917,000      3,000,000    12,000,000  
278 Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ Lần    3,044,000    11,000,000    30,000,000  
279 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang Lần    2,448,000      9,000,000    23,000,000  
280 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần    4,027,000      9,000,000    18,000,000  
281 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần    2,167,000      9,000,000    23,000,000  
282 Tán sỏi qua da bằng xung hơi Lần                -        9,000,000    18,000,000  
283 Tán sỏi qua da bằng siêu âm Lần                -        9,000,000    18,000,000  
284 Tán sỏi qua da bằng laser Lần                -        9,000,000    18,000,000  
285 Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi Lần                -        9,000,000    18,000,000  
286 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản Lần    1,456,000      9,000,000    23,000,000  
287 Nội soi nong niệu quản hẹp Lần       917,000      9,000,000    23,000,000  
288 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán  sỏi niệu quản (thủ thuật) Lần    1,279,000      9,000,000    23,000,000  
289 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần    4,027,000      9,000,000    23,000,000  
290 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần    4,027,000      9,000,000    23,000,000  
291 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần    4,098,000      7,000,000    23,000,000  
292 PHÚC MẠC Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu  Lần    2,514,000      9,000,000    23,000,000  
293 Bóc phúc mạc douglas  Lần    4,670,000    13,000,000    27,000,000  
294 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Lần    4,670,000    13,000,000    27,000,000  
295 Bóc phúc mạc bên trái Lần    4,670,000    11,000,000    23,000,000  
296 Bóc phúc mạc bên phải Lần    4,670,000    11,000,000    23,000,000  
297 Bóc phúc mạc phủ tạng Lần    4,670,000    13,000,000    27,000,000  
298 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ  Lần    4,670,000    17,000,000    34,000,000  
299 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ Lần    4,670,000    15,000,000    32,000,000  
300 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ Lần    4,670,000    18,000,000    36,000,000  
301 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ Lần    4,670,000    20,000,000    41,000,000  
302 Lấy u phúc mạc Lần    4,670,000    11,000,000    36,000,000  
303 Lấy u sau phúc mạc Lần    5,712,000    18,000,000    36,000,000  
304 RUỘT NON - MẠC TREO Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần    2,514,000    11,000,000    23,000,000  
305 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
306 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần    2,498,000    11,000,000    38,000,000  
307 Tháo xoắn ruột non Lần                -      11,000,000    30,000,000  
308 Tháo lồng ruột non Lần                -      11,000,000    30,000,000  
309 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần                -        9,000,000    23,000,000  
310 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
311 Cắt ruột non hình chêm Lần    3,579,000    11,000,000    23,000,000  
312 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần    4,629,000    11,000,000    30,000,000  
313 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần    4,629,000    11,000,000    30,000,000  
314 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu  ra ngoài (Quénue) Lần    4,629,000    11,000,000    30,000,000  
315 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần    4,629,000    11,000,000    30,000,000  
316 Gỡ dính sau mổ lại Lần    2,498,000    11,000,000    38,000,000  
317 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần    2,832,000    11,000,000    38,000,000  
318 Đóng mở thông ruột non Lần    3,579,000      9,000,000    30,000,000  
319 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần    4,293,000    11,000,000    30,000,000  
320 Nối tắt ruột non - ruột non Lần    4,293,000    11,000,000    30,000,000  
321 Cắt mạc nối lớn Lần    4,670,000    11,000,000    30,000,000  
322 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần    4,670,000    11,000,000    38,000,000  
323 Cắt u mạc treo ruột Lần    4,670,000      9,000,000    38,000,000  
324 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên Lần                -        9,000,000    38,000,000  
325 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên Lần                -      11,000,000    38,000,000  
326 Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo Lần                -      17,000,000    45,000,000  
327 Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp Lần                -      17,000,000    45,000,000  
328 Cắt toàn bộ ruột non Lần    4,629,000    17,000,000    45,000,000  
329 Các phẫu thuật tá tràng khác Lần                -      17,000,000    45,000,000  
330 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần    2,664,000    11,000,000    30,000,000  
331 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
332 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần    4,241,000    11,000,000    30,000,000  
333 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần    2,561,000    11,000,000    30,000,000  
334 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non Lần    4,241,000    11,000,000    30,000,000  
335 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần    2,498,000    11,000,000    38,000,000  
336 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
337 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Lần    2,697,000    11,000,000    23,000,000  
338 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Lần    2,697,000    11,000,000    30,000,000  
339 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần    2,697,000    11,000,000    30,000,000  
340 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Lần    4,276,000    11,000,000    30,000,000  
341 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần    4,241,000    11,000,000    30,000,000  
342 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Lần    4,241,000    11,000,000    30,000,000  
343 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non Lần    4,241,000    17,000,000    38,000,000  
344 RUỘT THỪA - ĐẠI TRÀNG Cắt ruột thừa đơn thuần Lần    2,561,000      9,000,000    23,000,000  
345 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần    2,561,000    13,000,000    27,000,000  
346 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần    2,561,000    13,000,000    27,000,000  
347 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần    2,832,000    11,000,000    23,000,000  
348 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần    2,561,000    11,000,000    23,000,000  
349 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần    2,514,000      9,000,000    23,000,000  
350 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
351 Cắt túi thừa đại tràng Lần    3,579,000    11,000,000    30,000,000  
352 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
353 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
354 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
355 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
356 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
357 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
358 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần    4,470,000    13,000,000    30,000,000  
359 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng Lần                -      17,000,000    38,000,000  
360 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn Lần    4,470,000    17,000,000    38,000,000  
361 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Lần    4,470,000    17,000,000    38,000,000  
362 Làm hậu môn nhân tạo Lần    2,514,000    11,000,000    30,000,000  
363 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần    2,564,000      9,000,000    23,000,000  
364 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần    2,564,000    13,000,000    30,000,000  
365 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần    2,564,000    11,000,000    30,000,000  
366 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần    2,564,000    13,000,000    38,000,000  
367 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần    2,896,000    13,000,000    38,000,000  
368 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Lần    4,241,000    13,000,000    30,000,000  
369 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Lần    4,241,000    13,000,000    30,000,000  
370 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
371 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
372 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
373 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Lần    4,241,000    13,000,000    30,000,000  
374 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
375 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Lần    4,241,000    13,000,000    30,000,000  
376 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
377 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Lần    4,241,000    17,000,000    38,000,000  
378 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
379 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
380 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch Lần    3,316,000    22,000,000    45,000,000  
381 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Lần    4,241,000    13,000,000    30,000,000  
382 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
383 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần    2,561,000    13,000,000    30,000,000  
384 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần    2,561,000    13,000,000    38,000,000  
385 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Lần    3,241,000    13,000,000    38,000,000  
386 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Lần    2,561,000    13,000,000    38,000,000  
387 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo Lần    3,241,000    13,000,000    38,000,000  
388 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Lần    4,241,000    13,000,000    38,000,000  
389 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng Lần    4,241,000    13,000,000    38,000,000  
390 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Lần    2,167,000    13,000,000    30,000,000  
391 Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
392 Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo Lần    4,293,000    13,000,000    30,000,000  
393 SINH DỤC Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần    1,242,000      7,000,000    23,000,000  
394 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần    2,321,000      9,000,000    23,000,000  
395 Cắt mào tinh Lần                -        7,000,000    14,000,000  
396 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần    2,321,000      9,000,000    18,000,000  
397 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần    1,965,000      9,000,000    23,000,000  
398 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới Lần                -        7,000,000    14,000,000  
399 Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương Lần                -      11,000,000    30,000,000  
400 Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương Lần                -        7,000,000    14,000,000  
401 Phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm Lần                -        7,000,000    14,000,000  
402 Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến Lần    1,751,000      7,000,000    14,000,000  
403 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien Lần                -      11,000,000    30,000,000  
404 Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền liệt. Lần                -        7,000,000    14,000,000  
405 Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh Lần    4,728,000    13,000,000    27,000,000  
406 Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng Lần    4,728,000    13,000,000    27,000,000  
407 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì Lần                -      11,000,000    23,000,000  
408 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì Lần                -      11,000,000    23,000,000  
409 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật Lần    2,321,000      9,000,000    18,000,000  
410 Phẫu thuật điều trị són tiểu Lần    1,965,000      7,000,000    14,000,000  
411 Điều trị đái rỉ ở nữ bằng đặt miếng nâng niệu đạo TOT Lần    1,965,000      7,000,000    14,000,000  
412 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần    2,321,000      9,000,000    18,000,000  
413 Cắt tinh mạc Lần                -        7,000,000    14,000,000  
414 Cắt thể Morgani xoắn Lần                -        7,000,000    14,000,000  
415 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần    1,242,000      9,000,000    18,000,000  
416 Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh Lần                -        7,000,000    14,000,000  
417 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần                -        7,000,000    14,000,000  
418 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần    1,242,000      9,000,000    18,000,000  
419 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Lần    1,751,000      9,000,000    18,000,000  
420 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản Lần                -        9,000,000    18,000,000  
422 Cắt bỏ tinh hoàn Lần    2,321,000      7,000,000    14,000,000  
423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
424 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần       237,000      4,000,000      9,000,000  
425 Cắt hẹp bao quy đầu Lần       237,000      4,000,000      9,000,000  
426 Mở rộng lỗ sáo Lần    1,242,000      4,000,000      9,000,000  
427 Đặt tinh hoàn nhân tạo Lần                -        9,000,000    23,000,000  
428 TÁ TRÀNG Cắt u tá tràng Lần    2,561,000    17,000,000    45,000,000  
429 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy Lần    4,629,000    17,000,000    45,000,000  
430 Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần    2,561,000    13,000,000    30,000,000  
431 Cắt túi thừa tá tràng Lần    2,561,000    13,000,000    30,000,000  
432 Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng Lần  10,817,000    17,000,000    45,000,000  
433 Cắt màng ngăn tá tràng Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
434 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
435 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
436 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
437 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày- hỗng tràng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
438 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng Lần    2,664,000    13,000,000    30,000,000  
439 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng Lần    4,241,000    13,000,000    45,000,000  
440 TẦNG SINH MÔN Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần    2,562,000      7,000,000    23,000,000  
441 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần    2,562,000      7,000,000    23,000,000  
442 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần    1,961,025      7,000,000    23,000,000  
443 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ  Lần    2,562,000      9,000,000    23,000,000  
444 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần    2,562,000      9,000,000    27,000,000  
445 Phẫu thuật Longo Lần    2,254,000      9,000,000    27,000,000  
446 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần    2,254,000      9,000,000    27,000,000  
447 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần    2,562,000      9,000,000    27,000,000  
448 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần       807,000      9,000,000    23,000,000  
449 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần    2,562,000    11,000,000    23,000,000  
450 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần    2,562,000      9,000,000    23,000,000  
451 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần    2,562,000    11,000,000    23,000,000  
452 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Lần    2,562,000      9,000,000    23,000,000  
453 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil Lần    1,965,000    11,000,000    23,000,000  
454 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)  Lần    2,562,000      9,000,000    23,000,000  
455 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn Lần    2,562,000      9,000,000    23,000,000  
456 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Lần    2,562,000    11,000,000    23,000,000  
457 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle Lần    2,514,000    11,000,000    23,000,000  
458 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn Lần                -        7,000,000    14,000,000  
459 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần    1,242,000      7,000,000    14,000,000  
460 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần    1,242,000      9,000,000    18,000,000  
461 Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) Lần                -        9,000,000    18,000,000  
462 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần    1,898,000      9,000,000    23,000,000  
463 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ Lần    1,898,000      9,000,000    18,000,000  
464 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần    2,248,000      7,000,000    18,000,000  
465 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần    4,616,000      9,000,000    30,000,000  
466 Các phẫu thuật hậu môn khác Lần                -      17,000,000    34,000,000  
467 Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn Lần    2,448,000    11,000,000    38,000,000  
468 THẬN Nội soi lấy thận ghép Lần                -      13,000,000    27,000,000  
469 Tán sỏi thận qua da Lần    2,167,000      9,000,000    18,000,000  
470 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận Lần                -        9,000,000    23,000,000  
471 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
472 Tán sỏi ngoài cơ thể Lần                -        7,000,000    18,000,000  
473 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi Lần    4,728,000    13,000,000    38,000,000  
474 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận Lần    3,718,000      9,000,000    23,000,000  
475 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần    4,232,000    11,000,000    30,000,000  
476 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần    6,117,000    11,000,000    30,000,000  
477 Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
478 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp Lần    2,498,000    11,000,000    30,000,000  
479 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ Lần    4,232,000    11,000,000    30,000,000  
480 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần    4,232,000    13,000,000    38,000,000  
481 Cắt thận đơn thuần Lần    4,232,000    11,000,000    30,000,000  
482 Phẫu thuật treo thận Lần    2,859,000    11,000,000    30,000,000  
483 Lấy sỏi san hô thận Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
484 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
485 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
486 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
487 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần    4,098,000    11,000,000    30,000,000  
488 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận (cắt lớp vi tính) Lần       732,000      7,000,000    14,000,000  
489 Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần       917,000      7,000,000    18,000,000  
490 Cắt eo thận móng ngựa Lần    4,232,000    11,000,000    30,000,000  
491 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
492 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần    1,751,000      7,000,000    14,000,000  
493 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần       917,000      7,000,000    14,000,000  
494 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần    1,751,000      7,000,000    23,000,000  
495 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes Lần                -      13,000,000    38,000,000  
496 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Lần    4,232,000    13,000,000    38,000,000  
497 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
498 Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
499 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
500 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
501 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
502 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính Lần    4,316,000    11,000,000    30,000,000  
503 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính Lần    4,316,000    13,000,000    38,000,000  
504 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lần    4,170,000      9,000,000    23,000,000  
505 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc Lần    4,170,000      9,000,000    23,000,000  
506 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần    4,170,000      9,000,000    23,000,000  
507 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần    4,170,000      9,000,000    23,000,000  
508 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận Lần                -      11,000,000    30,000,000  
509 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
510 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser Lần    2,167,000      9,000,000    23,000,000  
511 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần    4,027,000    11,000,000    30,000,000  
512 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lần    4,027,000    11,000,000    30,000,000  
513 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất Lần    4,316,000    13,000,000    38,000,000  
514 Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản  (nội soi trong) Lần                -        9,000,000    23,000,000  
515 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi Lần    3,044,000      9,000,000    23,000,000  
516 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Lần    3,044,000    13,000,000    38,000,000  
517 THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần    3,258,000      7,000,000    18,000,000  
518 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần    3,258,000      7,000,000    18,000,000  
519 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp  kết hợp  Bassini và Shouldice Lần    3,258,000      7,000,000    18,000,000  
520 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần    3,258,000      7,000,000    18,000,000  
521 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần    3,258,000      9,000,000    23,000,000  
522 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần    3,258,000      9,000,000    23,000,000  
523 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần    3,258,000      9,000,000    23,000,000  
524 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần    3,258,000      9,000,000    23,000,000  
525 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần    3,258,000      9,000,000    23,000,000  
526 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần    1,965,000      9,000,000    27,000,000  
527 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần    2,851,000    13,000,000    30,000,000  
528 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
529 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
530 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
531 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
532 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
533 Phẫu thuật cắt u cơ hoành Lần    2,851,000    11,000,000    30,000,000  
534 Các phẫu thuật cơ hoành khác  Lần                -        9,000,000    18,000,000  
535 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần    1,965,000      7,000,000    23,000,000  
536 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần    2,612,000      7,000,000    23,000,000  
537 Khâu vết thương thành bụng Lần    1,965,000      7,000,000    23,000,000  
538 Các phẫu thuật thành bụng khác  Lần                -      13,000,000    27,000,000  
539 THOÁT VỊ Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) Lần    2,167,000    17,000,000    34,000,000  
540 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) Lần    2,167,000    17,000,000    34,000,000  
541 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng Lần    2,167,000    17,000,000    34,000,000  
542 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
543 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
544 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
545 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
546 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
547 THỰC QUẢN Mở ngực thăm dò Lần    3,285,000      9,000,000    22,000,000  
548 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần    3,285,000    11,000,000    23,000,000  
549 Mở thông dạ dày Lần    2,514,000      9,000,000    23,000,000  
550 Đưa thực quản ra ngoài Lần    2,514,000    11,000,000    38,000,000  
551 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất Lần    2,832,000    11,000,000    30,000,000  
552 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản Lần    3,579,000    17,000,000    45,000,000  
553 Lấy dị vật thực quản đường cổ Lần    3,579,000      9,000,000    23,000,000  
554 Lấy dị vật thực quản đường ngực Lần    3,579,000    17,000,000    45,000,000  
555 Lấy dị vật thực quản đường bụng Lần    3,579,000    11,000,000    38,000,000  
556 Đóng rò thực quản Lần    3,579,000    11,000,000    38,000,000  
557 Đóng lỗ rò thực quản – khí quản Lần                -      17,000,000    45,000,000  
558 Cắt túi thừa thực quản cổ Lần    7,283,000    11,000,000    30,000,000  
559 Cắt túi thừa thực quản ngực Lần    7,283,000    17,000,000    45,000,000  
560 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực Lần    5,441,000    17,000,000    45,000,000  
561 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng Lần    5,441,000    11,000,000    38,000,000  
562 Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài Lần    7,283,000    17,000,000    45,000,000  
563 Cắt nối thực quản Lần    7,283,000    22,000,000    60,000,000  
564 Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản  Lần    7,548,000    22,000,000    45,000,000  
565 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi  Lần    5,441,000    22,000,000    45,000,000  
566 Phẫu thuật điều trị teo thực quản  Lần    7,283,000    22,000,000    60,000,000  
567 Nạo vét hạch trung thất Lần    3,817,000    13,000,000    38,000,000  
568 Nạo (vét) hạch cổ trong ung thư Lần    3,817,000    11,000,000    30,000,000  
569 Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa  Lần    3,241,000    13,000,000    38,000,000  
570 Phẫu thuật Heller  Lần    2,851,000    13,000,000    30,000,000  
571 Tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản Lần                -      13,000,000    30,000,000  
572 Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ Lần    7,548,000    13,000,000    38,000,000  
573 Các phẫu thuật thực quản khác Lần                -      17,000,000    45,000,000  
574 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng Lần    5,814,000    22,000,000    60,000,000  
575 Cắt thực quản nội soi ngực phải Lần    5,814,000    22,000,000    60,000,000  
576 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành Lần    5,814,000    17,000,000    45,000,000  
577 Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) Lần                -      22,000,000    60,000,000  
578 Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
579 Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
580 Cắt u lành thực quản nội soi bụng Lần    4,241,000    13,000,000    38,000,000  
581 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải Lần    4,241,000    17,000,000    34,000,000  
582 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái Lần    4,241,000    22,000,000    60,000,000  
583 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
584 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải Lần    3,241,000    22,000,000    60,000,000  
585 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái Lần    3,241,000    22,000,000    60,000,000  
586 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
587 Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh Lần    5,964,000    22,000,000    30,000,000  
588 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái Lần    5,964,000    17,000,000    45,000,000  
589 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng Lần    5,964,000    13,000,000    18,000,000  
590 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng Lần    5,964,000    13,000,000    18,000,000  
591 Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa Lần    3,718,000    17,000,000    45,000,000  
592 Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi Lần                -      13,000,000    18,000,000  
593 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành Lần    3,241,000    17,000,000    45,000,000  
594 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày Lần    5,964,000    22,000,000    30,000,000  
595 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng Lần    5,964,000    22,000,000    30,000,000  
596 TRỰC TRÀNG Lấy dị vật trực tràng Lần    3,579,000      9,000,000    30,000,000  
597 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần    4,470,000    17,000,000    23,000,000  
598 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần    4,470,000    17,000,000    23,000,000  
599 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp Lần    4,470,000    17,000,000    45,000,000  
600 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn Lần    4,470,000    17,000,000    45,000,000  
601 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn Lần    4,470,000    17,000,000    45,000,000  
602 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Lần    6,933,000    17,000,000    38,000,000  
603 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (gây tê) Lần    1,242,000      9,000,000    12,000,000  
604 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần    1,242,000      9,000,000    12,000,000  
605 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần    3,579,000      9,000,000    30,000,000  
606 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng  Lần    2,498,000    13,000,000    30,000,000  
607 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn  Lần    3,579,000    13,000,000    30,000,000  
608 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần    2,498,000    13,000,000    38,000,000  
609 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng Lần    4,670,000    13,000,000    38,000,000  
610 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn Lần    2,562,000    13,000,000    27,000,000  
611 Đóng rò trực tràng – âm đạo Lần                -      11,000,000    30,000,000  
612 Đóng rò trực tràng – bàng quang Lần                -      13,000,000    30,000,000  
613 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản Lần                -      17,000,000    38,000,000  
614 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo Lần                -      13,000,000    30,000,000  
615 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn Lần                -      13,000,000    30,000,000  
616 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung Lần                -      13,000,000    30,000,000  
617 Các phẫu thuật trực tràng khác  Lần                -      17,000,000    23,000,000  
618 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Lần    4,241,000    17,000,000    38,000,000  
619 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
620 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
621 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
622 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
623 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
624 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
625 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
626 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
627 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch Lần    3,316,000    17,000,000    45,000,000  
628 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Lần    4,276,000    13,000,000    30,000,000  
629 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng Lần    4,276,000    17,000,000    45,000,000  
630 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần    2,561,000    17,000,000    38,000,000  
631 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo Lần    3,241,000    17,000,000    38,000,000  
632 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Lần    2,561,000    17,000,000    38,000,000  
633 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Lần    3,241,000    17,000,000    38,000,000  
634 Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng) Lần                -      17,000,000    45,000,000  
635 Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
636 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng Lần    4,241,000    17,000,000    45,000,000  
637 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng Lần    4,276,000    17,000,000    45,000,000  
638 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng Lần    4,276,000    17,000,000    45,000,000  
639 TỬ CUNG Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Lần    5,558,000      7,000,000    23,000,000  
640 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt  u xơ Lần    5,558,000      9,000,000    23,000,000  
641 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung Lần    5,558,000      9,000,000    23,000,000  
642 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn Lần    5,558,000      9,000,000    23,000,000  
643 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung Lần    5,914,000    11,000,000    30,000,000  
644 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Lần    5,071,000    11,000,000    30,000,000  
645 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ Lần    5,914,000    13,000,000    30,000,000  
646 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Lần    5,914,000    11,000,000    23,000,000  
647 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục Lần    9,153,000      9,000,000    23,000,000  
648 TỤY Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần    4,485,000    13,000,000    30,000,000  
649 Dẫn lưu nang tụy Lần    2,664,000    11,000,000    30,000,000  
650 Nối nang tụy với tá tràng Lần    2,664,000    13,000,000    38,000,000  
651 Nối nang tụy với dạ dày Lần    2,664,000    13,000,000    38,000,000  
652 Nối nang tụy với hỗng tràng Lần    2,664,000    13,000,000    38,000,000  
653 Cắt bỏ nang tụy Lần    4,485,000    13,000,000    38,000,000  
654 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) Lần    4,485,000    13,000,000    38,000,000  
655 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy  Lần    4,485,000    15,000,000    45,000,000  
656 Cắt khối tá tụy Lần  10,817,000    22,000,000    60,000,000  
657 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị Lần  10,817,000    17,000,000    45,000,000  
658 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân Lần  10,817,000    22,000,000    60,000,000  
659 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo Lần  10,817,000    22,000,000    60,000,000  
660 Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo Lần  10,817,000    22,000,000    60,000,000  
661 Cắt tụy trung tâm Lần    4,485,000    17,000,000    45,000,000  
662 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Lần    4,485,000    22,000,000    45,000,000  
663 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Lần    4,485,000    17,000,000    38,000,000  
664 Cắt toàn bộ tụy Lần  10,817,000    22,000,000    60,000,000  
665 Cắt một phần tuỵ  Lần    4,485,000    17,000,000    45,000,000  
666 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác Lần                -      17,000,000    34,000,000  
667 Nối tụy ruột Lần    4,399,000    13,000,000    38,000,000  
668 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y Lần    4,485,000    17,000,000    45,000,000  
669 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày Lần    4,399,000    17,000,000    23,000,000  
670 Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập Lần                -      13,000,000    38,000,000  
671 Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác Lần                -      17,000,000    34,000,000  
672 Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần    2,664,000    18,000,000    36,000,000  
673 Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần                -      18,000,000    36,000,000  
674 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần    4,399,000    18,000,000    36,000,000  
675 Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần                -      18,000,000    36,000,000  
676 Phẫu thuật Puestow - Gillesby Lần    4,485,000    18,000,000    36,000,000  
677 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lần    2,664,000    13,000,000    38,000,000  
678 Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác  Lần                -      18,000,000    36,000,000  
679 Ghép tụy Lần                -      22,000,000    45,000,000  
680 Các phẫu thuật tuỵ khác  Lần                -      17,000,000    34,000,000  
681 Cắt lách do chấn thương Lần    4,472,000    13,000,000    38,000,000  
682 Cắt lách bệnh lý Lần    4,472,000    17,000,000    45,000,000  
683 Cắt lách bán phần Lần    4,472,000    13,000,000    38,000,000  
684 Khâu vết thương lách Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
685 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học Lần    2,851,000    13,000,000    38,000,000  
686 Các phẫu thuật lách khác Lần                -      22,000,000    45,000,000  
687 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy (gây tê) Lần  10,110,000    17,000,000    45,000,000  
688 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy Lần  10,110,000    22,000,000    45,000,000  
689 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách Lần  10,110,000    22,000,000    45,000,000  
690 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy Lần  10,110,000    17,000,000    45,000,000  
691 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy + cắt lách Lần                -      22,000,000    45,000,000  
692 Phẫu thuật nội soi cắt u tụy Lần  10,110,000    17,000,000    45,000,000  
693 Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy Lần                -      17,000,000    45,000,000  
694 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
695 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
696 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
697 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
698 Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn Lần    3,718,000    17,000,000    45,000,000  
699 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy Lần    2,167,000    17,000,000    45,000,000  
700 TUYẾN THƯỢNG THẬN Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên Lần    4,170,000    13,000,000    18,000,000  
701 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên Lần    4,170,000    17,000,000    45,000,000  
702 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên Lần    4,170,000    13,000,000    18,000,000  
703 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên Lần    4,170,000    17,000,000    45,000,000  
704 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận Lần    4,170,000    11,000,000    15,000,000  
705 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận Lần    4,170,000    11,000,000    15,000,000  
706 TUYẾN TIỀN LIỆT Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần    4,947,000    13,000,000    27,000,000  
707 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần    2,694,000      9,000,000    18,000,000  
708 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc Lần    3,950,000    17,000,000    45,000,000  
709 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Lần    1,751,000      9,000,000    18,000,000  
710 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần    4,947,000    13,000,000    27,000,000  
711 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt Lần    3,950,000    11,000,000    23,000,000  
712 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần    2,694,000      9,000,000    18,000,000  
713 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser Lần    2,694,000    11,000,000    23,000,000  
714 Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón Lần    2,448,000    11,000,000    23,000,000  
715 Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần Lần    2,448,000    11,000,000    23,000,000  
716 Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt Lần    2,448,000    11,000,000    23,000,000  
717 VÙNG HỐ CHẬU Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần    6,575,000      9,000,000    23,000,000  
718 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần                -        7,000,000    23,000,000  
719 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Lần    2,167,000      9,000,000    23,000,000  
720 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng Lần    3,680,000      9,000,000    23,000,000  
721 Phẫu thuật nôi soi điều trị vô sinh Lần                -        7,000,000    14,000,000  
722 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần    4,963,000      7,000,000    14,000,000  
723 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Lần    2,167,000      9,000,000    23,000,000  
724 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần    6,575,000      7,000,000    23,000,000  
725 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi Lần    6,533,000      9,000,000    23,000,000  
V SẢN PHỤ KHOA PHỤ KHOA Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần                -        3,000,000      7,000,000  
1 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Lần    7,923,000    17,000,000    38,000,000  
2 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Lần    6,145,000    17,000,000    38,000,000  
3 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung Lần    6,533,000    13,000,000    38,000,000  
4 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần    8,063,000    17,000,000    45,000,000  
5 Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần    6,130,000    17,000,000    45,000,000  
6 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng Lần    4,083,000    11,000,000    23,000,000  
7 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần    6,111,000    13,000,000    38,000,000  
8 Tạo hình thu gọn âm hộ Lần                -        7,000,000    12,000,000  
9 Cấy que tránh thai Lần                -        3,000,000      5,000,000  
10 Sinh thiết nạo lòng tử cung Lần                -        2,000,000      5,000,000  
11 Nạo hút thai lưu Lần                -        3,000,000      5,000,000  
12 Khâu eo cổ tử cung Lần                -        7,000,000    18,000,000  
13 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) Lần    6,191,000    13,000,000    38,000,000  
14 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần    5,914,000    11,000,000    30,000,000  
15 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần    5,914,000    11,000,000    30,000,000  
16 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần    6,116,000    11,000,000    30,000,000  
17 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Lần    5,910,000    13,000,000    38,000,000  
18 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần    3,736,000      9,000,000    23,000,000  
19 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần    3,876,000    11,000,000    30,000,000  
20 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần    3,876,000    11,000,000    30,000,000  
21 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần    3,876,000    11,000,000    30,000,000  
22 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần    3,355,000      9,000,000    23,000,000  
23 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần    2,944,000      9,000,000    23,000,000  
24 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần    6,575,000    13,000,000    38,000,000  
25 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần    4,289,000    13,000,000    38,000,000  
26 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần    3,322,000      9,000,000    23,000,000  
27 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần    5,071,000      9,000,000    30,000,000  
28 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần    5,071,000      9,000,000    30,000,000  
29 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng Lần    5,546,000      9,000,000    30,000,000  
30 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần    5,071,000    13,000,000    38,000,000  
31 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần    5,071,000      9,000,000    30,000,000  
32 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần    5,071,000    11,000,000    30,000,000  
33 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần    5,071,000    11,000,000    30,000,000  
34 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần    5,071,000    11,000,000    30,000,000  
35 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm Lần    2,192,000      7,000,000    14,000,000  
36 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung Lần    6,116,000    11,000,000    30,000,000  
37 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần    3,507,000    11,000,000    30,000,000  
38 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Lần    2,619,000      7,000,000    18,000,000  
39 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần    2,729,000      7,000,000    18,000,000  
40 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần    2,844,000      7,000,000    23,000,000  
41 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung Lần    3,406,000      9,000,000    23,000,000  
42 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Lần    2,721,000      9,000,000    23,000,000  
43 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần    2,677,000    11,000,000    30,000,000  
44 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần    3,710,000      9,000,000    30,000,000  
45 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần    4,109,000    11,000,000    23,000,000  
46 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Lần    4,109,000    11,000,000    23,000,000  
47 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần    5,550,000    11,000,000    23,000,000  
48 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Lần    4,113,000    11,000,000    30,000,000  
49 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc Lần    5,558,000      9,000,000    23,000,000  
50 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung Lần    5,558,000      7,000,000    23,000,000  
51 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần    3,668,000      7,000,000    23,000,000  
52 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung Lần    5,558,000    11,000,000    27,000,000  
53 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung Lần    5,558,000    11,000,000    27,000,000  
54 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Lần    5,558,000    11,000,000    27,000,000  
55 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần    2,828,000      7,000,000    14,000,000  
56 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần    4,394,000    11,000,000    23,000,000  
57 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Lần    4,394,000      9,000,000    23,000,000  
58 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần    4,394,000      9,000,000    23,000,000  
59 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần    4,963,000      7,000,000    23,000,000  
60 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần    2,782,000      7,000,000    23,000,000  
61 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần    5,089,000    11,000,000    30,000,000  
62 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu Lần    4,203,329    13,000,000    27,000,000  
63 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu Lần    5,385,000    13,000,000    27,000,000  
64 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần    2,612,000      7,000,000    23,000,000  
65 Khoét chóp cổ tử cung Lần    2,747,000      7,000,000    14,000,000  
66 Cắt cụt cổ tử cung Lần    2,747,000      7,000,000    23,000,000  
67 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) Lần                -        7,000,000    14,000,000  
68 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần    1,935,000      7,000,000    14,000,000  
69 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần       388,000      2,000,000      5,000,000  
70 Cắt u thành âm đạo Lần    2,048,000      7,000,000    14,000,000  
71 Lấy dị vật âm đạo Lần       573,000      2,000,000      5,000,000  
72 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần    1,898,000      7,000,000    14,000,000  
73 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần    1,482,000      7,000,000    23,000,000  
74 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần       831,000      2,000,000      5,000,000  
75 Bóc nang tuyến Bartholin Lần    1,274,000      7,000,000    14,000,000  
76 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần                -        2,000,000      5,000,000  
77 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần       580,000      3,000,000      7,000,000  
78 Nạo hút thai trứng Lần                -        3,000,000      7,000,000  
79 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần       835,000      3,000,000    15,000,000  
80 Chọc dò túi cùng Douglas Lần       280,000      2,000,000      5,000,000  
81 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần       880,000      2,000,000      7,000,000  
82 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách Lần    4,803,000    11,000,000    30,000,000  
83 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần    4,803,000    11,000,000    30,000,000  
84 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú Lần    3,325,000    13,000,000    38,000,000  
85 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần    2,862,000      9,000,000    23,000,000  
86 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú Lần    2,207,000      7,000,000    14,000,000  
87 Cắt u vú lành tính Lần       984,000      7,000,000    15,000,000  
88 Bóc nhân xơ vú Lần       984,000      7,000,000    15,000,000  
89 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần    3,726,000      9,000,000    23,000,000  
90 Xoắn cắt polyp cổ tử cung Lần                -        2,000,000      5,000,000  
91 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần    2,761,000      7,000,000    15,000,000  
VI RĂNG HÀM MẶT HÀM MẶT Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần    2,744,000      9,000,000    18,000,000  
1 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần    2,744,000      9,000,000    18,000,000  
2 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần    2,744,000      9,000,000    18,000,000  
3 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế Lần    2,744,000      9,000,000    18,000,000  
4 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân Lần    2,744,000      9,000,000    18,000,000  
5 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
6 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
7 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
8 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
9 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng nẹp vít hợp kim Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
10 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
11 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
12 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
13 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu Lần    3,044,000      9,000,000    18,000,000  
14 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên Lần                -        9,000,000    18,000,000  
15 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới Lần                -        9,000,000    18,000,000  
16 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má Lần                -        9,000,000    18,000,000  
17 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên Lần                -        9,000,000    18,000,000  
18 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên Lần                -        9,000,000    18,000,000  
19 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên Lần                -        9,000,000    18,000,000  
20 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên Lần                -        9,000,000    18,000,000  
21 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm Lần    3,527,000      9,000,000    18,000,000  
22 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân Lần    3,806,000      9,000,000    18,000,000  
23 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế Lần    3,806,000      9,000,000    18,000,000  
24 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân Lần    3,978,000      9,000,000    18,000,000  
25 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế Lần    4,028,000      9,000,000    18,000,000  
26 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
27 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
28 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
29 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
30 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
31 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
32 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
33 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
34 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần    2,241,000      9,000,000    18,000,000  
35 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
36 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
37 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
38 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
39 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép Lần                -        9,000,000    18,000,000  
40 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim Lần                -        9,000,000    18,000,000  
41 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu Lần                -        9,000,000    18,000,000  
42 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế Lần                -        9,000,000    18,000,000  
43 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật Lần                -        9,000,000    18,000,000  
44 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
45 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
46 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm Lần    2,644,000      9,000,000    18,000,000  
47 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng lấy bỏ lồi cầu Lần                -        9,000,000    18,000,000  
48 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới Lần                -        9,000,000    18,000,000  
49 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần    4,140,000      9,000,000    18,000,000  
50 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân Lần                -        9,000,000    18,000,000  
51 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế Lần                -        9,000,000    18,000,000  
52 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần    2,461,000      9,000,000    18,000,000  
53 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Lần    2,598,000      9,000,000    18,000,000  
54 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần                -        9,000,000    18,000,000  
55 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần                -        9,000,000    18,000,000  
56 Phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới ghép xương bằng kỹ thuật vi phẫu Lần                -      11,000,000    23,000,000  
57 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật Lần                -      11,000,000    23,000,000  
58 Phẫu thuật cắt bỏ đường rò luân nhĩ  Lần                -        9,000,000    18,000,000  
59 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới Lần                -        7,000,000    14,000,000  
60 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần    1,014,000      7,000,000    14,000,000  
61 Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai Lần                -        9,000,000    18,000,000  
62 Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai Lần                -        9,000,000    18,000,000  
63 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần    4,634,000    11,000,000    23,000,000  
64 Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Lần    5,166,000    11,000,000    23,000,000  
65 Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần    4,066,000    11,000,000    23,000,000  
66 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ Lần                -        9,000,000    18,000,000  
67 Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Lần    2,493,000      9,000,000    18,000,000  
68 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V Lần    2,859,000      9,000,000    18,000,000  
69 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V Lần    2,859,000      9,000,000    18,000,000  
70 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ Lần    4,068,000      9,000,000    18,000,000  
71 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII Lần    4,128,000      9,000,000    18,000,000  
72 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền Lần                -        9,000,000    18,000,000  
73 Phẫu thuật cắt lồi xương Lần                -        9,000,000    18,000,000  
74 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình Lần                -        9,000,000    18,000,000  
75 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần    2,777,000      7,000,000    14,000,000  
76 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng Lần                -        7,000,000    14,000,000  
77 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm Lần                -        9,000,000    18,000,000  
78 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ Lần                -        9,000,000    18,000,000  
79 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm  vùng hàm mặt do tia xạ Lần                -        9,000,000    18,000,000  
80 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt Lần                -        9,000,000    18,000,000  
81 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần       103,000      9,000,000    18,000,000  
82 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần    1,662,000      9,000,000    18,000,000  
83 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần    1,662,000      9,000,000    18,000,000  
84 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt Lần                -        9,000,000    18,000,000  
85 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần    2,493,000      7,000,000    14,000,000  
86 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên Lần    2,593,000      7,000,000    14,000,000  
87 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên Lần    3,540,000      7,000,000    14,000,000  
88 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên Lần    3,540,000      7,000,000    14,000,000  
89 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ Lần    2,493,000      7,000,000    14,000,000  
90 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ Lần    2,493,000      7,000,000    14,000,000  
91 Phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt Lần                -        7,000,000    14,000,000  
VII TAI MŨI HỌNG HỌNG THANH QUẢN Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
1 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần    2,355,000      7,000,000    15,000,000  
2 Phẫu thuật cắt u Amidan (Cắt u bằng dao điện) Lần    3,771,000      7,000,000    14,000,000  
3 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần                -        7,000,000    14,000,000  
4 Nạo VA Lần                -        7,000,000    14,000,000  
5 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần       790,000      7,000,000    14,000,000  
6 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần    2,814,000      7,000,000    14,000,000  
7 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) Lần    1,574,000      7,000,000    15,000,000  
8 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) Lần    1,574,000      7,000,000    14,000,000  
9 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần       954,000      7,000,000    14,000,000  
10 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
11 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh Lần    2,012,000      7,000,000    14,000,000  
12 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh Lần    2,955,000      9,000,000    18,000,000  
13 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) Lần    2,955,000      9,000,000    18,000,000  
14 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh Lần    2,012,000      7,000,000    14,000,000  
15 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên Lần    2,012,000      8,000,000    16,000,000  
16 Phẫu thuật treo sụn phễu Lần    2,012,000      9,000,000    18,000,000  
17 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
18 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
19 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
20 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser Lần    6,721,000    13,000,000    27,000,000  
21 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh Lần    5,321,000      9,000,000    18,000,000  
22 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
23 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần       719,000      2,000,000      8,000,000  
24 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) Lần    2,012,000      7,000,000    14,000,000  
25 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây mê Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
26 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây mê Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
27 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây mê Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
28 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây mê Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
29 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
30 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
31 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
32 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
33 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
34 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn Lần    7,148,000    13,000,000    27,000,000  
35 Nối khí quản tận - tận Lần    7,944,000    13,000,000    23,000,000  
36 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản Lần    3,053,000      9,000,000    18,000,000  
37 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
38 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương Lần                -        9,000,000    18,000,000  
39 Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương Lần                -        9,000,000    18,000,000  
40 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương Lần                -        9,000,000    18,000,000  
41 Nội soi nong hẹp thực quản Lần    2,277,000      7,000,000    14,000,000  
42 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
43 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần       954,000      7,000,000    14,000,000  
44 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) Lần    2,133,000      7,000,000    14,000,000  
45 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi Lần    3,771,000      7,000,000    15,000,000  
46 Nội soi nong hẹp thực quản có stent Lần    1,144,000      7,000,000    14,000,000  
47 Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản Lần                -        6,000,000    11,000,000  
48 Nội soi bơm rửa khí phế quản Lần                -        6,000,000    11,000,000  
49 Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ Lần                -        7,000,000    14,000,000  
50 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale Lần                -      13,000,000    27,000,000  
51 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Lần    2,814,000      7,000,000    12,000,000  
52 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần       954,000      2,000,000      2,000,000  
53 Đặt nội khí quản Lần       568,000      1,000,000      2,000,000  
54 Chích áp xe thành sau họng gây mê Lần       729,000      9,000,000    15,000,000  
55 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Lần       954,000      3,000,000      5,000,000  
56 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê (Không quy định dụng cụ cắt) Lần    1,085,000      7,000,000    15,000,000  
57 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần    2,955,000      9,000,000    18,000,000  
58 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Cắt bằng dao điện] Lần    1,648,000      7,000,000    15,000,000  
59 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Cắt bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] Lần    3,771,000      7,000,000    15,000,000  
60 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lần    1,014,000      1,000,000      5,000,000  
61 MŨI XOANG Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang Lần    3,188,000      8,000,000    16,000,000  
62 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần    3,188,000      9,000,000    18,000,000  
63 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
64 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne Lần                -        9,000,000    18,000,000  
65 Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm Lần                -      11,000,000    23,000,000  
66 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái Lần    2,750,000      9,000,000    18,000,000  
67 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong Lần    3,424,000      9,000,000    18,000,000  
68 Phẫu thuật thắt động mạch sàng Lần    1,415,000      9,000,000    18,000,000  
69 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng Lần    2,750,000      9,000,000    18,000,000  
70 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt Lần    1,415,000      9,000,000    18,000,000  
71 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần    5,628,000      9,000,000    18,000,000  
72 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác Lần    5,628,000      9,000,000    18,000,000  
73 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi Lần    5,336,000      9,000,000    18,000,000  
74 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi Lần    7,170,000    11,000,000    23,000,000  
75 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) Lần    2,777,000      9,000,000    18,000,000  
76 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
77 Phẫu thuật nạo sàng hàm Lần                -        9,000,000    18,000,000  
78 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần    2,955,000      9,000,000    18,000,000  
79 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần    2,955,000      9,000,000    18,000,000  
80 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
81 Cắt Polyp mũi Lần       663,000      2,000,000      5,000,000  
82 Nội soi cắt polype mũi gây mê Lần       663,000      9,000,000    18,000,000  
83 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser Lần    3,053,000      9,000,000    18,000,000  
84 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa Lần                -        9,000,000    18,000,000  
85 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần    8,042,000    13,000,000    27,000,000  
86 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần    4,922,000      9,000,000    18,000,000  
87 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần    1,415,000      9,000,000    18,000,000  
88 Phẫu thuật ung thư sàng hàm Lần    6,068,000    11,000,000    23,000,000  
89 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm Lần    6,788,000    11,000,000    23,000,000  
90 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi Lần    6,068,000    11,000,000    23,000,000  
91 Phẫu thuật mở cạnh mũi Lần    4,922,000      9,000,000    18,000,000  
92 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Lần    9,019,000    13,000,000    27,000,000  
93 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài Lần    6,788,000    11,000,000    23,000,000  
94 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng Lần    8,559,000    13,000,000    27,000,000  
95 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần    2,814,000      9,000,000    18,000,000  
96 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác Lần    7,170,000    13,000,000    27,000,000  
97 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần    2,750,000      7,000,000    14,000,000  
98 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần    1,574,000      7,000,000    14,000,000  
99 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
100 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
101 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
102 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
103 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
104 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
105 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
106 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
107 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới Lần    3,873,000      9,000,000    18,000,000  
108 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Lần    3,188,000      9,000,000    18,000,000  
109 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Lần    3,188,000      9,000,000    18,000,000  
110 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần    3,188,000      9,000,000    18,000,000  
111 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Lần    5,336,000    11,000,000    23,000,000  
112 Khoan xoang trán Lần                -      11,000,000    23,000,000  
113 Phẫu thuật vỡ xoang hàm Lần    5,336,000    11,000,000    23,000,000  
114 Phẫu thuật mở xoang hàm Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
115 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Lần    5,336,000      9,000,000    30,000,000  
116 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên Lần                -        9,000,000    18,000,000  
117 Phẫu thuật chấn thương xương gò má Lần                -        9,000,000    18,000,000  
118 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Lần    8,042,000      9,000,000    18,000,000  
119 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần    2,672,000      7,000,000    14,000,000  
120 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt Lần    5,336,000      9,000,000    18,000,000  
121 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần    1,415,000      8,000,000    16,000,000  
122 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ Lần    1,415,000      8,000,000    16,000,000  
123 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần       954,000      7,000,000    12,000,000  
124 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần       954,000      7,000,000    12,000,000  
125 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần       278,000      9,000,000    15,000,000  
126 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần       893,000      2,000,000      2,000,000  
127 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới gây mê Lần                -        7,000,000    12,000,000  
128 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần    2,672,000      7,000,000    14,000,000  
129 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê Lần       673,000      2,000,000      5,000,000  
130 TAI  - TAI THẦN KINH Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần    1,990,000      9,000,000    18,000,000  
131 Chích rạch màng nhĩ Lần         61,200      1,000,000      2,000,000  
132 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Lần    3,040,000      7,000,000    12,000,000  
133 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) Lần    3,040,000      9,000,000    18,000,000  
134 Phẫu thuật tạo hình tai giữa Lần                -        9,000,000    18,000,000  
135 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ Lần    3,040,000      9,000,000    18,000,000  
136 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Lần    5,209,000      9,000,000    18,000,000  
137 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ Lần    3,720,000      8,000,000    15,000,000  
138 Vá nhĩ đơn thuần Lần    3,720,000      9,000,000    18,000,000  
139 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Lần    3,720,000      9,000,000    18,000,000  
140 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Lần                -        9,000,000    18,000,000  
141 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) Lần                -      17,000,000    30,000,000  
142 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) Lần                -        9,000,000    15,000,000  
143 Phẫu thuật khoét mê nhĩ Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
144 Phẫu thuật mở túi nội dịch Lần    5,209,000    11,000,000    23,000,000  
145 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
146 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai Lần    7,170,000    11,000,000    23,000,000  
147 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá Lần    4,390,000      9,000,000    18,000,000  
148 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
149 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII Lần    7,788,000    13,000,000    27,000,000  
150 Phẫu thuật giảm áp dây VII Lần    7,011,000    11,000,000    23,000,000  
151 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
152 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
153 Phẫu thuật dẫn lưu não thất Lần    4,122,000      9,000,000    18,000,000  
154 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai Lần    5,937,000    11,000,000    23,000,000  
155 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não Lần    5,215,000      9,000,000    18,000,000  
156 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên Lần    5,215,000      9,000,000    18,000,000  
157 Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai Lần                -        9,000,000    18,000,000  
158 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp Lần    5,209,000      9,000,000    18,000,000  
159 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần Lần    3,720,000      7,000,000    14,000,000  
160 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm Lần    5,215,000      9,000,000    18,000,000  
161 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm Lần    4,948,000      9,000,000    18,000,000  
162 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên Lần    5,215,000      9,000,000    18,000,000  
163 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên Lần    4,948,000      9,000,000    18,000,000  
164 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Lần    5,215,000      9,000,000    18,000,000  
165 Mở sào bào Lần    3,720,000      7,000,000    14,000,000  
166 Mở sào bào - thượng nhĩ Lần    3,720,000      7,000,000    14,000,000  
167 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con Lần    5,916,000    13,000,000    23,000,000  
168 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con Lần    3,720,000      9,000,000    18,000,000  
169 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật Lần    1,415,000      7,000,000    14,000,000  
170 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Lần    3,040,000      9,000,000    18,000,000  
171 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
172 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh Lần    7,539,000    11,000,000    23,000,000  
173 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản Lần                -        9,000,000    18,000,000  
174 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài Lần    3,720,000      9,000,000    18,000,000  
175 Phẫu thuật rạch/cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần                -        3,000,000      8,000,000  
176 Khâu vết rách vành tai Lần       178,000      1,000,000      2,000,000  
177 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần       954,000      2,000,000      3,000,000  
178 Nội soi lấy dị vật tai gây mê Lần       514,000      2,000,000      5,000,000  
179 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) (gây tê)  Lần    2,076,340      9,000,000    18,000,000  
180 VÙNG ĐẦU CỔ Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ Lần    2,973,000      9,000,000    18,000,000  
181 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài Lần    2,012,000      9,000,000    18,000,000  
182 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong Lần    2,012,000      9,000,000    18,000,000  
183 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ Lần    3,424,000      9,000,000    18,000,000  
184 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) Lần    7,788,000    11,000,000    23,000,000  
185 Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm Lần    7,788,000    11,000,000    23,000,000  
186 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm Lần    3,424,000    11,000,000    23,000,000  
187 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo Lần    6,788,000    11,000,000    23,000,000  
188 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo Lần    5,659,000    11,000,000    23,000,000  
189 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng Lần    5,659,000    11,000,000    23,000,000  
190 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng Lần                -      11,000,000    23,000,000  
191 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ Lần    5,937,000    11,000,000    23,000,000  
192 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính Lần    5,937,000    11,000,000    23,000,000  
193 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính Lần    5,937,000    11,000,000    23,000,000  
194 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính Lần    5,937,000    11,000,000    23,000,000  
195 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
196 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
197 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần Lần    6,819,000    13,000,000    27,000,000  
198 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
199 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
200 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
201 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
202 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
203 Nạo vét hạch cổ tiệt căn Lần    3,817,000      9,000,000    23,000,000  
204 Nạo vét hạch cổ chọn lọc Lần    3,817,000      9,000,000    18,000,000  
205 Nạo vét hạch cổ chức năng Lần    3,817,000      9,000,000    18,000,000  
206 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
207 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Lần    4,623,000      9,000,000    23,000,000  
208 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
209 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Lần    4,166,000      9,000,000    18,000,000  
210 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần Lần    4,166,000      9,000,000    23,000,000  
211 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp Lần    4,166,000      9,000,000    18,000,000  
212 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng Lần    3,771,000      9,000,000    18,000,000  
213 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng Lần    5,659,000      9,000,000    18,000,000  
214 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần    3,002,000      9,000,000    18,000,000  
215 Phẫu thuật rò sống mũi Lần    7,175,000    13,000,000    27,000,000  
216 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
217 Phẫu thuật rò khe mang I Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
218 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
219 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
220 Phẫu thuật rò xoang lê Lần    4,615,000      9,000,000    18,000,000  
221 Phẫu thuật túi thừa Zenker Lần    4,159,000      9,000,000    18,000,000  
222 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản Lần    4,159,000    11,000,000    23,000,000  
223 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ Lần    2,814,000      7,000,000    12,000,000  
224 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Lần    3,002,000      7,000,000    14,000,000  
225 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê Lần       318,000      2,000,000      2,000,000  
226 TIÊU HÓA Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch ổ bụng, u tụy Lần                -        3,000,000      8,000,000  
227 Nội soi cắt tách dưới niêm mạc (ESD) Lần                -        6,000,000      8,000,000  
VIII UNG BƯỚU UNG BƯỚU  HÀM - MẶT Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần    2,627,000      7,000,000    30,000,000  
1 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản Lần                -        7,000,000    30,000,000  
2 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần    2,993,000    11,000,000    30,000,000  
3 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm và hạch cổ Lần    7,629,000    17,000,000    34,000,000  
4 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần    7,629,000    17,000,000    34,000,000  
5 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa Lần    7,629,000    17,000,000    34,000,000  
6 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má Lần    3,243,000    17,000,000    34,000,000  
7 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ Lần    3,243,000    17,000,000    34,000,000  
8 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần    2,754,000    11,000,000    30,000,000  
9 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc Lần    2,754,000    11,000,000    30,000,000  
10 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt Lần                -      11,000,000    30,000,000  
11 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên Lần    3,093,000    22,000,000    45,000,000  
12 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ Lần    2,993,000    22,000,000    45,000,000  
13 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần    1,234,000      7,000,000    18,000,000  
14 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần    7,629,000      9,000,000    18,000,000  
15 Cắt nang vùng sàn miệng Lần    2,777,000      7,000,000    18,000,000  
16 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
17 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ Lần    8,529,000    17,000,000    34,000,000  
18 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình Lần    7,629,000    17,000,000    34,000,000  
19 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần    1,234,000      7,000,000    18,000,000  
20 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm Lần    1,234,000      9,000,000    18,000,000  
21 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần       455,000      7,000,000    18,000,000  
22 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần       820,000      2,000,000      5,000,000  
23 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần    2,927,000      7,000,000    14,000,000  
24 Cắt nang xương hàm khó Lần    2,927,000      7,000,000    14,000,000  
25 Cắt u nang men răng, ghép xương Lần    1,049,000    11,000,000    23,000,000  
26 Cắt bỏ u xương thái dương Lần    3,243,000    11,000,000    23,000,000  
27 Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt da cơ Lần    3,243,000    11,000,000    23,000,000  
28 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần    1,234,000      7,000,000    14,000,000  
29 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm Lần    1,234,000      7,000,000    14,000,000  
30 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm Lần    1,234,000      9,000,000    23,000,000  
31 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt Lần    3,093,000    11,000,000    23,000,000  
32 Cắt u dây thần kinh số VIII Lần    6,065,000    11,000,000    23,000,000  
33 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần    4,623,000    11,000,000    23,000,000  
34 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần       415,000      7,000,000    14,000,000  
35 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần       455,000      7,000,000    14,000,000  
36 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần       455,000      9,000,000    23,000,000  
37 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
38 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
39 Cắt u tuyến nước bọt phụ Lần    3,144,000      9,000,000    18,000,000  
40 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
41 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần    3,144,000    11,000,000    30,000,000  
42 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần    1,334,000      9,000,000    18,000,000  
43 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần    1,334,000      7,000,000    14,000,000  
44 Vét hạch cổ bảo tồn Lần    4,615,000      9,000,000    23,000,000  
45 Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh Lần                -      11,000,000    23,000,000  
46 Vét hạch dưới hàm đặt catheter động mạch lưỡi để truyền hoá chất Lần                -      11,000,000    23,000,000  
47 Phẫu thuật cắt u nang tiền đình mũi Lần                -        3,000,000      5,000,000  
48 UNG BƯỚU  LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần    3,285,000    11,000,000    27,000,000  
49 Cắt u xương sườn 1 xương Lần    3,746,000    11,000,000    27,000,000  
50 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản Lần    6,686,000    13,000,000    38,000,000  
51 Phẫu thuật bóc kén màng phổi Lần    3,285,000    13,000,000    38,000,000  
52 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Lần    3,285,000    13,000,000    38,000,000  
53 Phẫu thuật cắt kén khí phổi Lần    3,285,000    13,000,000    38,000,000  
54 Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần    1,965,000    11,000,000    30,000,000  
55 Cắt u xương sườn nhiều xương Lần    3,746,000    13,000,000    38,000,000  
56 Cắt khối u cơ tim Lần                -      17,000,000    45,000,000  
57 Cắt u nhầy tim Lần                -      13,000,000    38,000,000  
58 Cắt u màng tim Lần                -      13,000,000    38,000,000  
59 Phẫu thuật cắt kén màng tim Lần                -      13,000,000    38,000,000  
60 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản Lần    6,686,000    13,000,000    38,000,000  
61 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư Lần    8,641,000    13,000,000    38,000,000  
62 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
63 Cắt một bên phổi do ung thư Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
64 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư Lần    8,641,000    13,000,000    38,000,000  
65 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
66 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
67 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
68 Cắt phổi và màng phổi Lần    8,641,000    17,000,000    45,000,000  
69 Cắt phổi không điển hình do ung thư Lần    8,641,000    13,000,000    38,000,000  
70 Cắt u trung thất Lần  10,311,000    17,000,000    45,000,000  
71 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực Lần  10,311,000    17,000,000    45,000,000  
72 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần    1,965,000    11,000,000    23,000,000  
73 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Lần    3,014,000    11,000,000    30,000,000  
74 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn Lần                -      17,000,000    45,000,000  
75 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm Lần    8,329,000    17,000,000    45,000,000  
76 Phẫu thuật vét hạch nách Lần    2,754,000    11,000,000    23,000,000  
77 UNG BƯỚU - THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma Lần                -      24,000,000    50,000,000  
78 Phẫu thuật u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị Lần                -      24,000,000    50,000,000  
79 Phẫu thuật cắt u màng não, não đơn giản dưới kỹ thuật định vị Lần                -      24,000,000    50,000,000  
80 Cắt u sọ hầu Lần                -      24,000,000    50,000,000  
81 Cắt u vùng hố yên Lần                -      17,000,000    50,000,000  
82 Cắt u hố sau u thuỳ Vermis Lần                -      24,000,000    50,000,000  
83 Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não Lần                -      24,000,000    50,000,000  
84 Cắt u hố sau u tiểu não Lần                -      24,000,000    50,000,000  
85 Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu Lần                -      24,000,000    50,000,000  
86 Cắt u màng não nền sọ Lần                -      24,000,000    50,000,000  
87 Cắt u não vùng hố sau Lần                -      24,000,000    50,000,000  
88 Cắt u liềm não Lần                -      24,000,000    50,000,000  
89 Cắt u lều tiểu não Lần                -      24,000,000    50,000,000  
90 Cắt u não cạnh đường giữa Lần                -      24,000,000    50,000,000  
91 Cắt u góc cầu tiễu não qua đường mê nhĩ Lần                -      24,000,000    50,000,000  
92 Cắt u não thất Lần                -      24,000,000    50,000,000  
93 Cắt u bán cầu đại não Lần                -      24,000,000    50,000,000  
94 Cắt u tủy cổ cao Lần                -      17,000,000    50,000,000  
95 Cắt u tuỷ Lần                -      17,000,000    50,000,000  
96 Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ Lần                -      24,000,000    50,000,000  
97 Cắt u vựng hang và u mạch não Lần                -      24,000,000    50,000,000  
98 Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ Lần                -      17,000,000    50,000,000  
99 Cắt u vùng đuôi ngựa Lần                -      17,000,000    50,000,000  
100 Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ Lần                -      17,000,000    50,000,000  
101 Cắt u đốt sống ngoài màng cứng Lần                -      17,000,000    50,000,000  
102 Phẫu thuật dị dạng lạc chỗ tế bào thần kinh Hamartome Lần                -      24,000,000    50,000,000  
103 Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính Lần                -      24,000,000    50,000,000  
104 Cắt u dây thần kinh ngoại biên Lần                -      17,000,000    50,000,000  
105 UNG BƯỚU  TIẾT NIỆU-SINH DỤC Cắt u bàng quang đường trên Lần    5,434,000    13,000,000    38,000,000  
106 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang Lần                -      13,000,000    38,000,000  
107 Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang (gây mê) Lần    5,305,000    17,000,000    45,000,000  
108 Cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình bàng quang bằng ruột trong điều trị ung thư bàng quang Lần                -      17,000,000    45,000,000  
109 Cắt nang niệu quản Lần                -      11,000,000    30,000,000  
110 Cắt túi thừa niệu đạo Lần                -      11,000,000    30,000,000  
111 Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch Lần                -      13,000,000    38,000,000  
112 Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang Lần                -      17,000,000    45,000,000  
113 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư Lần    4,151,000    13,000,000    27,000,000  
114 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên Lần    4,151,000    13,000,000    27,000,000  
115 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư Lần    3,726,000    13,000,000    27,000,000  
116 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung Lần    6,111,000    17,000,000    34,000,000  
117 Cắt u thận lành Lần    2,851,000    11,000,000    30,000,000  
118 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Lần    4,232,000    13,000,000    27,000,000  
119 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Lần    5,712,000    13,000,000    38,000,000  
120 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Lần    4,232,000    11,000,000    38,000,000  
121 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần    1,206,000      7,000,000    18,000,000  
122 Cắt u nang thừng tinh Lần                -        7,000,000    18,000,000  
123 Cắt nang thừng tinh một bên Lần    1,784,000      7,000,000    18,000,000  
124 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần    2,754,000      9,000,000    18,000,000  
125 Cắt u lành dương vật Lần    1,965,000      9,000,000    18,000,000  
126 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Lần    4,151,000    13,000,000    27,000,000  
127 UNG BƯỚU ĐẦU CỔ Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt Lần                -      11,000,000    30,000,000  
128 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần       705,000      9,000,000    23,000,000  
129 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần    1,126,000    11,000,000    30,000,000  
130 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần    1,234,000    13,000,000    38,000,000  
131 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp Lần                -      13,000,000    38,000,000  
132 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần       705,000      9,000,000    23,000,000  
133 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần    1,126,000    11,000,000    30,000,000  
134 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần    1,234,000    13,000,000    38,000,000  
135 Cắt các loại u vùng mặt phức tạp Lần                -      13,000,000    38,000,000  
136 Cắt các u lành vùng cổ Lần    2,627,000      7,000,000    18,000,000  
137 Cắt các u lành tuyến giáp Lần    1,784,000      7,000,000    23,000,000  
138 Cắt các u nang giáp móng Lần    2,133,000      7,000,000    23,000,000  
139 Cắt các u nang mang Lần    1,234,000      9,000,000    18,000,000  
140 Cắt các u ác tuyến mang tai Lần    4,623,000      9,000,000    23,000,000  
141 Cắt các u ác tuyến giáp (không dùng dao siêu âm) Lần    4,166,000      9,000,000    23,000,000  
142 Cắt các u ác tuyến dưới hàm Lần    4,623,000      9,000,000    18,000,000  
143 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần    3,345,000    13,000,000    30,000,000  
144 Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần    4,166,000    13,000,000    30,000,000  
145 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần    5,772,000    11,000,000    30,000,000  
146 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm (gây mê) Lần    6,560,000    13,000,000    30,000,000  
147 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần    7,761,000    13,000,000    33,000,000  
148 Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần    4,468,000    13,000,000    30,000,000  
149 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần    6,560,000    13,000,000    30,000,000  
150 Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần    6,560,000    13,000,000    30,000,000  
151 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp Lần    4,166,000    11,000,000    23,000,000  
152 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. Lần    4,166,000    11,000,000    30,000,000  
153 UNG BƯỚU GAN - MẬT - TUỴ Cắt gan phải do ung thư Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
154 Cắt gan trái do ung thư Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
155 Cắt phân thuỳ gan Lần                -      17,000,000    45,000,000  
156 Cắt gan không điển hình-Cắt gan lớn do ung thư Lần    8,133,000    22,000,000    45,000,000  
157 Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư Lần    8,133,000    17,000,000    45,000,000  
158 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ Lần    5,273,000    17,000,000    45,000,000  
159 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư Lần                -        9,000,000    30,000,000  
160 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách Lần    4,472,000    13,000,000    38,000,000  
161 UNG BƯỚU PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP Cắt u thần kinh Lần                -        7,000,000    23,000,000  
162 Cắt u xơ cơ xâm lấn Lần                -        9,000,000    23,000,000  
163 Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan Lần                -        9,000,000    23,000,000  
164 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần    1,784,000      3,000,000    15,000,000  
165 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần    2,754,000      6,000,000    15,000,000  
166 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó Lần    3,093,000      9,000,000    18,000,000  
167 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần    3,093,000      9,000,000    18,000,000  
168 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần    1,784,000      4,000,000    15,000,000  
169 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm Lần    2,754,000      7,000,000    14,000,000  
170 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần    1,784,000      9,000,000    23,000,000  
171 Cắt u lành phần mềm đường kính từ 4 - 10cm Lần    1,784,000      7,000,000    14,000,000  
172 Cắt u bao gân Lần    1,784,000      3,000,000    15,000,000  
173 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần    1,206,000      3,000,000    15,000,000  
174 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần    2,862,000    17,000,000    45,000,000  
175 Cắt u xương sụn lành tính Lần    3,746,000      7,000,000    18,000,000  
176 Cắt u xương, sụn Lần    3,746,000      7,000,000    18,000,000  
177 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần    3,741,000    11,000,000    23,000,000  
178 Tháo khớp cổ tay do ung thư Lần                -      11,000,000    30,000,000  
179 Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần    3,741,000    11,000,000    30,000,000  
180 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Lần                -      11,000,000    30,000,000  
181 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Lần                -      13,000,000    27,000,000  
182 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư Lần                -      11,000,000    30,000,000  
183 Tháo khớp cổ chân do ung thư Lần                -      11,000,000    30,000,000  
184 Tháo khớp gối do ung thư Lần                -      11,000,000    30,000,000  
185 Tháo khớp háng do ung thư Lần                -      13,000,000    38,000,000  
186 Cắt cụt cẳng chân do ung thư Lần    3,741,000    11,000,000    30,000,000  
187 Cắt cụt đùi do ung thư Lần    3,741,000    11,000,000    30,000,000  
188 Cắt u máu trong xương Lần                -        9,000,000    30,000,000  
189 Bơm xi măng vào xương điều trị u xương Lần                -        7,000,000    23,000,000  
190 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Lần    3,746,000      9,000,000    23,000,000  
191 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Lần    3,746,000      9,000,000    23,000,000  
192 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 3cm Lần    1,784,000      1,000,000      5,000,000  
193 TUYẾN GIÁP Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp không dùng dao siêu âm Lần    4,166,000    17,000,000    33,000,000  
194 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp không dùng dao siêu âm Lần    4,166,000    11,000,000    30,000,000  
195 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần    7,761,000    13,000,000    30,000,000  
196 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần    5,485,000    13,000,000    33,000,000  
197 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần    5,485,000    13,000,000    33,000,000  
198 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần    5,485,000    13,000,000    33,000,000  
199 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần    6,560,000    13,000,000    30,000,000  
200 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (dùng dao siêu âm) Lần    5,772,000    13,000,000    30,000,000  
201 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (không dùng dao siêu âm) Lần    4,166,000    13,000,000    30,000,000  
202 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần    3,345,000      9,000,000    18,000,000  
203 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần    4,166,000      9,000,000    23,000,000  
204 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần    4,166,000      9,000,000    18,000,000  
205 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần    4,166,000      9,000,000    18,000,000  
206 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân (gây mê) Lần    2,772,000      9,000,000    18,000,000  
207 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần    4,468,000      9,000,000    18,000,000  
208 UNG BƯỚU TAI - MŨI - HỌNG Cắt u xơ vòm mũi họng Lần                -      11,000,000    23,000,000  
209 Mở đường dưới thái dương (Ugo-Fish) lấy khối u xơ vòm mũi họng Lần                -      11,000,000    23,000,000  
210 Cắt u họng - thanh quản bằng laser Lần    6,721,000    13,000,000    27,000,000  
211 Cắt hạ họng bán phần Lần    5,030,000    11,000,000    23,000,000  
212 Cắt u thành họng bên có nạo hoặc không nạo hạch cổ Lần                -      11,000,000    30,000,000  
213 Cắt u vùng họng miệng có tạo hình Lần                -      11,000,000    30,000,000  
214 Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột Lần    7,548,000    17,000,000    45,000,000  
215 Cắt u thành bên họng Lần                -      11,000,000    30,000,000  
216 Cắt u thành sau họng Lần                -      11,000,000    30,000,000  
217 Cắt u thành bên lan lên đáy sọ Lần                -      11,000,000    30,000,000  
218 Cắt u khoang bên họng lan đáy sọ Lần                -      11,000,000    30,000,000  
219 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser Lần    7,159,000    13,000,000    27,000,000  
220 Cắt u lành tính dây thanh Lần                -        7,000,000    18,000,000  
221 Cắt u lành tính thanh quản Lần                -        9,000,000    23,000,000  
222 Cắt u nhú thanh quản bằng laser Lần                -      11,000,000    23,000,000  
223 Cắt u lành thanh quản bằng laser Lần                -      11,000,000    23,000,000  
224 Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser Lần    6,721,000    13,000,000    27,000,000  
225 Cắt thanh quản bán phần Lần    5,030,000    11,000,000    30,000,000  
226 Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống Lần                -      17,000,000    38,000,000  
227 Phẫu thuật ung thư thanh môn có bảo tồn thanh quản Lần                -      11,000,000    30,000,000  
228 Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản Lần                -        9,000,000    23,000,000  
229 Cắt u hạ họng qua đường cổ bên Lần                -      11,000,000    30,000,000  
230 Cắt u lưỡi lành tính Lần    2,754,000    11,000,000    30,000,000  
231 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ Lần    6,788,000    11,000,000    30,000,000  
232 Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ Lần    4,623,000    11,000,000    30,000,000  
233 Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ Lần    6,788,000    11,000,000    30,000,000  
234 Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần    8,529,000    17,000,000    45,000,000  
235 Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần    8,529,000    17,000,000    45,000,000  
236 Cắt khối u khẩu cái Lần    2,754,000    11,000,000    23,000,000  
237 Cắt bỏ khối u màn hầu Lần    2,754,000    11,000,000    23,000,000  
238 Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc Lần                -      13,000,000    38,000,000  
239 Cắt ung thư sàng hàm Lần    3,243,000    13,000,000    38,000,000  
240 Phẫu thuật u sàng hàm lan đáy sọ phối hợp đường cạnh mũi và đường Bicoronal Lần                -      13,000,000    38,000,000  
241 Cắt ung thư tai-xương chũm và nạo vét hạch Lần                -      13,000,000    38,000,000  
242 Cắt u amidan (Cắt bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm) Lần    3,771,000    11,000,000    30,000,000  
243 Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ Lần    5,659,000    11,000,000    30,000,000  
244 Cắt lạnh u máu hạ thanh môn Lần                -      11,000,000    23,000,000  
245 Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng Lần                -      11,000,000    23,000,000  
246 Cắt u cuộn cảnh Lần    7,539,000    11,000,000    23,000,000  
247 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần    4,623,000    11,000,000    23,000,000  
248 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn Lần    3,817,000    11,000,000    23,000,000  
249 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên Lần    4,615,000    11,000,000    23,000,000  
250 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên Lần    4,615,000    11,000,000    23,000,000  
251 Cắt u nhái sàn miệng Lần                -      11,000,000    23,000,000  
252 Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi Lần                -      11,000,000    23,000,000  
253 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi Lần                -      11,000,000    23,000,000  
254 Tạo hình cánh mũi do ung thư Lần                -      11,000,000    23,000,000  
255 Cắt polyp ống tai (gây mê) Lần    1,990,000      9,000,000    23,000,000  
256 Cắt u xương ống tai ngoài Lần                -      11,000,000    23,000,000  
257 UNG BƯỚU TIÊU HOÁ - BỤNG Cắt u lành thực quản Lần    5,441,000    17,000,000    45,000,000  
258 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) Lần    7,548,000    17,000,000    45,000,000  
259 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay Lần    7,548,000    22,000,000    60,000,000  
260 Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) Lần    7,548,000    22,000,000    60,000,000  
261 Cắt dạ dày do ung thư Lần    7,266,000    13,000,000    38,000,000  
262 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 Lần    4,913,000    13,000,000    38,000,000  
263 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống Lần    7,266,000    17,000,000    45,000,000  
264 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non Lần    7,266,000    17,000,000    45,000,000  
266 Các phẫu thuật điều trị ung thư tá tràng Lần                -      17,000,000    45,000,000  
267 Cắt lại đại tràng do ung thư Lần    4,470,000    17,000,000    45,000,000  
268 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống Lần                -      13,000,000    30,000,000  
269 Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay Lần                -      13,000,000    30,000,000  
270 Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống Lần                -      13,000,000    30,000,000  
271 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần    6,933,000    17,000,000    38,000,000  
272 Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME). Lần                -      17,000,000    38,000,000  
273 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn Lần                -      17,000,000    38,000,000  
274 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá Lần                -      17,000,000    45,000,000  
275 Cắt u sau phúc mạc Lần    5,712,000    17,000,000    45,000,000  
276 Cắt u mạc treo có cắt ruột Lần    4,670,000    11,000,000    30,000,000  
277 Cắt u mạc treo không cắt ruột Lần    4,670,000    11,000,000    30,000,000  
278 Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc Lần                -      11,000,000    30,000,000  
279 UNG BƯỚU VÚ - PHỤ KHOA Ngoại chung -  Hút bướu vú bằng VABB Lần                -        7,000,000    12,000,000  
280 Mổ bóc nhân xơ vú Lần       984,000      7,000,000    23,000,000  
281 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần    4,803,000    17,000,000    34,000,000  
282 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần    4,803,000    13,000,000    30,000,000  
283 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú Lần    4,803,000    11,000,000    30,000,000  
284 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần    2,862,000    17,000,000    34,000,000  
285 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú Lần    2,944,000    11,000,000    30,000,000  
286 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú Lần    2,207,000      3,000,000      7,000,000  
287 Cắt polyp cổ tử cung Lần    1,935,000      7,000,000    18,000,000  
288 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
289 Cắt u nang buồng trứng Lần    2,944,000      9,000,000    18,000,000  
290 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần                -        9,000,000    18,000,000  
291 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần    2,944,000    11,000,000    30,000,000  
292 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung Lần                -        9,000,000    18,000,000  
293 Điều trị u lành tử cung bằng nút động mạch Lần                -        9,000,000    18,000,000  
294 Cắt u xơ cổ tử cung Lần                -        9,000,000    18,000,000  
295 Nạo buồng tử cung chẩn đoán Lần                -        7,000,000    18,000,000  
296 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần    3,668,000      7,000,000    23,000,000  
297 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần    5,550,000    11,000,000    30,000,000  
298 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần    3,876,000    11,000,000    23,000,000  
299 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Lần    6,145,000    17,000,000    34,000,000  
300 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung Lần    6,191,000    13,000,000    38,000,000  
301 Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung Lần                -      11,000,000    38,000,000  
302 Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cung Lần                -      13,000,000    38,000,000  
303 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Lần    6,130,000    17,000,000    34,000,000  
304 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần    2,944,000    11,000,000    23,000,000  
305 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng Lần    6,130,000    13,000,000    38,000,000  
306 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Lần    3,726,000    13,000,000    27,000,000  
307 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân Lần    3,325,000    13,000,000    38,000,000  
308 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độn Lần                -      11,000,000    38,000,000  
IX NGOẠI LỒNG NGỰC NGOẠI LỒNG NGỰC Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh Lần    2,851,000    11,000,000    30,000,000  
1 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần    6,686,000    11,000,000    30,000,000  
2 Phẫu thuật nội soi cắt/đốt hạch giao cảm ngực Lần    3,241,000    11,000,000    30,000,000  
3 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (<5 cm) Lần    5,788,000    13,000,000    30,000,000  
4 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (>5 cm) Lần    9,982,000    13,000,000    38,000,000  
5 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất Lần    2,167,000    13,000,000    30,000,000  
6 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán Lần    2,167,000    11,000,000    30,000,000  
7 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi Lần    8,288,000    13,000,000    30,000,000  
8 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi Lần    8,288,000    13,000,000    30,000,000  
9 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch Lần    8,288,000    17,000,000    38,000,000  
10 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi Lần    8,288,000    13,000,000    30,000,000  
11 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch Lần    8,288,000    17,000,000    38,000,000  
12 Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản Lần    8,288,000    13,000,000    30,000,000  
13 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi Lần    5,010,000    11,000,000    30,000,000  
14 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi Lần    5,010,000    11,000,000    30,000,000  
15 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi Lần    5,788,000    13,000,000    38,000,000  
16 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất Lần    3,718,000    17,000,000    34,000,000  
17 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi (gây mê) Lần    6,686,000    11,000,000    30,000,000  
18 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi (gây tê) Lần    5,167,902      9,000,000    18,000,000  
19 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi (gây mê) Lần    6,686,000    11,000,000    30,000,000  
20 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi (gây tê) Lần    5,167,902      9,000,000    18,000,000  
21 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý (gây mê) Lần    8,641,000    11,000,000    30,000,000  
22 Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần                -      13,000,000    38,000,000  
X KHOA MẮT MẮT UNG BƯỚU Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ Lần    5,529,000      9,000,000    18,000,000  
1 Nâng sàn hốc mắt Lần    2,756,000      5,000,000      9,000,000  
XI CHUYÊN KHOA DA LIỄU NGOẠI KHOA DA LIỄU Phẫu thuật điều trị u dưới móng Lần       752,000      2,000,000      5,000,000  
1 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần       752,000      1,000,000      2,000,000  
2 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp Lần       752,000      1,000,000      2,000,000  
3 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu Lần                -        9,000,000    23,000,000  
XII PHẪU THUẬT KHÁC PHẪU THUẬT KHÁC Nối thông động - tĩnh mạch Lần    1,151,000      7,000,000    18,000,000  

nổ hũ đổi thưởng io có áp dụng Bảo hiểm y tếBảo hiểm sức khỏe.

Để nhận được tư vấn và thăm khám tại nổ hũ đổi thưởng io , quý khách có thể nhanh chóng đặt hẹn qua hotline 1800 67 67.

nổ hũ đổi thưởng io

  • zalo